Viêm phế quản có thể được chia thành hai loại chính:
Viêm phế quản cấp tính: Đây là tình trạng viêm ngắn hạn, thường xảy ra sau khi bị cảm lạnh, cúm hoặc nhiễm virus. Viêm phế quản cấp tính thường tự khỏi sau một vài tuần và thường không gây tổn thương lâu dài cho phổi. Triệu chứng của viêm phế quản cấp tính bao gồm ho (thường có đờm), khó thở, sốt nhẹ, và mệt mỏi.
Viêm phế quản mạn tính: Là tình trạng viêm phế quản kéo dài và tái phát trong nhiều tháng hoặc nhiều năm, thường xảy ra ở những người hút thuốc lá lâu dài hoặc tiếp xúc với ô nhiễm không khí. Đây là một phần của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Triệu chứng bao gồm ho mạn tính có đờm, khó thở, thở khò khè và mệt mỏi.
Nguyên nhân gây bệnh viêm phế quản
Viêm phế quản có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Nhiễm virus: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt là trong các trường hợp viêm phế quản cấp tính. Các virus gây viêm phế quản bao gồm:
- Virus cúm (Influenza virus)
- Virus cảm lạnh thông thường (Rhinovirus)
- Virus hợp bào hô hấp (RSV)
- Adenovirus
- Coronavirus
- Nhiễm vi khuẩn: Mặc dù ít phổ biến hơn so với nhiễm virus, một số loại vi khuẩn cũng có thể gây viêm phế quản, chẳng hạn như:
- Haemophilus influenzae
- Streptococcus pneumoniae
- Mycoplasma pneumoniae
- Hút thuốc lá: Hút thuốc là nguyên nhân chính gây viêm phế quản mạn tính. Các chất hóa học có trong khói thuốc có thể làm tổn thương niêm mạc phế quản và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
- Ô nhiễm không khí: Tiếp xúc với khói, bụi, khí thải từ các phương tiện giao thông và nhà máy có thể gây viêm phế quản, đặc biệt ở những người sống trong môi trường ô nhiễm.
- Tiếp xúc với chất kích thích hoặc hóa chất: Những người tiếp xúc với các chất hóa học như hơi sơn, thuốc trừ sâu, và các chất độc hại trong công việc (chẳng hạn như thợ xây, công nhân nhà máy) có thể có nguy cơ cao bị viêm phế quản.
- Dị ứng: Viêm phế quản có thể phát sinh khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất gây dị ứng như phấn hoa, nấm mốc, hoặc bụi nhà.
- Bệnh lý nền (chẳng hạn như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính - COPD): Những người bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) có thể bị viêm phế quản mạn tính do tổn thương vĩnh viễn ở phế quản.
Triệu chứng của viêm phế quản cấp tính và mạn tính
Viêm phế quản cấp tính thường do nhiễm virus gây ra, và các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu sau khi bị cảm lạnh hoặc cúm. Các triệu chứng điển hình của viêm phế quản cấp tính bao gồm:
- Ho: Ho là triệu chứng chính và có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Ban đầu, ho thường khô, nhưng sau đó có thể kèm theo đờm (đàm) nhầy hoặc mủ.
- Khó thở: Người bệnh có thể cảm thấy khó thở, đặc biệt khi ho hoặc khi làm việc gắng sức. Một số trường hợp có thể gặp khó khăn khi thở sâu.
- Khó chịu ở ngực: Cảm giác đau hoặc nặng ngực, nhất là khi ho mạnh hoặc thở sâu.
- Sốt nhẹ: Viêm phế quản cấp tính có thể gây sốt nhẹ (thường dưới 38°C), đôi khi có thể kèm theo ớn lạnh.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, kiệt sức là triệu chứng phổ biến, đặc biệt khi cơ thể phải chống lại nhiễm trùng.
- Đau họng và ngạt mũi: Một số người bị viêm phế quản cấp tính có thể bị viêm họng, đau họng nhẹ và nghẹt mũi do nhiễm trùng đường hô hấp trên.
- Thở khò khè: Khi các đường thở bị viêm, người bệnh có thể nghe thấy âm thanh khò khè khi thở, đặc biệt là khi thở ra.
Viêm phế quản mạn tính là một dạng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và thường xảy ra khi niêm mạc của các ống phế quản bị viêm lâu dài, dẫn đến sự thay đổi và tổn thương vĩnh viễn. Các triệu chứng của viêm phế quản mạn tính thường xuất hiện và kéo dài trong nhiều tháng hoặc nhiều năm, với các đặc điểm chính như:
- Ho mạn tính: Ho kéo dài, thường xuyên và có thể xuất hiện suốt cả năm. Ho thường xảy ra vào buổi sáng sau khi thức dậy, và đặc biệt hay xuất hiện vào mùa lạnh. Ho có thể kèm theo đờm (đàm), đặc biệt là vào buổi sáng.
- Khạc đờm: Người bị viêm phế quản mạn tính thường xuyên khạc đờm, có thể là chất nhầy trong suốt hoặc màu vàng, xanh (do nhiễm trùng) hoặc có mùi hôi. Đờm này có thể tiết ra nhiều hơn vào mùa lạnh hoặc khi nhiễm trùng tái phát.
- Khó thở: Khó thở là triệu chứng quan trọng và phổ biến, đặc biệt là khi người bệnh hoạt động thể chất hoặc khi bệnh tiến triển nặng hơn. Khó thở có thể xảy ra dần dần theo thời gian.
- Thở khò khè: Âm thanh thở khò khè khi thở ra là một triệu chứng của viêm phế quản mạn tính. Điều này xảy ra khi các ống phế quản bị hẹp hoặc tắc nghẽn.
- Mệt mỏi: Người bệnh cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, vì phải làm việc nhiều hơn để thở do sự tắc nghẽn trong các đường thở.
- Sút cân: Khi bệnh tiến triển nặng, có thể dẫn đến suy dinh dưỡng và sút cân, đặc biệt nếu người bệnh không thể ăn uống đầy đủ do khó thở hoặc mệt mỏi.
- Tăng khả năng nhiễm trùng đường hô hấp: Những người mắc viêm phế quản mạn tính có nguy cơ cao bị các nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản cấp tính, đặc biệt trong mùa lạnh.
Chẩn đoán viêm phế quản
Chẩn đoán viêm phế quản, đặc biệt là viêm phế quản cấp tính hay mạn tính, thường dựa trên một loạt các bước, từ việc thu thập thông tin lâm sàng đến các xét nghiệm cận lâm sàng nếu cần thiết. Dưới đây là các bước cơ bản trong quá trình chẩn đoán:
Tiền sử bệnh
Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng của bệnh nhân và tiền sử bệnh để đưa ra chẩn đoán sơ bộ. Một số câu hỏi thường gặp bao gồm:
- Thời gian xuất hiện triệu chứng: Ho, khó thở, khạc đờm, có sốt hay không.
- Tiền sử hút thuốc: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ quan trọng đối với viêm phế quản mạn tính.
- Lịch sử nhiễm trùng đường hô hấp trước đó: Có từng bị cảm lạnh, cúm hoặc các bệnh viêm phổi trước đây không.
- Môi trường làm việc và sinh sống: Tiếp xúc với khói bụi, hóa chất, hoặc ô nhiễm không khí có thể là nguyên nhân.
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành một cuộc khám thực thể để xác định các dấu hiệu của viêm phế quản, bao gồm:
- Nghe phổi: Dùng ống nghe để phát hiện âm thanh bất thường trong phổi như thở khò khè hoặc tiếng rít khi thở.
- Khám hô hấp: Kiểm tra dấu hiệu khó thở, thở gấp hoặc tắc nghẽn phổi.
Các xét nghiệm cận lâm sàng
Dựa trên triệu chứng và tình trạng bệnh nhân, bác sĩ có thể yêu cầu một số xét nghiệm để hỗ trợ chẩn đoán:
- Chụp X-quang ngực: Được sử dụng để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng khác như viêm phổi, ung thư phổi hoặc các vấn đề khác liên quan đến phổi. Tuy nhiên, trong viêm phế quản cấp tính, X-quang phổi thường không thấy bất thường, trừ khi có nhiễm trùng phổi đi kèm.
- Xét nghiệm máu: Để xác định tình trạng viêm (số lượng bạch cầu) hoặc kiểm tra xem có nhiễm trùng vi khuẩn hay không.
- Xét nghiệm đờm: Nếu ho có đờm mủ, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm đờm để tìm kiếm vi khuẩn hoặc virus gây bệnh. Điều này có thể giúp xác định nguyên nhân gây nhiễm trùng.
- SpO2 (Đo độ bão hòa oxy trong máu): Để đánh giá mức độ thiếu oxy trong cơ thể, đặc biệt trong trường hợp khó thở hoặc nặng.
- Đo chức năng phổi (Spirometry): Thường được thực hiện trong các trường hợp viêm phế quản mạn tính để đánh giá chức năng hô hấp, bao gồm khả năng thở ra và dung tích phổi. Điều này giúp xác định mức độ tổn thương phổi và mức độ tắc nghẽn.
Chẩn đoán phân biệt
Chẩn đoán viêm phế quản cần phân biệt với một số bệnh lý khác có triệu chứng tương tự, như:
- Viêm phổi: Viêm phế quản và viêm phổi có thể có các triệu chứng giống nhau, nhưng viêm phổi thường có sốt cao và đau ngực rõ rệt hơn.
- Hen suyễn: Cả viêm phế quản và hen suyễn đều có thể gây ho và thở khò khè, nhưng hen suyễn thường có yếu tố dị ứng và có thể bị tắc nghẽn phế quản tái phát.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Viêm phế quản mạn tính là một phần của COPD, vì vậy cần phân biệt giữa viêm phế quản cấp tính và COPD.
DS. Nguyễn Hoàng Long (Thọ Xuân Đường)