Giải phẫu và chức năng khớp háng
Háng là khớp chỏm cầu có bản chất ổn định do hình dạng xương và dây chằng chắc khỏe, cho phép khớp chống lại sự gia tăng đáng kể về ứng suất cơ học. Các thành phần giải phẫu góp phần vào sự ổn định của thông bao gồm độ sâu của ổ cối, viền sụn, bao khớp, hỗ trợ cơ và dây chằng xung quanh. Các dây chằng chính ổn định khớp khỏi các lực định hướng bao gồm dây chằng chậu đùi nằm ở phía trước và dây chằng ngồi đùi nằm ở phía sau. Do các dây chằng phía trước khỏe hơn nên chấn thương hông thường biểu hiện là trật khớp sau khi phát hiện (90% trường hợp). Hỗ trợ cơ động bao gồm cơ thẳng đùi, cơ mông và cơ xoay ngoài ngắn. Việc hiểu biết về mạch máu là rất quan trọng vì chấn thương hông có thể đẩy chỏm xương đùi ra ngoài và làm gián đoạn nguồn cung cấp máu, dẫn đến hoại tử vô mạch. Các nhánh từ động mạch chậu ngoài tạo thành một vòng quanh cổ xương đùi, với động mạch vành đùi ngoài đi về phía trước và động mạch vành đùi trong đi về phía sau. Nguồn cung cấp máu chính cho đầu xương đùi là động mạch vành đùi trong.
Nguyên nhân
Trật khớp háng có thể được phân loại là bẩm sinh hoặc mắc phải.
Trật khớp bẩm sinh là kết quả của tư thế sinh lý của thai nhi trong tử cung ép vào thành bụng của mẹ, với thành phần bổ sung của lực sau tác động vào khớp háng loạn sản khi gập. Cả hai yếu tố kết hợp lại dẫn đến trật khớp một phần hoặc toàn bộ ở trẻ sơ sinh.
Trật khớp háng mắc phải là trật khớp tự nhiên hoặc trật khớp sau khi thay khớp háng toàn phần.
Phần lớn các trường hợp trật khớp háng tự nhiên là do va chạm xe cơ giới. Trong trường hợp điển hình, bệnh nhân ngồi với háng ở tư thế gập, và khi va chạm, đùi đập vào bảng điều khiển, tạo ra lực hướng về phía sau khớp và gây ra trật khớp về phía sau. Trật khớp mắc phải phổ biến nhất là trật khớp háng xảy ra trong vòng 3 tháng đầu sau khi thay khớp háng toàn phần. Tình huống này xảy ra khi bệnh nhân đạt đến giới hạn cực đại của phạm vi chuyển động của chân giả và đòn bẩy cổ xương đùi trên ổ cối, cho phép đầu xương đùi thoát ra khỏi ổ cối.
Té ngã từ trên cao xuống: té ngã tiếp đất sai tư thế cũng có thể gây trật khớp háng.
Chấn thương thể thao: một số bộ môn thể thao cường độ mạnh như bóng đá, võ thuật, trượt ván,…nếu va chạm hoặc xoay người không đúng cách cũng có thể làm khớp háng bị trật.
Tai biến y khoa (hiếm gặp): có những trường hợp bệnh nhân sau khi thay khớp háng nhân tạo, nếu vận động sai cách hoặc sớm quá, có thể gây ra trật khớp.
Phân loại trật khớp háng
Trật khớp háng ra sau (Posterior Dislocation) – rất thường gặp (90–95%)
Chỏm xương đùi bị đẩy ngược ra phía sau ổ cối.
Thường đi kèm xoay trong và gập gối, làm chân nằm vẹo rõ rệt.
Tình huống hay gặp: Tai nạn xe hơi: đầu gối đập vào bảng taplo khi đang gập chân; ngã khi đang ngồi xổm hoặc tư thế chân gập đùi (ví dụ: trượt ngã trong nhà tắm).
Dấu hiệu đặc trưng: chân bị xoay vào trong (mũi chân hướng vào giữa thân người); gối co lại, không duỗi thẳng được; hân có vẻ ngắn hơn bên còn lại; đau lan từ mông ra sau đùi.
Biến chứng dễ gặp: tổn thương dây thần kinh tọa do bị kéo căng hoặc chèn ép; dễ bỏ sót nếu có gãy xương kèm theo (đầu xương đùi, ổ cối).
Trật khớp háng ra trước (Anterior Dislocation) – ít gặp (5–10%)
Chỏm xương đùi “trồi” ra phía trước ổ khớp, thường trong tư thế duỗi và xoay chân ra ngoài.
Tình huống hay gặp: té ngửa, chân dạng rộng và duỗi ra sau (vấp té trong lúc chạy, xoạc chân quá đà…); tai nạn giao thông nhưng chân ở tư thế bị đẩy ra ngoài thay vì vào trong.
Dấu hiệu đặc trưng: chân xoay ra ngoài (mũi chân hướng ra ngoài thân người); duỗi thẳng hoặc hơi gập nhẹ, không co lại được; có thể thấy chỏm xương nổi lên vùng bẹn (nếu gầy); đau vùng háng – bẹn, ít khi lan ra mông.
Biến chứng dễ gặp: chèn ép động mạch đùi, gây thiếu máu chi dưới; tổn thương ổ cối phía trước.
Trật khớp háng kèm gãy (Trật – Gãy phối hợp)
Đây là trường hợp nguy hiểm hơn, không chỉ trật mà còn gãy thêm: gãy chỏm xương đùi; gãy ổ cối (xương chậu).
Dấu hiệu đau và biến dạng rất rõ, vùng háng – đùi có thể sưng to, bầm tím lan rộng.
Cần phẫu thuật cấp cứu để tránh hoại tử chỏm xương đùi hoặc thoái hóa khớp.
Trật khớp háng bẩm sinh (ở trẻ sơ sinh hoặc nhỏ tuổi)
Do khớp háng phát triển không hoàn chỉnh từ trong bụng mẹ.
Trẻ sơ sinh có thể không biểu hiện gì rõ ràng, nhưng khi lớn sẽ: đi khập khiễng; một chân ngắn hơn; ngồi kiểu “ếch ngồi đáy giếng” (hai gối dạng rộng).
Ngoài ra, trong một số tài liệu y kho, còn phân loại theo mức độ tổn thương đi kèm
Trật đơn thuần: không có gãy xương đi kèm.
Trật có gãy kèm theo: ví dụ gãy ổ cối, gãy đầu xương đùi – thường nghiêm trọng hơn, dễ để lại di chứng hơn.
Triệu chứng trật khớp háng
Trật khớp háng là một chấn thương nghiêm trọng, và cơ thể sẽ phát tín hiệu rất rõ ràng để “cầu cứu”. Nếu để ý kỹ, bạn sẽ thấy người bị thường có những biểu hiện sau:
- Cơn đau dữ dội, không thể chịu nổi: Ngay khi khớp háng bị trật, người bệnh sẽ cảm thấy một cơn đau cực kỳ dữ dội, giống như có ai đó “bẻ gãy” phần hông từ bên trong. Cơn đau thường tập trung ở vùng háng, mông hoặc mặt trước đùi, và lan xuống cả chân. Người bệnh không thể đứng lên, xoay người hay nhúc nhích chân mà không đau điếng.
- Chân bị xoay vẹo, nằm lệch hẳn: một đặc điểm rất dễ nhận biết: bên chân bị trật sẽ có tư thế bất thường – thường là: xoay vào trong nếu trật ra sau (hay gặp nhất) và xoay ra ngoài nếu trật ra trước (hiếm hơn) Chân có thể nằm “bẹt” sang một bên, mất hoàn toàn sự thẳng hàng so với bên lành.
- Chi dưới có vẻ ngắn hơn bên còn lại: vì xương đùi đã bị bật khỏi ổ khớp nên chiều dài chân bị ảnh hưởng. Chân trật khớp sẽ ngắn hơn chân còn lại, quan sát bằng mắt thường là thấy.
- Mất khả năng cử động: người bị trật khớp háng không thể cử động chân, kể cả là những động tác nhỏ như nhấc gót lên. Cảm giác như chân bị “liệt” tạm thời vì đau và mất liên kết cơ – xương – khớp.
- Sưng nề, bầm tím quanh háng: vùng háng có thể sưng to lên, hoặc xuất hiện các mảng bầm tím nếu có tổn thương mạch máu, mô mềm xung quanh. Cảm giác vùng này cũng căng tức, đau khi sờ vào.
- Tê bì, yếu chi hoặc không còn cảm giác: đây là dấu hiệu nguy hiểm hơn, cho thấy dây thần kinh tọa (chạy qua vùng háng) có thể bị chèn ép hoặc tổn thương. Người bệnh có thể thấy: tê bì từ mông xuống đùi, lan tới bàn chân; cảm giác yếu chân, không thể giữ vững tư thế; đôi khi mất cảm giác luôn phần chân bên trật.
Lưu ý: Trật khớp háng có thể dễ nhầm với gãy xương chậu hoặc gãy cổ xương đùi nếu chỉ nhìn sơ qua.
Gãy cổ xương đùi:
- Cơ chế gây ra: té nhẹ ở người già (loãng xương), hoặc va chạm vừa phải.
- Biến dạng chi dưới: ít rõ, châm có thể xoay ngoài nhẹ, hơi ngắn hơn tật khớp háng.
- Khả năng vận động: cũng rất hạn chế, nhưng đôi khi người bệnh vẫn cử động nhẹ được.
- Vị trí đau: đau vùng háng, lan mặt trong đùi.
- Sờ được đầu xương lệch vị trí: không sờ thấy đầu xương trồi ra.
- Chụp X-quang : gãy đường cổ xương đùi, nhưng chỏm vẫn nằm trong ổ khớp.
Vì vậy, khi có dấu hiệu nghi ngờ, tuyệt đối không di chuyển người bệnh, không bẻ nắn, mà cần cố định tư thế và đưa đi bệnh viện ngay.
Sơ cứu trật khớp háng – Làm gì trước khi đến bệnh viện?
Trật khớp háng cần nắn chỉnh càng sớm càng tốt (trong 6 tiếng đầu) để tránh hoại tử chỏm xương đùi.
Đừng cố “nắn khớp” tại chỗ
Nhiều người tưởng cứ “giật mạnh ra” hoặc “duỗi chân cho ngay” là xong – sai lầm nguy hiểm!
Việc nắn khớp đùi đòi hỏi phải gây mê – giảm cơ – chụp phim kiểm tra, nếu làm sai có thể: làm gãy xương thêm; làm đứt dây chằng, mạch máu quanh khớp; gây chảy máu trong nặng hoặc liệt chi.
TUYỆT ĐỐI không tự ý nắn.
Cố định chi bị thương đúng cách
Giữ nguyên tư thế hiện tại của chân – dù có bị co gập, vẹo vọ thế nào cũng không nên duỗi thẳng lại.
Dùng túi vải mềm, chăn gập hoặc nẹp tạm chặn xung quanh đùi – gối – cẳng chân để tránh rung lắc.
Có thể buộc nhẹ chân đau với chân lành bằng khăn mềm nếu không có dụng cụ.
Chườm lạnh trong 15–20 phút đầu
Giúp giảm sưng nề, đau đớn.
Không chườm nóng, không đắp lá, dầu nóng… dễ gây bỏng hoặc nhiễm trùng.
Không để bệnh nhân đứng dậy hoặc di chuyển bằng chân bị thương
Dù bệnh nhân cố chịu đau, tuyệt đối không để họ tự đứng dậy, bước đi hoặc “lết” ra xe.
Tốt nhất là: gọi cấp cứu chuyên dụng (nếu có) hoặc khiêng bằng cáng hoặc ván cứng, có người giữ phần hông – chân tránh xoay lệch.
Theo dõi dấu hiệu nguy hiểm trong lúc chờ đưa đi viện
Nếu bệnh nhân có các biểu hiện sau thì phải đưa đi càng nhanh càng tốt: tê buốt từ mông xuống chân; lạnh buốt, tím tái đầu ngón chân; mạch mu chân yếu hoặc mất; quá đau không kiểm soát được bằng thuốc giảm đau thông thường.
Trật khớp háng là một trong những chấn thương nặng nề và nguy hiểm của hệ vận động. Nó không chỉ gây đau đớn khủng khiếp, mất khả năng đi lại ngay lập tức mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng: hoại tử chỏm xương đùi, tổn thương thần kinh, tái trật, viêm khớp sau này… nếu không được xử trí đúng cách và kịp thời. Điều quan trọng nhất không phải là cố gắng tự "nắn lại", mà là nhận diện đúng – sơ cứu đúng – đưa đi viện sớm. Trật khớp háng không phải là “vấn đề ai cũng có thể tự xử lý”. Khi gặp chấn thương nghi ngờ, đừng chủ quan, vì chỉ vài giờ chậm trễ thôi cũng có thể để lại hậu quả cả đời.
BS. Phạm Thị Hồng Vân ( Thọ Xuân Đường)