Mỗi khi thời tiết chuyển sang mùa hè, nắng nóng gay gắt kết hợp với tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng khiến nhiều người dễ mắc phải các bệnh lý về mắt. Trong đó, viêm kết mạc mi mắt là một trong những căn bệnh xuất hiện phổ biến nhất, đặc biệt là ở trẻ em, người làm việc ngoài trời và những người có hệ miễn dịch yếu. Dù bệnh viêm kết mạc mắt là một bệnh lý lành tính thì viêm kết mạc mắt vẫn có thể gây ra nhiều biến chứng khó lường nếu như không được điều trị đúng cách và xử lý kịp thời. Chính vì vậy, việc hiểu rõ về căn bệnh này là vô cùng cần thiết để bảo vệ cho đôi mắt khỏe mạnh. Viêm kết mạc mi mắt là tình trạng lớp màng mỏng trong suốt, gọi là kết mạc, bao phủ phần trước của nhãn cầu và mặt trong của mí mắt bị viêm do nhiều nguyên nhân khác nhau. Lớp kết mạc này đóng vai trò như lớp bảo vệ, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, virus, bụi bẩn và các chất lạ từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, do nằm ở vị trí dễ bị tác động nên lớp màng này rất nhạy cảm với các yếu tố gây hại, dẫn đến hiện tượng viêm nhiễm. Khi bị viêm, kết mạc mắt trở nên đỏ, sưng, đau rát và thường tiết dịch nhầy hoặc mủ, làm ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biểu hiện thường gặp của viêm kết mạc mắt bao gồm tình trạng mắt đỏ, đặc biệt là ở vùng lòng trắng của mắt. Người bệnh có thể cảm thấy ngứa mắt kéo dài, kèm theo cảm giác mắt cộm như có cát hoặc dị vật trong mắt. Nhiều trường hợp ghi nhận hiện tượng chảy nước mắt liên tục, đôi khi có ghèn hoặc mủ màu vàng, xanh khiến mí mắt dính chặt vào nhau vào mỗi buổi sáng khi ngủ dậy. Mí mắt có thể sưng phồng nhẹ, gây ra cảm giác nặng nề. Thị lực thường bị mờ tạm thời và người bệnh có xu hướng nhạy cảm với ánh sáng, rất khó chịu khi tiếp xúc với môi trường nắng hoặc môi trường có ánh sáng mạnh. Những triệu chứng này có thể xuất hiện ở một bên mắt rồi lan sang bên mắt còn lại hoặc khởi phát đồng thời ở cả hai mắt tùy theo nguyên nhân.
Nếu các triệu chứng viêm kết mạc mắt chỉ kéo dài trong vài ngày đến một tuần và có dấu hiệu thuyên giảm thì người bệnh có thể tự chăm sóc tại nhà bằng cách giữ vệ sinh mắt sạch sẽ. Tuy nhiên, khi xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng hơn như đau mắt dữ dội, cảm giác có dị vật trong mắt không mất đi dù đã rửa sạch, thị lực giảm rõ rệt, mắt trở nên quá nhạy cảm với ánh sáng hoặc có tiền sử đeo kính áp tròng mà kèm theo dấu hiệu viêm, thì cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa mắt ngay lập tức. Đặc biệt, đối với trường hợp người bệnh là trẻ sơ sinh, người cao tuổi, người mắc các bệnh nền về mắt hoặc hệ miễn dịch yếu càng cần được thăm khám sớm để tránh biến chứng nguy hiểm. Nguyên nhân gây viêm kết mạc mắt rất đa dạng, trong đó phổ biến nhất là do viêm nhiễm bởi vi khuẩn hoặc virus. Một số loại vi khuẩn như Staphylococcus, Streptococcus, Haemophilus và các chủng vi khuẩn khác có thể xâm nhập vào kết mạc qua bàn tay bẩn, dùng chung vật dụng cá nhân hoặc tiếp xúc với môi trường không sạch sẽ. Virus, đặc biệt là Adenovirus – đây là một loại virus rất dễ lây lan – thường gây ra những đợt viêm kết mạc mắt lan rộng trong cộng đồng, trường học hoặc cơ quan. Ngoài ra, virus Herpes simplex và thậm chí là virus SARS-CoV-2 cũng có khả năng gây viêm kết mạc mắt với những biểu hiện phức tạp hơn. Một nguyên nhân khác khá phổ biến là do dị ứng. Khi cơ thể tiếp xúc với các yếu tố gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, bụi mạt nhà, nấm mốc, hóa mỹ phẩm hoặc thậm chí là thực phẩm, hệ miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách giải phóng một chất gọi là histamin. Histamin khiến kết mạc bị kích ứng, đỏ, ngứa và chảy nước mắt. Viêm kết mạc dị ứng thường xảy ra ở cả hai mắt, kèm theo các triệu chứng toàn thân như hắt hơi, nghẹt mũi hoặc nổi mề đay. Đây là loại viêm kết mạc có tính chất tái phát nhiều lần, đặc biệt vào mùa xuân – hè hoặc khi thay đổi thời tiết.
Không chỉ vậy, mắt cũng có thể bị viêm kết mạc do tiếp xúc với hóa chất hoặc dị vật. Khi hóa chất tẩy rửa, xăng dầu, sơn, nước hồ bơi chứa clo hoặc bụi bẩn bay vào mắt mà không được làm sạch kịp thời, kết mạc mắt sẽ phản ứng bằng cách sưng đỏ, chảy nước và ngứa. Tình trạng này thường lành tính nếu xử lý sớm bằng cách rửa mắt với nước sạch hoặc nước muối sinh lý. Tuy nhiên, nếu chất gây kích ứng là acid, kiềm hoặc các hóa chất ăn mòn mạnh, người bệnh cần được cấp cứu ngay lập tức để tránh tổn thương sâu đến giác mạc và các cấu trúc bên trong nhãn cầu. Một nguyên nhân đặc biệt nguy hiểm nhưng ít được biết đến là viêm kết mạc do song cầu khuẩn lậu. Đây là bệnh lý có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh trong quá trình sinh thường qua âm đạo nếu người mẹ bị nhiễm lậu cầu khuẩn nhưng không được điều trị trước sinh. Trẻ bị nhiễm vi khuẩn này thường biểu hiện mắt sưng to, tiết mủ nhiều, nếu không xử trí kịp thời có thể dẫn đến loét giác mạc và mù lòa vĩnh viễn. Ở người lớn, viêm kết mạc mắt do lậu cầu khuẩn có thể xuất phát từ việc dùng tay nhiễm vi khuẩn chạm lên mắt. Loại viêm này rất nặng, cần điều trị kháng sinh mạnh qua đường toàn thân kết hợp điều trị tại chỗ và chăm sóc vệ sinh kỹ lưỡng. Về khả năng lây lan, viêm kết mạc do vi khuẩn và virus là hai thể có nguy cơ lây nhiễm cao, đặc biệt trong môi trường tập thể như trường học, văn phòng, ký túc xá hoặc bệnh viện. Bệnh có thể lây qua việc sử dụng chung khăn mặt, kính mắt, gối nằm hoặc đơn giản là qua tay chưa rửa sạch khi chạm lên mắt. Chính vì vậy, người bị viêm kết mạc nên cách ly tương đối, giữ vệ sinh cá nhân, không dùng chung đồ dùng và thường xuyên rửa tay để hạn chế lây bệnh cho người khác. Trái lại, viêm kết mạc mắt do dị ứng hay kích ứng không có khả năng lây nhiễm, tuy nhiên cũng cần chăm sóc và điều trị đúng cách để phòng ngừa tái phát và biến chứng.
Viêm kết mạc mắt nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Một trong những biến chứng thường gặp là loét giác mạc, do vi khuẩn hoặc virus tấn công sâu vào lớp mô của mắt. Điều này có thể dẫn đến sẹo giác mạc, giảm thị lực vĩnh viễn hoặc thậm chí là mù lòa. Ngoài ra, viêm kết mạc mắt kéo dài không khỏi có thể dẫn đến viêm màng bồ đào, khô mắt mãn tính, hội chứng mắt đỏ dai dẳng hoặc viêm mủ nội nhãn, đặc biệt là ở người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc đeo kính áp tròng không đúng cách. Ở trẻ sơ sinh, biến chứng của viêm kết mạc do lậu cầu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển thị lực về sau, gây ảnh hưởng lớn đến tương lai của trẻ. Để phòng ngừa viêm kết mạc mắt, việc đầu tiên và quan trọng nhất là duy trì thói quen vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt là rửa tay thường xuyên bằng xà phòng. Tránh đưa tay lên mắt, dụi mắt khi tay bẩn. Không sử dụng chung khăn mặt, gối nằm, kính mắt hoặc mỹ phẩm mắt với người khác, nhất là người đang có dấu hiệu viêm nhiễm. Khi đi ra ngoài, nên đeo kính bảo hộ hoặc kính râm để bảo vệ mắt tránh bụi bẩn, khói bụi, tia cực tím và các tác nhân gây dị ứng tiếp xúc trực tiếp với mắt. Người thường xuyên làm việc trong môi trường hóa chất hoặc bụi nên sử dụng kính chắn chuyên dụng và tuân thủ các quy trình bảo hộ lao động. Đối với người đeo kính áp tròng, cần tuân thủ hướng dẫn vệ sinh và thay kính đúng thời gian quy định. Không đeo kính áp tròng khi mắt đang bị đỏ, đau hoặc ngứa. Phụ nữ mang thai cần được khám sàng lọc các bệnh lây qua đường tình dục, trong đó có bệnh lậu, để đảm bảo an toàn cho thai nhi và phòng tránh lây truyền khi sinh. Với trẻ sơ sinh, ngay sau khi chào đời, nên nhỏ thuốc kháng sinh mắt theo chỉ định của bác sĩ để phòng ngừa nguy cơ viêm kết mạc do lậu hoặc các tác nhân nhiễm khuẩn khác.
Việc điều trị viêm kết mạc mắt sẽ tùy thuộc vào loại nguyên nhân gây bệnh. Trong trường hợp viêm kết mạc mắt do virus, phần lớn các ca bệnh có thể tự hồi phục sau 7 đến 10 ngày mà không cần sử dụng thuốc đặc trị. Người bệnh chỉ cần nghỉ ngơi, nhỏ nước muối sinh lý hoặc nước mắt nhân tạo, chườm lạnh để giảm sưng và giữ vệ sinh mắt tốt. Tuy nhiên, nếu viêm kết mạc nguyên nhân do vi khuẩn, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc nhỏ mắt chứa kháng sinh phù hợp như chloramphenicol, tobramycin, hoặc ciprofloxacin. Việc sử dụng thuốc kháng sinh phải đúng theo chỉ định, đủ liều, không được tự ý ngưng thuốc khi thấy triệu chứng giảm để tránh tình trạng kháng thuốc. Đối với viêm kết mạc mắt nguyên nhân do dị ứng thì việc điều trị chủ yếu là loại bỏ yếu tố dị nguyên gây dị ứng, kết hợp sử dụng thuốc nhỏ mắt kháng histamin, corticoid nhẹ hoặc nước mắt nhân tạo để làm dịu các triệu chứng của viêm kết mạc mắt. Những trường hợp viêm kết mạc mắt nặng có thể cần dùng đến thuốc uống kháng dị ứng. Trong khi đó, viêm kết mạc do lậu cầu khuẩn đòi hỏi phải được điều trị tại bệnh viện với phác đồ kháng sinh mạnh, truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, kết hợp vệ sinh mắt hằng ngày và theo dõi sát sao bởi bác sĩ chuyên khoa mắt. Tóm lại, viêm kết mạc mi mắt là bệnh lý phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách. Việc nâng cao ý thức giữ gìn vệ sinh cá nhân, bảo vệ đôi mắt khỏi các yếu tố gây hại, đồng thời trang bị kiến thức cơ bản về bệnh sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong việc bảo vệ thị lực cho bản thân và những người xung quanh.
BS. Nguyễn Yến (Thọ Xuân Đường)