Ở hầu hết các loài động vật có vú, quá trình phân hủy purin cuối cùng dẫn đến sự hình thành allantoin. Con người thiếu enzyme uricase, chất xúc tác cho quá trình chuyển đổi axit uric thành allantoin. Nồng độ axit uric cao hơn được đưa ra giả thuyết có vai trò như một chất chống oxy hóa. Tăng axit uric máu thường là tình trạng không có triệu chứng, được đưa ra giả thuyết có vai trò trong bệnh tim mạch và tăng huyết áp. Một số cá nhân tăng axit uric máu phát triển bệnh gout, một bệnh viêm khớp do lắng đọng tinh thể monosodium urat trong khớp. Theo thời gian, viêm khớp gout cấp tính từng đợt có thể phát triển thành tình trạng mãn tính với các tinh thể monosodium urat (MSU) lắng đọng trong khớp và dưới dạng cục tophi. Các cơ chế mà tinh thể MSU dẫn đến viêm khớp cấp tính đang được nghiên cứu. Điều trị bệnh gút bao gồm kiểm soát các đợt bùng phát cấp tính bằng thuốc chống viêm như thuốc chống viêm không steroid hoặc corticosteroid và kiểm soát lâu dài bằng liệu pháp hạ urat khi được chỉ định.
Nguyên nhân và cơ chế sinh lý của bệnh Gout
Gout là kết quả của sự dư thừa axit uric trong cơ thể. Axit uric được sản xuất khi cơ thể phân hủy purin, một hợp chất có trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là các loại thịt đỏ, hải sản, và rượu. Bình thường, axit uric được thải ra ngoài qua thận, nhưng khi sản xuất quá nhiều hoặc thận không thể loại bỏ đủ, nồng độ axit uric trong máu tăng cao. Điều này dẫn đến sự hình thành các tinh thể urat trong các khớp, đặc biệt là ở các khớp nhỏ như ngón chân cái.
Nguyên nhân chính dẫn đến bệnh Gout có thể kể đến là:
- Tăng sản xuất axit uric: Do chế độ ăn uống giàu purin, các bệnh lý như tăng huyết áp, bệnh thận mãn tính, hoặc do sử dụng thuốc lợi tiểu.
- Giảm khả năng bài tiết axit uric: Bệnh thận hoặc các vấn đề về chức năng thận làm giảm khả năng thải axit uric, gây tích tụ trong cơ thể.
- Di truyền: Một số yếu tố di truyền có thể làm tăng khả năng mắc bệnh Gout.
- Lối sống không lành mạnh: Uống nhiều rượu, ăn uống không kiểm soát (thực phẩm giàu purin), béo phì, ít vận động là những yếu tố nguy cơ lớn.
Triệu chứng của bệnh Gout
Gout thường bắt đầu bằng một cơn viêm khớp cấp tính đột ngột. Các triệu chứng của bệnh Gout thường bao gồm:
- Đau khớp dữ dội: Cơn đau thường bắt đầu vào ban đêm, với cơn đau mạnh mẽ ở một khớp, phổ biến nhất là khớp ngón chân cái. Cảm giác đau có thể lan ra các khớp khác nếu không được điều trị.
- Sưng, đỏ và nóng: Vùng khớp bị ảnh hưởng sẽ sưng, đỏ và nóng. Đây là biểu hiện của quá trình viêm do sự hình thành các tinh thể urat trong khớp.
- Giới hạn khả năng vận động: Vì khớp bị sưng và đau đớn, người bệnh có thể gặp khó khăn khi di chuyển, đi lại hoặc cử động khớp bị ảnh hưởng.
- Cơn đau tái phát: Gout có thể có các đợt tái phát sau khi cơn viêm khớp cấp tính ban đầu được điều trị. Các cơn đau có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, và càng lâu dài sẽ càng dễ xảy ra các biến chứng.
Phương pháp chẩn đoán bệnh Gout
Để chẩn đoán bệnh Gout, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng của bệnh Gout, đặc biệt là sự xuất hiện của cơn đau khớp đột ngột, sưng tấy và nóng đỏ.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm nồng độ axit uric trong máu giúp xác định xem người bệnh có bị tăng axit uric hay không. Tuy nhiên, nồng độ axit uric cao không phải lúc nào cũng chứng minh được bệnh Gout, vì một số người có thể có nồng độ axit uric cao mà không bị Gout.
- Chọc dịch khớp: Một phương pháp chính xác để chẩn đoán Gout là lấy mẫu dịch khớp và tìm kiếm các tinh thể urat trong dịch khớp dưới kính hiển vi. Sự hiện diện của tinh thể urat là dấu hiệu chắc chắn của bệnh Gout.
- Chụp X-quang hoặc siêu âm: Đôi khi bác sĩ sử dụng X-quang hoặc siêu âm để kiểm tra sự tổn thương lâu dài của khớp do bệnh Gout gây ra.
Điều trị bệnh Gout
Điều trị Gout chủ yếu nhằm mục đích giảm đau trong các cơn viêm cấp tính và ngăn ngừa các cơn tái phát. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Thuốc giảm đau và chống viêm:
- NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid): Ví dụ như ibuprofen, naproxen, giúp giảm đau và viêm nhanh chóng.
- Colchicine: Là một thuốc đặc hiệu để điều trị cơn Gout cấp, giúp giảm viêm và đau trong thời gian ngắn.
- Corticosteroid: Dùng trong các trường hợp không thể sử dụng NSAIDs hoặc colchicine.
Thuốc hạ axit uric:
- Allopurinol: Giúp giảm sản xuất axit uric trong cơ thể.
- Febuxostat: Là thuốc thay thế allopurinol, có tác dụng tương tự trong việc giảm mức axit uric.
- Probenecid: Là thuốc giúp tăng khả năng bài tiết axit uric qua thận.
Thay đổi lối sống:
- Chế độ ăn uống hợp lý: Tránh các thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản, và rượu. Tăng cường ăn rau củ quả, thực phẩm giàu chất xơ và ít béo.
- Giảm cân: Béo phì là một yếu tố nguy cơ lớn của Gout. Giảm cân giúp giảm nồng độ axit uric và giảm nguy cơ tái phát bệnh.
- Tăng cường vận động: Thực hiện các bài tập thể dục vừa phải để cải thiện sức khỏe chung và giảm các yếu tố nguy cơ.
Phòng ngừa bệnh Gout
Phòng ngừa bệnh Gout chủ yếu dựa vào thay đổi thói quen sống và ăn uống. Những biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Kiểm soát chế độ ăn uống: Giảm các thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản, các loại nội tạng động vật. Hạn chế rượu bia và đồ uống có đường.
- Uống đủ nước: Uống nhiều nước giúp thải axit uric ra ngoài qua thận và giảm nguy cơ hình thành tinh thể urat.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Kiểm soát cân nặng và tránh béo phì giúp giảm thiểu nguy cơ mắc Gout.
- Điều trị các bệnh lý nền: Kiểm soát tốt các bệnh lý như cao huyết áp, bệnh thận, tiểu đường để giảm nguy cơ mắc Gout.
Y học cổ truyền và các hợp chất hoạt tính liên quan trong điều trị bệnh Gout
Bệnh gout là một bệnh chuyển hóa do sự tích tụ các tinh thể urat monosodium trong khớp, gây viêm và tổn thương mô. Nguyên nhân chính gây ra bệnh gout là sự gia tăng nồng độ urat huyết thanh, chịu sự điều hòa của các chất vận chuyển urat ở thận và ruột. Giảm thiểu yếu tố nguy cơ này là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh gút khởi phát.
Một số phương pháp điều trị bắt nguồn từ Y học cổ truyền và các hợp chất hoạt tính liên quan đã chứng minh hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh gút, điều hòa khéo léo nồng độ axit uric huyết thanh (UA) và hạn chế sự tiến triển của tình trạng viêm. Phân tích này tổng hợp các nghiên cứu cơ bản quan trọng liên quan đến các con đường truyền tín hiệu phân tử và các chất vận chuyển UA liên quan đến bệnh gout, dưới sự điều hòa của Y học cổ truyền. Trọng tâm bao gồm từng loại thuốc thảo dược, hợp chất hoạt tính và các công thức Y học cổ truyền, đã được hợp nhất và kiểm tra trong bản tổng quan này. Các từ khóa chính được chọn là "bệnh gout, tăng axit uric máu, viêm khớp do gout, y học cổ truyền, thuốc thảo dược làm thuốc và thực vật tự nhiên". Nhiều tài liệu liên quan được xuất bản trong vòng 5 năm qua đã được thu thập từ các cơ sở dữ liệu điện tử, bao gồm PubMed, Web of Science, CNKI và các cơ sở dữ liệu khác. Các phát hiện cho thấy TCM có khả năng điều chỉnh nhiều con đường truyền tín hiệu khác nhau, bao gồm MAPK, NF-κB, PI3K/Akt, NLRP3 và JAK/STAT. Ngoài ra, nó tác động đến các chất vận chuyển UA như URAT1, GLUT9, ABCG2, cũng như OAT và OCT, do đó góp phần điều trị bệnh Gout. Y học cổ truyền giúp duy trì tương tác viêm cân bằng và tạo điều kiện cho quá trình bài tiết UA. Nghiên cứu này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các cơ chế chống bệnh gout của y học cổ truyền và đưa ra những quan điểm mới để thiết lập ý nghĩa lâm sàng và triển vọng tương lai của phương pháp điều trị bệnh gout dựa trên Y học cổ truyền.
Tiến bộ gần đây trong việc phát hiện axit uric
Axit uric (UA), chất diệt gốc oxy, là một chất chống oxy hóa rất quan trọng giúp duy trì sự ổn định của huyết áp và căng thẳng chống oxy hóa. Tuy nhiên, nồng độ UA bất thường có thể liên quan đến nhiều bệnh: nồng độ UA cao hơn, xuất phát từ lối sống không lành mạnh như hấp thụ quá nhiều purin và uống quá nhiều rượu, có thể biểu hiện tình trạng tăng axit uric máu, bệnh gout và một số bệnh tim mạch; trong khi đó, một số bệnh di truyền có thể dẫn đến mức UA thấp trong thời gian tương đối dài.
Do đó, việc phát triển một phương pháp phát hiện UA nhanh chóng và chính xác là cấp thiết và quan trọng. Gần đây, nhiều phương pháp phát hiện đã được phát triển để đo mức UA trong mẫu huyết thanh và nước tiểu của con người, thậm chí cả nước bọt, móng tay và nước mắt. Phát hiện UA bao gồm quang phổ (hấp thụ tia cực tím, huỳnh quang), điện hóa (vôn kế, điện hóa phát quang, cộng hưởng plasmon bề mặt), sắc ký (pha lỏng và pha khí), điện di mao quản và khối phổ pha loãng đồng vị, v.v. Hầu hết các phương pháp phát hiện trên đều chứa cả chiến lược enzym và không phải enzym. Các vật liệu được sử dụng trong các phương pháp nêu trên có xu hướng đa dạng, do đó, tổng quan về các vật liệu được sử dụng trong phát hiện UA cũng được báo cáo.
Kết luận
Bệnh Gout là một bệnh lý gây đau đớn và ảnh hưởng đến chất lượng sống của người bệnh nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc thay đổi lối sống, chế độ ăn uống hợp lý và sử dụng thuốc đúng cách là yếu tố quan trọng để kiểm soát bệnh Gout và ngăn ngừa các cơn tái phát. Khi phát hiện các triệu chứng của bệnh, người bệnh cần đi khám và điều trị ngay để tránh những biến chứng nghiêm trọng.
BS. Nguyễn Văn Biên (Thọ Xuân Đường)