
Bệnh Alzheimer là một trong những căn bệnh thần kinh phổ biến và nguy hiểm nhất hiện nay, đặc biệt ở người cao tuổi. Với sự gia tăng tuổi thọ trung bình của dân số toàn cầu, số lượng người mắc bệnh Alzheimer cũng ngày càng tăng, đặt ra thách thức to lớn đối với y học và xã hội. Dù hiện tại chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn căn bệnh này, nhưng nhiều nghiên cứu khoa học đã cho thấy chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và làm chậm tiến trình phát triển của bệnh.
Khái quát về bệnh Alzheimer
Bệnh Alzheimer là dạng phổ biến nhất của chứng sa sút trí tuệ (dementia), đặc trưng bởi sự thoái hóa dần dần của tế bào thần kinh trong não. Bệnh thường bắt đầu bằng những biểu hiện như quên nhẹ, mất định hướng không gian, sau đó tiến triển nặng dần với các triệu chứng như rối loạn ngôn ngữ, mất khả năng nhận diện người thân, và cuối cùng là mất khả năng tự chăm sóc bản thân.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hàng chục triệu người trên toàn cầu được chẩn đoán mắc Alzheimer. Nguyên nhân chính xác của bệnh vẫn chưa được xác định hoàn toàn, nhưng người ta tin rằng sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, môi trường, và lối sống là những tác nhân chính. Trong đó, dinh dưỡng và chế độ ăn uống đang ngày càng được xem là một yếu tố quan trọng có thể điều chỉnh được.
Chế độ ăn uống và tác động đến sức khỏe não bộ
Não bộ là cơ quan đòi hỏi nguồn năng lượng và dưỡng chất liên tục. Một chế độ ăn không hợp lý có thể dẫn đến tình trạng viêm mãn tính, stress oxy hóa, và suy giảm chức năng mạch máu não – tất cả đều liên quan đến sự phát triển của Alzheimer.
Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy rằng những người có chế độ ăn giàu rau xanh, cá, hạt, trái cây và dầu thực vật (như dầu olive) thường có nguy cơ mắc Alzheimer thấp hơn so với những người tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến, thịt đỏ, đường tinh luyện và chất béo bão hòa.
Những người mắc bệnh này có nồng độ các mảnh protein nhỏ gọi là beta-amyloid trong não cao. Khi các protein này tích tụ, chúng có thể hình thành các cục và mảng bám, gây trở ngại cho mạng lưới giao tiếp trong não.
Các nhà nghiên cứu đã tìm ra một số cách mà chế độ ăn uống có thể làm chậm quá trình tích tụ beta-amyloid trong não. Ví dụ, vì tình trạng viêm có thể làm tăng nồng độ beta-amyloid, nên chế độ ăn chống viêm có thể giúp nguy cơ mắc bệnh Alzheimer hoặc làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Chế độ ăn thúc đẩy tình trạng viêm và nhiều chất béo góp phần làm xơ cứng động mạch, bệnh tim và tăng huyết áp. Mặt khác, chế độ ăn chống viêm có thể giúp kiểm soát các tình trạng này, vốn có liên quan đến bệnh Alzheimer.
Các chuyên gia ước tính rằng một phần ba các trường hợp mắc bệnh Alzheimer có liên quan đến bệnh tim. Những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn 60% so với những người không mắc bệnh tiểu đường. Chế độ ăn uống để kiểm soát lượng đường trong máu, trong trường hợp này, cũng có thể giúp bảo vệ não.
Chế độ ăn MIND – sự kết hợp giữa khoa học và thực tiễn
Chế độ ăn MIND (Mediterranean-DASH Intervention for Neurodegenerative Delay) được phát triển bởi các nhà khoa học tại Đại học Rush (Hoa Kỳ), là sự kết hợp giữa hai chế độ ăn nổi tiếng: Địa Trung Hải và DASH (chống cao huyết áp). Nghiên cứu cho thấy chế độ ăn MIND có thể giảm đến 53% nguy cơ mắc Alzheimer ở những người tuân thủ chặt chẽ, và thậm chí giảm đến 35% nguy cơ ngay cả khi tuân thủ ở mức độ vừa phải.
Các nhóm thực phẩm được khuyến khích:
- Rau lá xanh đậm (cải bó xôi, cải kale): ít nhất 6 lần/tuần.
- Các loại hạt: 5 lần/tuần.
- Quả mọng (đặc biệt là việt quất): ít nhất 2 lần/tuần.
- Ngũ cốc nguyên hạt: 3 phần/ngày.
- Cá béo (cá hồi, cá thu): ít nhất 1 lần/tuần.
- Dầu olive nguyên chất: sử dụng làm dầu chính.
- Rượu vang đỏ: 1 ly/ngày (nếu phù hợp về mặt sức khỏe cá nhân).
- Các nhóm thực phẩm cần hạn chế:
- Thịt đỏ: dưới 4 lần/tuần.
- Bơ và bơ thực vật: dưới 1 thìa cà phê/ngày.
- Thức ăn nhanh, chiên rán: tối đa 1 lần/tuần.
- Phô mai và bánh ngọt: càng ít càng tốt.
Có bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ chế độ ăn Địa Trung Hải và MIND như một phần của việc phòng ngừa bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn có thể giảm hoàn toàn nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Chế độ ăn chỉ là một trong nhiều yếu tố, như hoạt động thể chất, di truyền, tiếp xúc với ô nhiễm và các yếu tố khác.
Các dưỡng chất có lợi cho não bộ
Omega-3
Là một axit béo thiết yếu, đặc biệt là DHA – chiếm tỉ lệ cao trong cấu trúc não. Omega-3 giúp duy trì tính linh hoạt của màng tế bào thần kinh và giảm viêm. Có nhiều trong cá béo, hạt lanh, hạt chia và quả óc chó.
Chất chống oxy hóa
Stress oxy hóa là yếu tố góp phần vào tổn thương tế bào não. Các chất như vitamin E, C, polyphenol, flavonoid có thể giúp trung hòa các gốc tự do. Nguồn thực phẩm giàu chất chống oxy hóa bao gồm: các loại quả mọng, cacao, trà xanh, rau xanh đậm và dầu olive.
Vitamin nhóm B
Đặc biệt là B6, B9 (folate), và B12 – giúp giảm nồng độ homocysteine, một loại axit amin liên quan đến suy giảm nhận thức khi ở nồng độ cao. Các vitamin này có nhiều trong gan, trứng, đậu lăng, rau xanh và ngũ cốc nguyên cám.
Curcumin
Hoạt chất trong nghệ có khả năng chống viêm, chống oxy hóa, và có thể làm giảm mảng bám amyloid – một yếu tố đặc trưng trong bệnh Alzheimer.
Những yếu tố dinh dưỡng nên tránh
Một số loại thực phẩm có thể gây hại cho sức khỏe não bộ nếu tiêu thụ thường xuyên:
- Đường tinh luyện và carbohydrate đơn giản: làm tăng đường huyết, thúc đẩy viêm, ảnh hưởng đến mạch máu và não.
- Chất béo trans và chất béo bão hòa: có trong thực phẩm chiên rán, đồ ăn nhanh, bơ thực vật – làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, giảm lưu lượng máu lên não.
Thực phẩm siêu chế biến: chứa nhiều phụ gia, muối, chất bảo quản – có thể ảnh hưởng đến chức năng nhận thức theo thời gian.
Vai trò của lối sống kết hợp
Không chỉ có dinh dưỡng, việc phòng ngừa Alzheimer hiệu quả đòi hỏi một lối sống toàn diện:
Tập thể dục: Tập thể dục aerobic như đi bộ nhanh, đạp xe hoặc bơi lội giúp tăng lưu lượng máu đến não, kích thích sự hình thành tế bào thần kinh mới.
Giấc ngủ: Ngủ đủ giấc (7–8 giờ mỗi đêm) giúp não loại bỏ các chất độc thần kinh, trong đó có beta-amyloid – tác nhân chính hình thành mảng bám não.
Giảm stress: Stress mãn tính có thể làm teo vùng hippocampus – vùng liên quan đến trí nhớ. Thiền, yoga hoặc kỹ thuật hít thở sâu có thể giúp cải thiện sức khỏe tinh thần.
Hoạt động trí tuệ và xã hội: Chơi nhạc cụ, đọc sách, học ngoại ngữ hoặc giữ liên kết xã hội tích cực đều có thể tăng dự trữ nhận thức, giúp chống lại sự suy giảm chức năng não.
Một số lưu ý thúc đẩy sức khỏe não bộ tổng thể tốt
- Tránh hút thuốc.
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ mạch máu, bao gồm huyết áp cao, cholesterol cao và bệnh tiểu đường.
- Giảm mức cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) nếu chúng cao. Thực hiện điều này bằng cách điều trị theo khuyến nghị của chuyên gia chăm sóc sức khỏe và thay đổi lối sống như tập thể dục và ăn uống lành mạnh.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
- Tránh chấn thương đầu.
- Điều trị mất thính lực.
- Điều trị mất thị lực.
- Hạn chế uống rượu.
Vitamin tổng hợp và thực phẩm chức năng thì sao?
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu quan sát và thử nghiệm lâm sàng đã cân nhắc liệu một số vitamin và thực phẩm chức năng không kê đơn, bao gồm vitamin B và E và bạch quả, có thể giúp ngăn ngừa bệnh Alzheimer hoặc suy giảm nhận thức hay không. Người ta suy đoán rằng những chất bổ sung chế độ ăn uống này có thể tấn công vào tổn thương oxy hóa hoặc viêm, bảo vệ tế bào thần kinh hoặc ảnh hưởng đến các quá trình sinh học khác liên quan đến bệnh Alzheimer.
Nhưng mặc dù có những phát hiện ban đầu về những lợi ích có thể có đối với sức khỏe não bộ, không có loại vitamin hoặc chất bổ sung nào được chứng minh là có thể ngăn ngừa bệnh Alzheimer ở người. Nhìn chung, bằng chứng vẫn còn yếu vì nhiều nghiên cứu quá nhỏ hoặc quá ngắn để có thể đưa ra kết luận.
Ví dụ, các nghiên cứu về DHA (axit docosahexaenoic) ở chuột cho thấy axit béo omega-3 này, có trong cá hồi và một số loại cá khác, làm giảm mảng bám beta-amyloid, một dấu hiệu đặc trưng của bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, các thử nghiệm lâm sàng ở người đã có kết quả trái chiều. Trong một nghiên cứu trên 485 người lớn tuổi bị suy giảm nhận thức do tuổi tác, những người dùng thực phẩm bổ sung DHA hàng ngày trong 24 tuần cho thấy khả năng học tập và trí nhớ được cải thiện so với những người dùng giả dược. Một nghiên cứu khác trên 4.000 người lớn tuổi được tiến hành chủ yếu để nghiên cứu bệnh về mắt đã kết luận rằng việc dùng thực phẩm bổ sung omega-3, riêng lẻ hoặc kết hợp với các thực phẩm bổ sung khác, không làm chậm quá trình suy giảm nhận thức.
Hiện tại, không có loại vitamin hoặc chất bổ sung nào được khuyến nghị để ngăn ngừa bệnh Alzheimer hoặc suy giảm nhận thức. Tính an toàn và hiệu quả của chúng phần lớn chưa được biết đến và chúng có thể tương tác với các loại thuốc khác.
Chế độ ăn uống là một yếu tố quan trọng nhưng thường bị đánh giá thấp trong việc phòng ngừa bệnh Alzheimer. Những gì chúng ta biết từ khoa học hiện đại cho thấy, việc lựa chọn thực phẩm đúng cách – đặc biệt là theo hướng dẫn của chế độ ăn MIND – có thể giúp làm chậm sự thoái hóa của não bộ, tăng cường khả năng nhận thức và kéo dài chất lượng cuộc sống. Kết hợp với lối sống lành mạnh như tập thể dục, ngủ đủ, kiểm soát stress và duy trì các hoạt động trí tuệ, chúng ta có thể chủ động bảo vệ bộ não của mình từ sớm. Trong bối cảnh chưa có thuốc điều trị hiệu quả cho Alzheimer, thì “phòng bệnh hơn chữa bệnh” chính là chiến lược quan trọng nhất.
BS. Đỗ Nguyệt Thanh (Thọ Xuân Đường)

.gif)









