Theo số liệu thống kê
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các nghiên cứu chuyên sâu, tỷ lệ mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản đang gia tăng nhanh chóng, ảnh hưởng tới khoảng 20–30% dân số toàn cầu. Tại Việt Nam, con số này cũng không ngừng tăng do áp lực công việc, chế độ ăn uống thất thường và thói quen sinh hoạt kém khoa học. Trào ngược dạ dày không chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu như ợ nóng, đau tức ngực, mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hiểu rõ nguyên nhân và nhận biết sớm các biểu hiện của bệnh là chìa khóa quan trọng để bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa trong xã hội hiện đại.
Cơ chế sinh bệnh của trào ngược dạ dày thực quản
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản hình thành trên cơ sở sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ và các yếu tố tấn công tại khu vực thực quản – dạ dày.
Về mặt sinh lý, giữa thực quản và dạ dày tồn tại một cấu trúc đặc biệt gọi là cơ vòng thực quản dưới. Cơ vòng này đảm nhiệm chức năng như một “van kín”, chỉ mở ra trong những thời điểm cần thiết (như khi nuốt thức ăn) và đóng chặt sau đó để ngăn dòng chảy ngược từ dạ dày lên thực quản.
Khi cơ chế bảo vệ này bị tổn thương, rối loạn hoặc suy yếu, dịch vị chứa axit hydrochloric, pepsin, và đôi khi cả dịch mật sẽ trào ngược lên thực quản, gây tổn thương niêm mạc thực quản vốn rất nhạy cảm. Cơ chế bệnh sinh có thể được phân tích qua các yếu tố sau:
Rối loạn chức năng cơ vòng thực quản dưới
Suy yếu trương lực cơ vòng: cơ vòng thực quản dưới bình thường duy trì một áp suất đủ cao (khoảng 10–30 mmHg) để chống lại áp lực trong dạ dày. Khi áp suất cơ vòng thực quản dưới giảm thấp, van đóng không kín, cho phép axit và dịch tiêu hóa trào ngược lên trên.
Giãn cơ vòng thực quản dưới không thích hợp: Đây là hiện tượng cơ vòng thực quản dưới giãn mở bất thường, không liên quan đến hoạt động nuốt, xảy ra một cách tự phát và kéo dài, tạo điều kiện cho trào ngược. Các nghiên cứu cho thấy giãn cơ vòng thực quản dưới không thích hợp là nguyên nhân chính gây trào ngược ở hơn 80% bệnh nhân trào ngược dạ dày thực quản.
Tăng áp lực ổ bụng
Áp lực trong ổ bụng tăng cao (do béo phì, mang thai, táo bón, ăn no quá mức, hoặc do ho kéo dài) làm tăng áp lực nội dạ dày, vượt quá khả năng kháng cự của cơ vòng thực quản dưới, dẫn đến trào ngược dịch dạ dày.
Thoát vị hoành
Thoát vị hoành, đặc biệt là loại trượt, khiến một phần dạ dày chui lên trên cơ hoành vào khoang ngực, phá vỡ cấu trúc chống trào ngược tự nhiên giữa thực quản và dạ dày. Điều này làm giảm đáng kể hiệu quả đóng kín của cơ vòng thực quản dưới, đồng thời làm biến đổi áp suất giữa các khoang ngực và ổ bụng, thuận lợi cho quá trình trào ngược.
Sự tổn thương và giảm khả năng làm sạch của thực quản
Giảm nhu động thực quản: Bình thường, mỗi lần nuốt, thực quản tạo ra sóng nhu động đẩy thức ăn xuống dạ dày và đồng thời loại bỏ các chất trào ngược. Khi nhu động thực quản yếu, khả năng làm sạch axit bị suy giảm, khiến axit lưu lại lâu trên niêm mạc và gây tổn thương.
Giảm tiết nước bọt: Nước bọt chứa bicarbonat có khả năng trung hòa axit. Khi lượng nước bọt giảm (ví dụ do hút thuốc, sử dụng thuốc an thần hoặc tuổi già), khả năng trung hòa dịch vị trào ngược cũng giảm theo.
Sự gia tăng yếu tố tấn công
Dịch vị dạ dày bình thường có độ pH rất thấp, có tính ăn mòn mạnh. Ngoài axit hydrochloric, trong dịch vị còn chứa pepsin – một enzym tiêu hóa protein – và đôi khi cả dịch mật. Các thành phần này có khả năng phá hủy lớp biểu mô thực quản: Axit hydrochloric làm hoại tử lớp tế bào biểu mô thực quản; Pepsin làm tiêu protein của màng tế bào; muối mật (trong trường hợp trào ngược dịch mật) làm phá vỡ cấu trúc lipid của màng tế bào thực quản; sự cộng hưởng của các yếu tố này khiến niêm mạc thực quản bị tổn thương nghiêm trọng nếu tình trạng trào ngược kéo dài.
Yếu tố di truyền và cơ địa
Một số nghiên cứu cho thấy trào ngược dạ dày thực quản có thể liên quan tới yếu tố di truyền. Những người có tiền sử gia đình bị trào ngược dạ dày thực quản thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Ngoài ra, cơ địa với trương lực cơ trơn yếu bẩm sinh hoặc các bệnh lý thần kinh cơ cũng làm tăng nguy cơ mắc trào ngược dạ dày thực quản.
Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày thực quản
Trào ngược dạ dày thực quản là hệ quả của sự suy yếu hoặc rối loạn hoạt động của cơ vòng thực quản dưới – bộ phận có vai trò như một chiếc “cửa van” tự nhiên ngăn cách giữa dạ dày và thực quản. Khi cơ vòng này đóng không kín hoặc mở bất thường, dịch tiêu hóa chứa axit và enzym từ dạ dày có thể dễ dàng trào ngược lên thực quản, gây kích ứng niêm mạc và hình thành bệnh lý.
Các nguyên nhân chính
Chế độ ăn uống không lành mạnh: Việc tiêu thụ thường xuyên các loại thực phẩm kích thích như đồ ăn chiên xào nhiều dầu mỡ, thực phẩm cay nóng, chua gắt (như dưa muối, nước cam, chanh), cà phê, socola, rượu bia làm tăng tiết axit dịch vị, đồng thời làm giảm trương lực cơ vòng thực quản dưới, tạo điều kiện thuận lợi cho trào ngược.
Thói quen sinh hoạt thiếu khoa học: Ăn quá no, ăn sát giờ đi ngủ, nằm hoặc vận động mạnh ngay sau bữa ăn sẽ khiến áp lực trong ổ bụng gia tăng, đẩy dịch dạ dày trào ngược lên thực quản. Thói quen hút thuốc lá cũng được chứng minh là làm yếu cơ vòng thực quản, do nicotine làm giảm tiết nước bọt và ức chế chức năng tự bảo vệ của thực quản.
Tình trạng béo phì và mang thai: Ở những người béo phì, sự tích tụ mỡ bụng làm tăng áp lực nội tạng, gây chèn ép dạ dày và đẩy dịch ngược lên thực quản. Tương tự, trong thai kỳ, sự phát triển của thai nhi làm thay đổi áp lực ổ bụng, kết hợp với sự biến đổi nội tiết (progesterone tăng cao làm giãn cơ trơn) khiến nhiều thai phụ gặp phải tình trạng trào ngược.
Ảnh hưởng của một số loại thuốc: Các loại thuốc như thuốc chống viêm không steroid, thuốc chẹn canxi, thuốc an thần, thuốc giãn cơ có thể làm giảm trương lực cơ vòng thực quản dưới hoặc gây tăng tiết axit dạ dày, từ đó thúc đẩy quá trình trào ngược.Nếu không được chẩn đoán và can thiệp sớm, bệnh lý trào ngược dạ dày thực quản có thể tiến triển thành viêm loét thực quản, xuất huyết, hẹp thực quản do sẹo, hoặc biến chứng nguy hiểm hơn là Barrett thực quản – tình trạng tổn thương tiền ung thư cần theo dõi và điều trị chặt chẽ.
Bệnh lý nền hoặc yếu tố bẩm sinh: Một số trường hợp trào ngược dạ dày có liên quan đến bất thường giải phẫu như thoát vị hoành – tình trạng phần trên của dạ dày chui qua cơ hoành lên lồng ngực, làm mất cơ chế ngăn chặn tự nhiên giữa dạ dày và thực quản. Ngoài ra, những người có nền tảng hệ tiêu hóa yếu bẩm sinh, thần kinh thực vật rối loạn cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.
Yếu tố tâm lý: Căng thẳng thần kinh, lo âu kéo dài không chỉ ảnh hưởng tới quá trình tiết dịch tiêu hóa mà còn làm rối loạn nhu động thực quản và dạ dày, từ đó gián tiếp thúc đẩy tình trạng trào ngược.
Triệu chứng lâm sàng của trào ngược dạ dày thực quản
Biểu hiện của trào ngược dạ dày rất đa dạng, mức độ nặng nhẹ khác nhau tùy từng cá nhân và giai đoạn bệnh. Tuy nhiên, một số triệu chứng điển hình có thể kể đến như:
- Ợ nóng (heartburn): Đây là triệu chứng đặc trưng nhất, với cảm giác nóng rát vùng thượng vị lan lên ngực và cổ họng, thường xuất hiện sau ăn no, khi cúi người, hoặc khi nằm xuống.
- Ợ chua, ợ đắng: Người bệnh thường có cảm giác vị chua hoặc đắng của dịch dạ dày trào ngược lên miệng, gây khó chịu, mất cảm giác ngon miệng và đôi khi đi kèm hơi thở hôi.
- Đau tức ngực: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, khu trú sau xương ức, đôi khi lan ra sau lưng hoặc cánh tay trái, dễ bị nhầm lẫn với cơn đau thắt ngực do bệnh tim mạch.
- Khó nuốt (dysphagia): Khi thực quản bị viêm lâu ngày, phù nề hoặc xuất hiện sẹo xơ hóa, bệnh nhân sẽ cảm thấy vướng víu, khó khăn khi nuốt thức ăn, đặc biệt là thức ăn rắn.
- Ho mãn tính, khàn tiếng: Trào ngược dịch axit có thể gây kích thích thanh quản, dây thanh âm, dẫn đến ho kéo dài, khàn giọng, viêm họng mãn tính. Một số người có biểu hiện viêm xoang, viêm tai giữa tái phát liên tục mà không tìm thấy nguyên nhân nhiễm khuẩn rõ ràng.
- Buồn nôn hoặc nôn mửa: Thường xảy ra sau khi ăn no hoặc khi cơ thể thay đổi tư thế đột ngột.
- Triệu chứng ngoài thực quản: Ngoài các biểu hiện tiêu hóa, trào ngược còn có thể gây ra triệu chứng như khó thở, hen suyễn, đau họng tái diễn hoặc đau tai không rõ nguyên nhân.
Trào ngược dạ dày thực quản là một bệnh lý ngày càng phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều người, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Bệnh không chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu như ợ nóng, đau ngực, ho kéo dài mà còn có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản, gây viêm loét, hẹp thực quản, thậm chí là ung thư thực quản trong trường hợp nặng.
Việc hiểu rõ nguyên nhân và cơ chế sinh bệnh của trào ngược dạ dày thực quản là bước đầu tiên giúp chúng ta nhận diện và phòng ngừa bệnh hiệu quả. Những yếu tố như suy yếu cơ vòng thực quản dưới, tăng áp lực ổ bụng, thoát vị hoành hay các rối loạn về nhu động thực quản đều là những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phát triển của trào ngược. Đồng thời, nhận thức về các triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng của bệnh giúp người bệnh chủ động tìm kiếm sự trợ giúp y tế, tránh để bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Mặc dù trào ngược dạ dày thực quản có thể điều trị được thông qua việc thay đổi lối sống, chế độ ăn uống, sử dụng thuốc và trong một số trường hợp, phẫu thuật, nhưng việc phòng ngừa từ sớm với những thói quen sinh hoạt lành mạnh vẫn là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe dạ dày và thực quản lâu dài.
Bằng cách thay đổi thói quen ăn uống, tập luyện thể dục thể thao, duy trì cân nặng hợp lý và tránh các yếu tố làm nặng thêm bệnh lý, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ mắc phải trào ngược dạ dày thực quản và sống khỏe mạnh hơn mỗi ngày.
BS. Tú Uyên (Thọ Xuân Đường)