Đại cương
Khái niệm
Viêm đại tràng mạn tính là tình trạng viêm kéo dài của niêm mạc đại tràng, dẫn đến tổn thương niêm mạc dạng sung huyết, phù nề, loét nông hoặc teo đét niêm mạc, kèm theo rối loạn chức năng tiêu hóa mạn tính. Thời gian diễn tiến thường trên 3 tháng, có thể tái phát nhiều lần.
Phân loại
Theo nguyên nhân:
- Viêm đại tràng mạn do nhiễm khuẩn.
- Viêm đại tràng mạn không đặc hiệu.
- Viêm đại tràng do bệnh lý tự miễn (viêm loét đại tràng, Crohn).
- Do thuốc (NSAID, kháng sinh kéo dài).
- Do chế độ ăn.
Theo hình thái tổn thương:
- Viêm trợt loét.
- Viêm teo niêm mạc.
- Viêm xơ hóa.
Dịch tễ học
Theo thống kê của WHO (2021), có khoảng 10–15% dân số thế giới mắc các rối loạn chức năng đại tràng, trong đó viêm đại tràng mạn chiếm khoảng 3–6%.
Ở Việt Nam, một nghiên cứu của Bệnh viện Bạch Mai (2022) ghi nhận tỷ lệ viêm đại tràng mạn chiếm khoảng 5,5% trong tổng số bệnh nhân đến khám chuyên khoa tiêu hóa.
Giới tính: nam và nữ mắc gần tương đương, phụ nữ thường bị các dạng viêm đại tràng kèm hội chứng ruột kích thích.
Lứa tuổi: hay gặp nhất trong độ tuổi 30–60 tuổi, nhưng có thể xuất hiện từ thanh thiếu niên đến người cao tuổi.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Nguyên nhân:
- Nhiễm khuẩn: do các vi khuẩn như Shigella, Salmonella, E. coli, lỵ amip, vi khuẩn lao đại tràng.
- Chế độ ăn uống: ăn uống không hợp vệ sinh, thực phẩm ôi thiu, chứa chất bảo quản, chất kích thích (rượu, bia, cà phê...).
- Stress kéo dài: làm rối loạn nhu động ruột, tăng nhạy cảm thần kinh đại tràng.
- Tự miễn: viêm loét đại tràng, bệnh Crohn – gây viêm mạn tính toàn bộ lớp niêm mạc.
- Dùng thuốc: thuốc NSAID, kháng sinh kéo dài gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột.
- Dị ứng thức ăn: sữa, gluten, chất tạo màu, bảo quản.
Cơ chế bệnh sinh:
- Viêm mạn tính → tổn thương liên tục niêm mạc đại tràng → rối loạn chức năng hấp thu, bài tiết → biểu hiện lâm sàng rối loạn tiêu hóa.
- Rối loạn hệ vi sinh ruột → mất cân bằng giữa vi khuẩn có lợi và có hại.
- Viêm kéo dài gây biến đổi cấu trúc niêm mạc: xơ hóa, teo đét, tăng sản lympho.
- Cơ chế miễn dịch cũng tham gia: gia tăng cytokine viêm như TNF-α, IL-6.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng tiêu hóa:
- Đau bụng: đau âm ỉ, dọc theo khung đại tràng, đặc biệt vùng hố chậu trái; đau tăng sau ăn hoặc trước khi đi tiêu.
- Rối loạn đại tiện: tiêu chảy, táo bón, hoặc xen kẽ cả hai.
- Phân bất thường: phân lỏng, sống, có nhầy, có bọt, đôi khi có máu.
- Cảm giác chưa đi hết phân sau đại tiện.
- Chướng bụng, đầy hơi, trung tiện nhiều.
Triệu chứng toàn thân:
- Mệt mỏi kéo dài, sút cân.
- Chán ăn, ngủ kém.
- Lo âu, trầm cảm nhẹ (thường đi kèm hội chứng ruột kích thích).
Cận lâm sàng
Cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chẩn đoán, phân biệt và đánh giá mức độ tổn thương trong viêm đại tràng mạn tính. Các xét nghiệm thường được chỉ định bao gồm:
Xét nghiệm phân
Là phương tiện cơ bản để loại trừ nguyên nhân nhiễm trùng. Kết quả thường cho thấy phân không có bạch cầu, hồng cầu, không tìm thấy ký sinh trùng, vi khuẩn gây bệnh (Salmonella, Shigella, Entamoeba histolytica…). Một số trường hợp có thể thấy sợi cơ, tinh bột, mỡ chưa tiêu – gợi ý rối loạn hấp thu do tổn thương niêm mạc ruột.
Xét nghiệm máu
Thường không đặc hiệu nhưng giúp đánh giá tình trạng viêm và loại trừ bệnh lý khác. Công thức máu có thể cho thấy thiếu máu nhẹ, tốc độ lắng máu (ESR) và CRP bình thường hoặc chỉ tăng nhẹ. Nếu tăng rõ, cần nghĩ đến viêm đại tràng do nguyên nhân tự miễn (viêm loét đại tràng, Crohn).
Nội soi đại tràng
Là phương pháp then chốt. Trong viêm đại tràng mạn tính, nội soi có thể thấy niêm mạc đại tràng sung huyết, phù nề, tăng tiết nhầy, dễ chảy máu, đôi khi có các ổ viêm loét nông rải rác. Hình ảnh thường không điển hình, dễ nhầm lẫn với viêm loét đại tràng. Sinh thiết mô học được chỉ định để loại trừ tổn thương ác tính, lao ruột, Crohn.
Siêu âm bụng và X-quang đại tràng
Có giá trị hỗ trợ, đặc biệt trong các trường hợp cần đánh giá dày thành ruột hoặc loại trừ tắc ruột, giãn đại tràng.
Chẩn đoán
Chẩn đoán xác định
Dựa trên:
- Triệu chứng lâm sàng kéo dài >3 tháng.
- Rối loạn đại tiện mạn tính.
- Nội soi đại tràng cho thấy tổn thương niêm mạc mạn tính.
- Loại trừ các nguyên nhân khác: lao, ung thư, ký sinh trùng.
Chẩn đoán phân biệt
- Hội chứng ruột kích thích.
- Viêm loét đại tràng.
- Lao đại tràng.
- Bệnh Crohn.
- Ung thư đại tràng.
Điều trị
Nguyên tắc điều trị
- Giảm triệu chứng, chống viêm, điều hòa chức năng ruột.
- Loại bỏ nguyên nhân nếu có (nhiễm trùng, thuốc...).
- Tăng cường chế độ ăn, cải thiện hệ vi sinh.
- Kiểm soát tâm lý và stress.
- Theo dõi định kỳ để ngăn biến chứng.
Điều trị cụ thể
Điều trị nội khoa:
- Thuốc điều hòa nhu động ruột: trimebutine, mebeverine.
- Kháng sinh đường ruột: rifaximin (trong trường hợp nhiễm khuẩn).
- Men vi sinh: Lactobacillus, Bifidobacterium.
- Chống viêm: mesalazine (trong thể tự miễn).
- Thuốc chống đầy hơi: simethicone.
- An thần nhẹ nếu kèm rối loạn lo âu: seduxen, amitriptyline liều thấp.
- Bổ sung kẽm, vitamin B, acid folic.
Điều trị y học cổ truyền
Phép trị: kiện tỳ, tiêu thực, hành khí, lợi tràng.
Các bài thuốc:
- Bài Tứ quân tử thang gia giảm.
- Bài Hương sa lục quân tử thang.
- Hoặc các bài bổ trung ích khí phối hợp lương tràng.
Chế độ ăn
- Tránh đồ ăn sống, tanh, nhiều chất béo, chất kích thích.
- Ăn thức ăn dễ tiêu, nhiều chất xơ hòa tan.
- Uống đủ nước (2 lít/ngày).
Tâm lý liệu pháp
- Thư giãn, yoga, tránh căng thẳng.
- Tư vấn tâm lý nếu có trầm cảm đi kèm.
Biến chứng
Viêm đại tràng mạn tính tuy không phải là bệnh lý nguy hiểm tức thì, nhưng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, đúng hướng, có thể dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng sống của người bệnh.
Rối loạn hấp thu, suy dinh dưỡng: Viêm kéo dài làm tổn thương niêm mạc ruột, dẫn đến giảm hấp thu các chất dinh dưỡng. Bệnh nhân thường bị sụt cân, thiếu máu do thiếu sắt, thiếu vitamin B12 và acid folic. Trẻ em mắc bệnh có thể bị chậm phát triển thể chất.
Rối loạn điện giải, mất nước: Tiêu chảy kéo dài khiến cơ thể mất nước và chất điện giải như natri, kali, gây mệt mỏi, chuột rút, thậm chí rối loạn nhịp tim trong trường hợp nặng.
Viêm loét, xuất huyết đại tràng: Tình trạng viêm mạn tính kéo dài có thể dẫn đến loét niêm mạc, gây xuất huyết nhẹ (phân lẫn máu) hoặc nặng (đi ngoài ra máu tươi), gây thiếu máu mạn tính.
Thủng đại tràng (hiếm gặp): Khi loét tiến triển sâu mà không được kiểm soát, có thể dẫn đến thủng đại tràng, gây viêm phúc mạc – một biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng.
Ung thư đại tràng: Dù ít gặp, nhưng viêm đại tràng mạn tính, đặc biệt thể loét tái phát nhiều năm, là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng tiến triển thành ung thư đại tràng, nhất là nếu bệnh không được theo dõi sát và điều trị triệt để.
Giảm chất lượng cuộc sống: Tình trạng đau bụng, tiêu chảy kéo dài, ăn uống kém, mệt mỏi kéo dài ảnh hưởng đến khả năng làm việc, học tập và tâm lý người bệnh.
Tiên lượng
- Tiên lượng nhìn chung tốt nếu bệnh được phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và bệnh nhân có ý thức giữ gìn chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý.
- Phần lớn bệnh nhân có thể kiểm soát được triệu chứng, đặc biệt nếu không có tổn thương thực thể trên nội soi (chủ yếu ở thể co thắt, thể nhẹ).
- Bệnh dễ tái phát nếu không duy trì điều trị, không kiêng khem trong ăn uống hoặc gặp phải stress kéo dài.
Trường hợp tổn thương niêm mạc kéo dài, có viêm loét nặng, tiên lượng sẽ xấu hơn, dễ dẫn đến:
- Xuất huyết đại tràng.
- Loét sâu, thủng ruột.
- Tăng nguy cơ ung thư hóa, đặc biệt khi viêm kéo dài trên 10 năm.
Tiên lượng phụ thuộc vào các yếu tố:
- Mức độ tổn thương trên nội soi, mô bệnh học.
- Tuổi và tình trạng miễn dịch của người bệnh.
- Khả năng tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống.
- Yếu tố tâm lý: căng thẳng kéo dài làm bệnh khó kiểm soát hơn.
- Phần lớn bệnh nhân có thể sống chung với bệnh nếu tuân thủ điều trị.
- Tuy nhiên, bệnh có xu hướng tái phát, đặc biệt khi ăn uống thất thường hoặc stress.
- Với điều trị tốt, tỷ lệ cải thiện triệu chứng đạt 70–80% sau 3–6 tháng.
Phòng bệnh
Phòng bệnh nguyên phát
Phòng bệnh nguyên phát nhằm ngăn ngừa khởi phát viêm đại tràng mạn tính từ sớm bằng cách kiểm soát các yếu tố nguy cơ từ môi trường, ăn uống và sinh hoạt.
- Ăn uống hợp vệ sinh: Ăn chín uống sôi, tránh thực phẩm sống, ôi thiu, nguồn nước không đảm bảo. Không ăn thực phẩm lề đường, không rõ nguồn gốc.
- Chế độ dinh dưỡng cân đối: Giảm đồ ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng, thức ăn lên men. Tăng cường rau xanh, trái cây, thực phẩm dễ tiêu và giàu chất xơ.
- Sinh hoạt điều độ: Ăn ngủ đúng giờ, tránh thức khuya, làm việc quá sức. Tập thể dục đều đặn giúp tăng nhu động ruột và nâng cao sức đề kháng.
- Hạn chế căng thẳng: Stress kéo dài ảnh hưởng lớn đến hoạt động của ống tiêu hóa. Cần thư giãn, giữ tinh thần thoải mái.
- Phòng ngừa các bệnh đường tiêu hóa cấp tính: Chủ động điều trị triệt để tiêu chảy, lỵ, viêm ruột cấp tính, không tự ý dùng thuốc kháng sinh hay cầm tiêu chảy không rõ nguyên nhân.
Phòng bệnh thứ phát
Phòng bệnh thứ phát nhằm ngăn chặn tái phát và tiến triển bệnh ở những người đã từng mắc viêm đại tràng mạn tính.
- Tuân thủ điều trị: Dùng thuốc đúng chỉ định, không tự ý ngưng thuốc khi chưa đủ liệu trình.
- Kiểm soát chế độ ăn lâu dài: Tránh các tác nhân kích thích tái phát như rượu, bia, thức ăn không phù hợp với thể trạng.
- Tái khám định kỳ: Nội soi đại tràng và xét nghiệm phân định kỳ để phát hiện sớm tổn thương nặng, tiền ung thư.
- Chăm sóc tinh thần: Giảm căng thẳng, lo âu – yếu tố quan trọng góp phần duy trì bệnh lâu dài.
- Sử dụng sản phẩm hỗ trợ đường ruột: Men vi sinh, thực phẩm chức năng có thể hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh, giảm nguy cơ rối loạn tiêu hóa.
Viêm đại tràng mạn tính là một bệnh lý phổ biến nhưng không nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị đúng cách. Việc kết hợp giữa điều trị Tây y và y học cổ truyền, cùng với chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý, là chìa khóa để kiểm soát tốt bệnh. Cần nâng cao ý thức phòng bệnh và theo dõi sức khỏe định kỳ để phòng tránh các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là ung thư đại tràng.
BS. Nguyễn Văn Biên (Thọ Xuân Đường)