Đại cương về suy tim
Suy tim là một trong những bệnh lý tim mạch phổ biến và nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ của bệnh nhân. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng triệu người trên thế giới đang sống chung với suy tim, và con số này ngày càng gia tăng do sự gia tăng của các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh mạch vành và lối sống không lành mạnh.
Suy tim là tình trạng tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả để đáp ứng nhu cầu oxy và dưỡng chất của cơ thể. Điều này dẫn đến một loạt các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, mệt mỏi, phù nề và giảm khả năng vận động. Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, suy tim có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim, đột quỵ và thậm chí tử vong.
Tại Việt Nam, mặc dù chưa có nghiên cứu dịch tễ học toàn diện về suy tim, ước tính dựa trên tỷ lệ mắc toàn cầu cho thấy khoảng 1,6 triệu người Việt Nam đang sống chung với căn bệnh này. Số liệu từ Bệnh viện Tim Hà Nội cho thấy độ tuổi trung bình của bệnh nhân suy tim là 65, trong đó nhóm tuổi từ 75 trở lên chiếm hơn 26%.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây suy tim
Suy tim có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các bệnh lý tim mạch và các yếu tố nguy cơ liên quan đến lối sống. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây suy tim:
Bệnh mạch vành
Bệnh mạch vành là nguyên nhân hàng đầu gây suy tim. Khi các động mạch cung cấp máu cho tim bị hẹp hoặc tắc nghẽn do mảng xơ vữa, tim không nhận đủ máu và oxy để hoạt động bình thường, dẫn đến suy giảm chức năng tim.
Tăng huyết áp
Tăng huyết áp làm tăng áp lực lên tim, khiến tim phải làm việc quá sức trong thời gian dài. Điều này có thể dẫn đến suy giảm chức năng co bóp và giãn của tim, gây ra suy tim.
Bệnh van tim
Các bệnh lý van tim như hẹp van, hở van có thể khiến tim làm việc kém hiệu quả, làm giảm khả năng bơm máu và gây nên suy tim.
Bệnh cơ tim
Bệnh cơ tim có thể do yếu tố di truyền, nhiễm trùng, nghiện rượu hoặc tác dụng phụ của thuốc. Khi cơ tim bị tổn thương, tim mất khả năng co bóp bình thường, dẫn đến suy tim.
Rối loạn nhịp tim
Những rối loạn nhịp tim như rung nhĩ hoặc nhịp tim nhanh có thể làm giảm hiệu suất bơm máu của tim và góp phần gây suy tim.
Đái tháo đường và béo phì
Đái tháo đường và béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, gây ảnh hưởng đến chức năng tim và góp phần vào sự phát triển của suy tim.
Lối sống không lành mạnh
Hút thuốc, uống rượu quá mức, chế độ ăn uống nhiều muối, ít vận động và căng thẳng kéo dài đều có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và suy tim.
Triệu chứng của suy tim
Suy tim có thể tiến triển âm thầm trong thời gian dài trước khi các triệu chứng xuất hiện rõ ràng. Các triệu chứng chính của suy tim bao gồm:
Khó thở (Dyspnea)
Khó thở là triệu chứng thường gặp nhất ở bệnh nhân suy tim và có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức:
- Khó thở khi gắng sức: Ban đầu, bệnh nhân có thể chỉ cảm thấy khó thở khi thực hiện các hoạt động thể lực như leo cầu thang hoặc tập thể dục. Khi bệnh tiến triển, khó thở có thể xuất hiện ngay cả khi thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Khó thở khi nằm (Orthopnea): Bệnh nhân có thể cảm thấy khó thở khi nằm thẳng và thường phải kê cao đầu bằng gối hoặc ngồi dậy để giảm triệu chứng. Triệu chứng này xảy ra do sự tích tụ dịch trong phổi khi nằm, làm tăng áp lực lên hệ thống hô hấp.
- Khó thở kịch phát về đêm (Paroxysmal Nocturnal Dyspnea): Đây là tình trạng bệnh nhân thức giấc đột ngột vào ban đêm với cảm giác khó thở dữ dội, thường kèm theo ho và cảm giác ngạt thở. Triệu chứng này thường giảm khi bệnh nhân ngồi dậy hoặc đứng lên.
Mệt mỏi và suy nhược
Suy tim dẫn đến giảm cung cấp máu và oxy cho các cơ quan và cơ bắp, gây ra cảm giác mệt mỏi và suy nhược. Bệnh nhân có thể cảm thấy kiệt sức sau các hoạt động nhẹ hoặc thậm chí khi nghỉ ngơi. Triệu chứng này ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Phù nề
Phù là triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân suy tim, đặc biệt là suy tim phải. Sự tích tụ dịch trong cơ thể có thể gây ra:
- Phù ngoại biên: Sưng ở mắt cá chân, bàn chân và cẳng chân do dịch tích tụ trong các mô. Phù thường xuất hiện vào cuối ngày và giảm sau khi nghỉ ngơi hoặc nâng cao chân.
- Phù bụng (Cổ trướng): Tích tụ dịch trong khoang bụng, gây sưng bụng và cảm giác đầy bụng, chán ăn.
- Phù phổi: Dịch tích tụ trong phổi gây khó thở nghiêm trọng, đặc biệt khi nằm. Đây là tình trạng nguy hiểm cần được cấp cứu kịp thời.
Tăng cân nhanh chóng
Sự tích tụ dịch trong cơ thể có thể dẫn đến tăng cân nhanh chóng trong thời gian ngắn. Bệnh nhân có thể tăng từ 2-3 kg trở lên trong vòng vài ngày. Việc theo dõi cân nặng hàng ngày là quan trọng để phát hiện sớm tình trạng này.
Nhịp tim nhanh hoặc không đều
Suy tim có thể gây ra rối loạn nhịp tim, bao gồm nhịp tim nhanh (nhịp nhanh xoang) hoặc nhịp tim không đều (như rung nhĩ). Bệnh nhân có thể cảm thấy tim đập nhanh, mạnh hoặc bỏ nhịp. Rối loạn nhịp tim có thể làm giảm hiệu quả bơm máu của tim và tăng nguy cơ biến chứng.
Ho và thở khò khè
Bệnh nhân suy tim có thể gặp phải ho dai dẳng, ho khan hoặc ho có đờm bọt hồng, đặc biệt khi nằm. Thở khò khè cũng có thể xuất hiện do sự tích tụ dịch trong phổi. Triệu chứng này dễ nhầm lẫn với bệnh phổi khác như hen suyễn hoặc viêm phế quản.
Giảm khả năng tập trung và rối loạn giấc ngủ
Giảm lưu lượng máu đến não có thể gây ra khó tập trung, lú lẫn hoặc giảm trí nhớ. Ngoài ra, khó thở khi nằm có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ, khiến bệnh nhân thức giấc nhiều lần trong đêm và cảm thấy mệt mỏi vào ban ngày.
Chán ăn và buồn nôn
Sự tích tụ dịch trong gan và hệ tiêu hóa có thể gây ra cảm giác đầy bụng, chán ăn và buồn nôn. Triệu chứng này góp phần làm giảm cân và suy dinh dưỡng ở bệnh nhân suy tim.
Đau ngực
Một số bệnh nhân suy tim có thể trải qua đau ngực, thường do thiếu máu cơ tim hoặc căng thẳng lên tim. Đau ngực có thể xuất hiện khi gắng sức hoặc thậm chí khi nghỉ ngơi. Nếu đau ngực kéo dài hoặc nghiêm trọng, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Tiểu ít và tăng nhu cầu đi tiểu ban đêm
Giảm lưu lượng máu đến thận có thể dẫn đến giảm lượng nước tiểu ban ngày. Ngược lại, khi nằm nghỉ vào ban đêm, lưu lượng máu đến thận tăng lên, gây ra nhu cầu đi tiểu nhiều lần trong đêm (tiểu đêm).
Chẩn đoán suy tim
Chẩn đoán suy tim dựa trên tiền sử bệnh, khám lâm sàng và các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh, bao gồm:
Khám lâm sàng
Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ tìm kiếm các dấu hiệu điển hình của suy tim, bao gồm:
- Nghe tim: Có thể phát hiện tiếng thổi của bệnh van tim, nhịp ngựa phi – dấu hiệu của rối loạn chức năng tim.
- Nghe phổi: Ran ẩm ở phổi cho thấy có hiện tượng ứ dịch, phù phổi.
- Kiểm tra tĩnh mạch cổ: Tĩnh mạch cổ nổi là dấu hiệu của suy tim phải.
- Kiểm tra phù: Phù ở chân, gan to, cổ trướng là dấu hiệu của suy tim tiến triển.
Các xét nghiệm cận lâm sàng
Để xác định chẩn đoán suy tim, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm quan trọng:
Xét nghiệm máu
- BNP (B-type Natriuretic Peptide) và NT-proBNP: Hai chỉ số quan trọng giúp đánh giá suy tim. Khi tim bị căng giãn quá mức, nồng độ BNP hoặc NT-proBNP sẽ tăng cao, hỗ trợ xác định mức độ suy tim.
- Xét nghiệm chức năng gan, thận: Đánh giá mức độ ảnh hưởng của suy tim lên các cơ quan khác.
- Xét nghiệm đường huyết, mỡ máu: Kiểm tra các yếu tố nguy cơ như tiểu đường và rối loạn lipid máu.
Điện tâm đồ (ECG)
Điện tâm đồ giúp phát hiện các rối loạn nhịp tim, dày thất trái, thiếu máu cơ tim hoặc các dấu hiệu bất thường khác có thể liên quan đến suy tim.
Siêu âm tim (Echocardiography)
Đây là xét nghiệm quan trọng nhất trong chẩn đoán suy tim. Siêu âm tim giúp đánh giá:
- Phân suất tống máu thất trái (LVEF - Left Ventricular Ejection Fraction): Chỉ số cho biết khả năng bơm máu của tim, nếu dưới 40% được coi là suy tim giảm phân suất tống máu (HFrEF).
- Kích thước buồng tim: Tim có bị giãn hay không.
- Bệnh van tim: Xác định tình trạng hở, hẹp van tim có góp phần gây suy tim hay không.
Chụp X-quang ngực
X-quang phổi có thể phát hiện tim to, ứ dịch ở phổi – dấu hiệu gợi ý suy tim.
Chụp cộng hưởng từ tim (CMR – Cardiac MRI)
Trong một số trường hợp đặc biệt, CMR có thể giúp đánh giá cấu trúc và chức năng tim chính xác hơn so với siêu âm tim.
Các tiêu chuẩn chẩn đoán suy tim
Hiện nay, suy tim được chẩn đoán dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn Framingham, ESC (Hiệp hội Tim mạch châu Âu) hoặc ACC/AHA (Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ).
Tiêu chuẩn Framingham
Chẩn đoán suy tim khi có ít nhất 2 tiêu chí chính hoặc 1 tiêu chí chính và 2 tiêu chí phụ.
- Tiêu chí chính:
- Khó thở kịch phát về đêm.
- Tĩnh mạch cổ nổi.
- Phù phổi cấp.
- Âm ran ẩm ở phổi.
- Tim to trên X-quang.
- Phân suất tống máu giảm.
- Phản ứng gan – tĩnh mạch cổ dương tính.
- Tiêu chí phụ:
- Phù mắt cá chân.
- Ho về đêm.
- Khó thở khi gắng sức.
- Gan to.
- Nhịp tim nhanh.
Tiêu chuẩn ESC 2021
ESC đề xuất chẩn đoán suy tim dựa trên 3 yếu tố chính:
- Triệu chứng lâm sàng: Khó thở, mệt mỏi, phù.
- Dấu hiệu lâm sàng: Nhịp tim nhanh, tĩnh mạch cổ nổi, gan to.
- Bằng chứng cận lâm sàng: BNP tăng cao, siêu âm tim xác định giảm chức năng co bóp
Điều trị suy tim
Điều trị suy tim bao gồm thay đổi lối sống, dùng thuốc và các biện pháp can thiệp y tế khi cần thiết.
Thay đổi lối sống
- Ăn uống lành mạnh: Hạn chế muối, thực phẩm chế biến sẵn, tăng cường rau xanh và protein lành mạnh.
- Tập thể dục nhẹ nhàng: Đi bộ, yoga, bài tập phục hồi chức năng tim.
- Kiểm soát cân nặng: Giảm cân nếu béo phì để giảm áp lực lên tim.
- Bỏ thuốc lá và rượu bia: Giúp cải thiện chức năng tim.
Điều trị bằng thuốc
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Giúp giãn mạch và giảm gánh nặng cho tim.
- Thuốc chẹn beta: Giảm nhịp tim và cải thiện chức năng tim.
- Thuốc lợi tiểu: Giảm phù nề và giảm áp lực lên tim.
- Thuốc chống đông máu: Ngăn ngừa huyết khối nếu có nguy cơ cao.
Can thiệp y tế
- Cấy ghép máy tạo nhịp tim hoặc máy khử rung: Dành cho bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Khi suy tim do bệnh mạch vành.
- Ghép tim: Lựa chọn cuối cùng khi các phương pháp khác không hiệu quả.
Kết luận
Suy tim là một căn bệnh nguy hiểm, nhưng nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc thay đổi lối sống, tuân thủ điều trị và theo dõi sức khỏe định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa biến chứng và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân suy tim.
BS. Nguyễn Văn Biên (Thọ Xuân Đường)