Xuất tinh sớm được phân loại thành hai dạng chính là nguyên phát và thứ phát. Dạng nguyên phát là khi tình trạng xuất tinh sớm đã xuất hiện ngay từ lần quan hệ đầu tiên và kéo dài trong suốt các lần quan hệ về sau. Những người này thường chỉ duy trì quan hệ trong khoảng chưa tới 1 phút. Trong khi đó, xuất tinh sớm thứ phát xảy ra ở những người từng có đời sống tình dục bình thường trước đó nhưng sau một thời gian mới bắt đầu xuất hiện tình trạng xuất tinh sớm, có thể là từ từ hoặc đột ngột. Thời gian xuất tinh trong dạng thứ phát thường không quá ngắn như dạng nguyên phát nhưng vẫn ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng tình dục. Tác động của xuất tinh sớm đến cuộc sống là rất rõ rệt. Khoảng một nửa nam giới bị tình trạng này cho biết họ cảm thấy không hài lòng với đời sống tình dục, ít cảm thấy thỏa mãn khi quan hệ và có tần suất quan hệ tình dục thấp hơn. Ngoài ra, sự tự tin trong quan hệ tình dục bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Họ thường xuyên cảm thấy căng thẳng, lo lắng, thậm chí có thể dẫn đến trầm cảm nếu không được hỗ trợ kịp thời. Đối với người bạn đời, sự hài lòng trong quan hệ cũng giảm mạnh, đặc biệt là khi nam giới trở nên quá lo lắng, căng thẳng. Có tới 80% phụ nữ được khảo sát cho biết họ cảm thấy không hài lòng khi bạn tình của mình gặp vấn đề xuất tinh sớm và không thể kiểm soát cảm xúc trong quan hệ. Việc chẩn đoán xuất tinh sớm chủ yếu dựa vào việc hỏi bệnh, thu thập thông tin qua các câu hỏi chi tiết. Một số nội dung quan trọng trong quá trình hỏi bệnh bao gồm: thời gian trung bình từ khi đưa dương vật vào âm đạo cho tới lúc xuất tinh, khả năng kiểm soát xuất tinh, cảm giác hụt hẫng hay không hài lòng sau khi xuất tinh, lịch sử tình trạng xuất tinh (từ lần đầu quan hệ hay mới xuất hiện gần đây), tình trạng cương dương, và phản ứng của bạn tình. Bên cạnh đó, người bệnh cũng sẽ được hỏi về tiền sử sử dụng thuốc điều trị xuất tinh sớm, các bệnh lý kèm theo, có lạm dụng thuốc hay chất gây nghiện không. Hai công cụ thường được sử dụng trong chẩn đoán là thời gian xuất tinh trong âm đạo (IELT) và bảng câu hỏi PEDT đánh giá xuất tinh sớm.
Khám lâm sàng là bước cần thiết để phát hiện các yếu tố nguy cơ hoặc nguyên nhân liên quan như cong dương vật, viêm nhiễm bộ phận sinh dục, bất thường tuyến tiền liệt, hay các bệnh lý toàn thân như tim mạch, rối loạn chuyển hóa, các vấn đề về thần kinh hoặc tâm thần. Về mặt xét nghiệm, tuy không phải là công cụ chính trong chẩn đoán nhưng đôi khi có thể được thực hiện để loại trừ các bệnh khác như nhiễm trùng đường tiết niệu qua xét nghiệm nước tiểu, hoặc xét nghiệm nội tiết tố như testosterone, prolactin nếu người bệnh đồng thời có biểu hiện rối loạn cương dương. Về điều trị, có hai hướng chính: điều trị không dùng thuốc và điều trị bằng thuốc. Các biện pháp không dùng thuốc thường áp dụng liệu pháp hành vi và tâm lý. Trong liệu pháp hành vi, người bệnh có thể áp dụng kỹ thuật “dừng – bắt đầu”, trong đó bạn tình kích thích dương vật đến gần ngưỡng xuất tinh thì dừng lại, sau một lúc mới tiếp tục. Một phương pháp khác là “bấm quy đầu”, khi cảm giác xuất tinh sắp đến, bạn tình sẽ bấm mạnh vào quy đầu để làm giảm hưng phấn và trì hoãn xuất tinh. Các biện pháp này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa hai người và kiên trì luyện tập. Ngoài ra, thủ dâm trước khi quan hệ cũng có thể giúp nam giới trẻ giảm độ nhạy cảm và trì hoãn xuất tinh. Về mặt tâm lý, người bệnh nên được hỗ trợ để giải quyết những lo âu, căng thẳng liên quan đến đời sống tình dục. Liệu pháp tâm lý thường có hiệu quả hơn nếu kết hợp với điều trị thuốc.
Trong các thuốc điều trị xuất tinh sớm, dapoxetin là loại thuốc được nghiên cứu và phê duyệt dành riêng cho điều trị tình trạng này. Dapoxetin thuộc nhóm ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI), có tác dụng nhanh và thời gian tồn tại ngắn trong cơ thể. Thuốc được uống trước khi quan hệ từ 1 đến 3 giờ với liều khuyến cáo là 30mg, có thể tăng lên 60mg nếu cần. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, chóng mặt, tiêu chảy và nhức đầu, tuy nhiên phần lớn người bệnh có thể dung nạp tốt. Ngoài dapoxetin, một số thuốc chống trầm cảm khác như fluoxetin, paroxetin, sertralin và clomipramin cũng được sử dụng trong điều trị xuất tinh sớm dù không được phê duyệt chính thức cho mục đích này. Các thuốc này có thể dùng hằng ngày hoặc theo liều ngắn trước khi quan hệ. Chúng giúp kéo dài thời gian giao hợp nhưng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, khô miệng, giảm ham muốn, rối loạn cương và có khả năng tái phát nếu ngừng thuốc. Ngoài ra, thuốc gây tê tại chỗ như kem lidocain hoặc Emla có thể được bôi lên dương vật trước khi quan hệ từ 20 đến 30 phút để làm giảm nhạy cảm, giúp kéo dài thời gian xuất tinh. Tuy nhiên, cần sử dụng bao cao su để tránh thuốc ngấm vào âm đạo và không nên lạm dụng vì có thể làm mất cảm giác cương dương nếu dùng lâu dài. Một loại thuốc khác là tramadol, thường được dùng để giảm đau, cũng có tác dụng làm chậm xuất tinh nhờ ảnh hưởng đến các chất dẫn truyền thần kinh. Tuy nhiên, do nguy cơ gây nghiện và tác dụng phụ như táo bón, buồn ngủ, khô miệng, nên cần thận trọng khi sử dụng. Nhóm thuốc cuối cùng là các thuốc ức chế PDE5 như sildenafil, thường dùng điều trị rối loạn cương dương nhưng cũng có ích trong một số trường hợp xuất tinh sớm, đặc biệt khi kết hợp với thuốc chống trầm cảm hoặc liệu pháp hành vi. Sildenafil có thể giúp tăng sự tự tin, cải thiện kiểm soát xuất tinh, nâng cao sự thỏa mãn và rút ngắn thời gian phục hồi cương dương. Tuy nhiên, hiệu quả của nhóm thuốc này trên người không bị rối loạn cương dương chưa được xác định rõ ràng. Các phương pháp phẫu thuật như cắt da quy đầu hay cắt dây thần kinh lưng dương vật hiện nay không được khuyến cáo do thiếu bằng chứng về hiệu quả và nguy cơ biến chứng.
Cuối cùng, theo dõi người bệnh trong quá trình điều trị đóng vai trò quan trọng. Việc tái khám giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị, phát hiện tác dụng phụ, đồng thời lắng nghe phản hồi từ cả người bệnh và bạn tình để có thể điều chỉnh hướng điều trị phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả và cải thiện chất lượng đời sống tình dục cho cả hai người.
BS. Tú Uyên (Thọ Xuân Đường)