
Dịch tễ học
Tiêu chảy cấp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là tại các quốc gia đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 525.000 trẻ em trên toàn thế giới tử vong do tiêu chảy, chủ yếu do mất nước nặng và chăm sóc không đúng cách. Tại Việt Nam, tiêu chảy cấp là bệnh lý phổ biến quanh năm, tăng mạnh vào mùa hè (do vi khuẩn phát triển mạnh) và mùa mưa (do điều kiện vệ sinh kém). Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi là nhóm dễ mắc nhất, khi bé bắt đầu ăn dặm và miễn dịch từ mẹ truyền sang bắt đầu suy giảm.
Cơ chế bệnh sinh
Tiêu chảy cấp là tình trạng trẻ đi ngoài phân lỏng hoặc nước từ 3 lần/ngày trở lên, kéo dài dưới 14 ngày. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến mất cân bằng giữa sự hấp thu và bài tiết nước – điện giải tại ruột non. Khi virus (đặc biệt là Rotavirus) hoặc vi khuẩn xâm nhập vào biểu mô ruột, chúng gây tổn thương niêm mạc, kích thích tiết dịch vào lòng ruột, đồng thời giảm khả năng hấp thu nước và muối. Hậu quả là lượng phân tăng, phân lỏng và dẫn tới mất nước toàn cơ thể.
Nguyên nhân
Tiêu chảy cấp là hậu quả của nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó nhiễm trùng đường tiêu hóa là nguyên nhân hàng đầu. Các tác nhân có thể phân thành 3 nhóm chính, mỗi nhóm có đặc điểm sinh bệnh học và dịch tễ khác nhau:
Virus – Thủ phạm phổ biến nhất ở trẻ nhỏ
Rotavirus: là nguyên nhân hàng đầu gây tiêu chảy cấp ở trẻ em dưới 5 tuổi. Virus này tấn công tế bào biểu mô ruột non, làm tổn thương và mất khả năng hấp thu, gây nên tiêu chảy nước lượng lớn. Lây truyền chủ yếu qua đường phân – miệng, đặc biệt là trong môi trường nhà trẻ, mẫu giáo. Triệu chứng thường rầm rộ: sốt, nôn nhiều, tiêu chảy ồ ạt, có thể mất nước nhanh chóng.
Norovirus, Adenovirus, Astrovirus: thường gây tiêu chảy lây lan trong cộng đồng, đặc biệt vào mùa đông xuân. Norovirus có thể gây dịch lây lan nhanh ở nhóm lớn như trường học, bệnh viện.
Vi khuẩn – Nguy hiểm hơn, dễ gây biến chứng
Escherichia coli (E. coli): có nhiều chủng gây tiêu chảy, trong đó ETEC (Enterotoxigenic E. coli) phổ biến ở các nước đang phát triển, gây tiêu chảy phân nước, không máu. Chủng EHEC (Enterohemorrhagic E. coli) nguy hiểm hơn, có thể gây tiêu chảy máu, kèm nguy cơ hội chứng tan máu – ure huyết cao (HUS).
Shigella: gây viêm đại tràng cấp tính với đặc điểm sốt cao, đau quặn bụng, mót rặn, phân nhầy máu, thường gặp ở trẻ lớn hơn (trên 2 tuổi).
Salmonella: phổ biến do ăn thực phẩm sống, nấu chưa chín (trứng sống, gà tái). Bệnh nhân có thể sốt cao, tiêu chảy nước, buồn nôn, nguy cơ nhiễm trùng huyết nếu suy giảm miễn dịch.
Campylobacter jejuni: hay gặp ở trẻ tiếp xúc với gia cầm, thú cưng. Gây tiêu chảy phân nhầy, máu, kèm đau bụng dưới, sốt.
Ký sinh trùng – Khi tiêu chảy kéo dài không dứt
Giardia lamblia: gây tiêu chảy kéo dài, phân lỏng, có mùi tanh, trẻ biếng ăn, chậm tăng cân. Lây qua nguồn nước hoặc thực phẩm nhiễm bào nang.
Entamoeba histolytica: ký sinh trùng gây lỵ amip. Trẻ bị tiêu chảy phân nhầy, máu, đau bụng hạ vị, mót rặn.
Tác nhân khác
Dị ứng hoặc không dung nạp thức ăn (ví dụ: không dung nạp lactose). Tác dụng phụ của kháng sinh: gây loạn khuẩn ruột, đặc biệt là khi trẻ dùng kháng sinh phổ rộng kéo dài.
Ngộ độc thực phẩm: do thức ăn ôi thiu hoặc chế biến không an toàn.
Triệu chứng lâm sàng: hiểu để không bị bỏ sót dấu hiệu nguy hiểm
Biểu hiện lâm sàng của tiêu chảy cấp ở trẻ em rất đa dạng, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, tuổi của trẻ, tình trạng dinh dưỡng và khả năng đáp ứng miễn dịch.
Tiêu chảy – Triệu chứng chính
Đi ngoài ≥ 3 lần/ngày, phân lỏng hoặc toàn nước, có thể lẫn nhầy hoặc máu.
Tùy nguyên nhân mà phân có tính chất khác nhau:
- Virus: phân nước, vàng hoặc xanh, không mùi thối, thường không có máu.
- Vi khuẩn: phân nhầy, mùi hôi, có thể có máu, kèm mót rặn.
- Ký sinh trùng: phân nhầy, dai dẳng, có bọt hoặc chất béo (trong Giardia).
Nôn mửa
Thường xuất hiện sớm, trước tiêu chảy, nhất là trong nhiễm virus như Rotavirus.
Nôn nhiều có thể khiến trẻ mệt, mất nước nhanh và khó uống bù.
Sốt
Có thể nhẹ đến cao.
Sốt cao > 38.5°C thường gặp trong nhiễm khuẩn hoặc lỵ do Shigella.
Sốt nhẹ hoặc không sốt là đặc trưng trong nhiễm Rotavirus.
Dấu hiệu mất nước
Xác định mức độ mất nước là chìa khóa lâm sàng trong xử trí tiêu chảy cấp:
- Mất nước nhẹ: khát nước, môi khô, giảm tiểu.
- Mất nước vừa: mắt trũng, da mất đàn hồi, quấy khóc, tiểu ít rõ rệt.
Các dấu hiệu nguy hiểm cần nhập viện ngay
Trẻ không uống được hoặc nôn tất cả.
Mất nước nặng: lừ đừ, mắt trũng, môi khô nứt, da nhăn nheo.
Phân máu: nghi ngờ lỵ trực khuẩn hoặc EHEC.
Co giật, thay đổi tri giác có thể do rối loạn điện giải hoặc hạ đường huyết.
Trẻ < 6 tháng, suy dinh dưỡng, bệnh nền mạn tính.
Biến chứng của tiêu chảy cấp ở trẻ em
Dù đa số trường hợp tiêu chảy cấp sẽ tự giới hạn trong vài ngày, nhưng nếu không được xử trí đúng cách, đặc biệt là không bù nước – điện giải đầy đủ, thì trẻ có thể đối mặt với những biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Dưới đây là những biến chứng thường gặp:
Mất nước – điện giải
Đây là biến chứng thường gặp nhất và cũng nguy hiểm nhất.
Mất nước quá mức khiến trẻ lừ đừ, mạch nhanh, huyết áp tụt, có thể dẫn tới sốc giảm thể tích.
Rối loạn điện giải như hạ kali máu (yếu cơ, liệt ruột), hạ natri máu (co giật), toan chuyển hóa.
Nhiều trẻ nhập viện trong tình trạng mất nước nặng, cần truyền dịch tĩnh mạch khẩn cấp.
Suy dinh dưỡng cấp tính
Trẻ bị tiêu chảy thường biếng ăn, hấp thu kém do tổn thương niêm mạc ruột.
Nếu không được chăm sóc dinh dưỡng hợp lý, cân nặng sẽ giảm nhanh, làm giảm sức đề kháng, tạo vòng xoắn bệnh lý: tiêu chảy – suy dinh dưỡng – tiêu chảy.
Hội chứng tan máu – ure huyết cao (HUS)
Thường gặp trong tiêu chảy do EHEC (Escherichia coli sinh độc tố ruột).
Đặc trưng bởi: thiếu máu tán huyết, giảm tiểu cầu và suy thận cấp.
Có thể đe dọa tính mạng nếu không lọc máu kịp thời.
Viêm ruột hoại tử – thủng ruột (hiếm)
Gặp ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ suy dinh dưỡng nặng, đặc biệt khi nhiễm Clostridium difficile hoặc lỵ trực khuẩn.
Biểu hiện: sốt cao, bụng chướng, đau, nôn ra mật, tiêu chảy máu nhiều, li bì, có thể dẫn đến viêm phúc mạc, tử vong nhanh.
Ảnh hưởng phát triển lâu dài
Những đợt tiêu chảy tái diễn làm tổn thương ruột kéo dài → hội chứng ruột kích thích, kém hấp thu, rối loạn tiêu hóa mãn tính.
Nếu trẻ < 2 tuổi bị tiêu chảy kéo dài nhiều lần, có thể ảnh hưởng chiều cao, trí tuệ, sức đề kháng sau này.
Phòng ngừa tiêu chảy cấp – ngăn ngừa từ gốc
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Việc phòng tránh tiêu chảy ở trẻ nhỏ đòi hỏi sự kết hợp y học – dinh dưỡng – vệ sinh học – giáo dục cộng đồng. Dưới đây là những biện pháp cụ thể:
Tiêm vaccine phòng Rotavirus
Vaccine Rotavirus là biện pháp hiệu quả nhất để phòng tiêu chảy cấp do virus.
Có 2 loại chính (Rotarix – uống 2 liều; RotaTeq – uống 3 liều), khuyến cáo bắt đầu khi trẻ 6 tuần tuổi, hoàn tất trước 6 tháng.
Vệ sinh cá nhân và thực phẩm
Thực phẩm nấu chín kỹ, nước uống đun sôi, không để thực phẩm ôi thiu.
Vệ sinh sạch sẽ bình sữa, đồ chơi, sàn nhà nơi trẻ sinh hoạt.
Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
Sữa mẹ chứa kháng thể IgA và nhiều yếu tố miễn dịch, giúp ruột trẻ chống lại virus, vi khuẩn.
Đồng thời giúp niêm mạc ruột phát triển khỏe mạnh hơn.
Tránh lạm dụng kháng sinh
Chỉ dùng kháng sinh khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
Việc lạm dụng kháng sinh không chỉ gây loạn khuẩn ruột mà còn tăng nguy cơ tiêu chảy do Clostridium difficile, kháng kháng sinh, tiêu chảy kéo dài.
Cải thiện điều kiện sống và giáo dục cộng đồng
Nguồn nước sạch, nhà tiêu hợp vệ sinh, xử lý phân đúng cách.
Giáo dục phụ huynh về cách theo dõi dấu hiệu mất nước, cách pha và dùng Oresol, khi nào cần đưa trẻ đi khám.
Tiêu chảy cấp ở trẻ em có thể bắt đầu từ những điều rất nhỏ: một lần rửa tay chưa sạch, một món ăn để ngoài lâu, hay chỉ một cơn sốt nhẹ đầu ngày. Nhưng nếu để kéo dài, không xử lý kịp thời, thì hệ quả lại rất lớn. Là người thầy thuốc, điều quan trọng không chỉ là điều trị, mà còn là chủ động phòng ngừa, giáo dục và theo sát từng bước đi nhỏ của đứa trẻ – từ chiếc bụng đau cho đến sự hồi phục khỏe mạnh.
Tiêu chảy cấp ở trẻ em tuy là một bệnh lý phổ biến, nhưng không bao giờ nên xem nhẹ. Trong giai đoạn đầu đời, trẻ còn rất non nớt cả về hệ tiêu hóa lẫn miễn dịch, do đó mỗi đợt tiêu chảy – đặc biệt khi đi kèm mất nước – đều là một phép thử đầy rủi ro với sức khỏe và sự phát triển lâu dài của trẻ. Việc nhận biết sớm dấu hiệu cảnh báo, xử trí đúng cách ngay từ khi trẻ có biểu hiện tiêu chảy, đồng thời duy trì bù nước và dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp giảm đáng kể tỷ lệ nhập viện, biến chứng và tử vong.
Về mặt dự phòng, các biện pháp tưởng chừng đơn giản như rửa tay bằng xà phòng, cho trẻ bú mẹ, tiêm vaccine phòng Rotavirus, ăn chín uống sôi, giáo dục vệ sinh cá nhân… chính là những “liều thuốc miễn dịch cộng đồng” có giá trị nhất. Bởi trong một thế giới nơi vẫn còn hơn nửa triệu trẻ em tử vong mỗi năm vì tiêu chảy – hầu hết ở các nước đang phát triển – thì sự hiểu biết, hành động và quan tâm đúng lúc từ người lớn chính là tấm khiên vững chắc nhất bảo vệ sức khỏe tương lai của trẻ nhỏ.
BS.Tú Uyên (Thọ Xuân Đường)

.gif)









