Thuyền thoái, hay xác ve sầu, là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, được thu hoạch từ vỏ lột của loài ve sầu vào mùa hè. Với giá trị dược lý cao cùng quá trình thu thập thủ công khiến thuyền thoái trở thành dược liệu đắt đỏ và được săn đón.
Giới thiệu vị thuốc thuyền thoái
Ve sầu là loài côn trùng có vỏ cứng và có cánh với chiều dài 3 - 4 cm chiều dài. Đầu to có mắt kép lớn, râu ngắn. Ngực và lưng hơi gồ lên. Bụng có mút nhọn chia 5 - 6 đốt, ở đốt thứ nhất của ve sầu đực, hai bên có cơ quan phát tiếng kêu màu vàng. Cánh dạng màng xếp úp hình mái nhà. Toàn thân màu nâu vàng.
Ve sầu phân bố ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng chủ yếu ở vùng nhiệt đới. Sống trên các cây to ở rừng núi và các thành phố, thường thấy vào mùa hè. Lúc này, ve sầu kêu râm ran khắp một vùng rộng lớn. Ve sầu đẻ trứng, trứng nở thành ấu trùng, sống ở dưới đất. Sau đó, nở bò lên, bám vào gốc cây, rồi lột xác thành ve sầu trưởng thành.
Xác ve sầu, y học cổ truyền gọi là thuyền thoái, thiền thoái, thuyền y hay thiền thuế, thu nhặt vào tháng 6 - 7. Xác ve rừng hay ve sống ở thành phố, làng mạc, xác lột còn bám trên thân cây to, trên mặt đất hay trôi theo các dòng sông, suối đều dùng được. Khi lấy xác, cần gỡ nhẹ tay và đựng trong những lọ rộng, tránh ép mạnh hay lèn chặt làm xác bẹp, vụn nát. Rửa sạch, phơi khô.
Dược liệu thuyền thoái có dáng cong, chân quặp lại, dài khoảng 3cm hoặc hơn. Ở lưng, có một vết rạch dọc, mép cuốn vào trong. Đầu thót lại, hai mắt lồi ra, miệng rộng, môi trên ngắn, môi dưới kéo dài thành cái nhọn. Các đôi chân quặp lại, chân trước to khỏe, có răng đều, lông mịn và màu nâu vàng. Bụng phình tròn, có nhiều đốt, dưới thường có lỗ hình tròn. Thể nhẹ, rỗng, dễ vỡ, mỏng mảnh, màu vàng nâu bóng, sạch đất cát, dễ vụn nát.
Khi dùng cho xác ve sầu vào nước sôi, khuấy nhẹ và ngắt bỏ đầu và chân.
Vị thuốc thuyền thoái theo y học cổ truyền
Theo y học cổ truyền, thuyền thoái là một vị thuốc quan trọng với nhiều công dụng được ghi nhận trong các tài liệu cổ như Bản Thảo Cương Mục (Trung Quốc) và các sách thuốc Việt Nam như Nam Dược Thần Hiệu của Đại y Thiền sư Tuệ Tĩnh, Hải Thượng y tông tâm lĩnh của Hải Thượng Lãn Ông.
Tính vị, công năng
Thuyền thoái có vị mặn, ngọt; không mùi; tính lạnh; vào 2 kinh túc quyết âm can và thủ thái âm phế. Có các tác dụng:
- Tán phong nhiệt (giải biểu phong nhiệt). Thường được dùng để trị các chứng cảm mạo do phong nhiệt, với triệu chứng như sốt, đau đầu, đau họng, ho, khàn tiếng, hoặc mất tiếng. Ứng dụng: Kết hợp với các vị thuốc khác như bạc hà, cúc hoa, hoặc tang diệp trong bài thuốc Tang Cúc Ẩm để giải nhiệt, phát ban khi bị sởi hoặc sốt phát ban không mọc đều.
- Tức phong, giải kinh. Đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp kinh phong (động kinh) hoặc co giật do sốt cao ở trẻ em. Thường dùng đơn độc hoặc phối hợp với chu sa, xạ hương, hoặc toàn yết (bọ cạp) trong các bài thuốc trị kinh giản.
- Thanh Can, sáng mắt. Do quy kinh Can, thuyền thoái có tác dụng thanh nhiệt ở can, giúp cải thiện các chứng mắt đỏ, mắt mờ, hoặc có màng che mắt do phong nhiệt xâm phạm. Kết hợp với cúc hoa, quyết minh tử, hoặc hạ khô thảo trong các bài thuốc trị đau mắt đỏ, chảy nước mắt, hoặc mờ mắt do Can nhiệt.
- Tuyên phế, lợi yết hầu. Đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp mất tiếng, khàn tiếng do phong nhiệt hoặc ngoại tà xâm nhập kinh Phế. Phối hợp với cát cánh, cam thảo, hoặc ngưu bàng tử trong bài thuốc trị ho khan, đau họng, hoặc mất tiếng do cảm mạo.
- Trừ phong thấp, chỉ dương. Thuyền thoái có tác dụng trừ phong thấp ở da, giúp giảm ngứa, mẩn đỏ, hoặc viêm da do phong chẩn (dị ứng, nổi mề đay). Dùng trong bài thuốc phối hợp với kinh giới, phòng phong, hoặc bạch tiên bì để trị mẩn ngứa, eczema, hoặc phát ban do phong nhiệt.
- An thần, định chí. Ngoài tác dụng tức phong, thuyền thoái còn giúp an thần, định chí, thường được dùng cho trẻ em khóc đêm (khóc dạ đề) hoặc người lớn mất ngủ do phong nhiệt nhiễu loạn tâm thần. Ứng dụng: Kết hợp với táo nhân, viễn chí, hoặc long nhãn trong các bài thuốc an thần.
- Hỗ trợ điều trị sởi và các bệnh phát ban. Thuyền thoái giúp phát tán phong nhiệt, hỗ trợ sởi mọc đều, giảm biến chứng khi mắc các bệnh phát ban như sởi, thủy đậu, hoặc ban đỏ. Ứng dụng: Dùng trong bài “Tuyên Độc Thang” cùng sài hồ, bạc hà để thúc đẩy quá trình phát ban ra ngoài, tránh nhiệt độc tích tụ trong cơ thể.
Theo kinh nghiệm dân gian, thuyền thoái được dùng với liều lượng ngày 3 - 6g dưới dạng thuốc sắc hay thuốc bột. Dùng riêng hay phối hợp với các vị thuốc khác.
Người thể chất hư hàn (lạnh tay chân, mệt mỏi, tiêu chảy) không nên dùng vì thuyền thoái tính hàn, có thể làm nặng thêm tình trạng. Phụ nữ mang thai cũng cần thận trọng, tránh dùng do sợ ảnh hưởng đến thai khí.
Thành phần hoá học và tác dụng dược lý
Các nghiên cứu khoa học hiện đại đã phân tích và xác định một số thành phần hóa học chính trong thuyền thoái, bao gồm:
- Chitin (kitin): Đây là thành phần chính cấu tạo nên lớp vỏ ngoài của xác ve sầu, một polysaccharide tự nhiên có đặc tính bền vững và không hòa tan trong nước.
- Nitơ và tro: Nghiên cứu tại Thượng Hải cho thấy xác ve sầu chứa khoảng 7,86% nitơ và 14,57% tro, cho thấy sự hiện diện của các hợp chất chứa nitơ và khoáng chất.
- Các hợp chất amin và axit amin: Một số tài liệu ghi nhận thuyền thoái chứa các axit amin như alanine, proline, aspartic acid, serine, glycine, lysine, valine, và một số axit amin khác. Các hợp chất này có thể đóng vai trò trong các hoạt động sinh học.
- Tetrapolyme N-acetyldopamine: Hai hợp chất mới được phân lập gần đây là cicadamide A và cicadamide B. Đây là các polyme của N-acetyldopamine, được phát hiện trong các nghiên cứu hiện đại, có liên quan đến tác dụng dược lý.
- Nguyên tố vi lượng: Thuyền thoái chứa các nguyên tố như canxi (Ca), magie (Mg), và phốt pho (P), có thể góp phần vào các hiệu quả sinh học.
- Các hợp chất khác: Một số nghiên cứu cũng ghi nhận sự hiện diện của isoxanthopterin, erythropterin, và các hợp chất phenolic, có thể liên quan đến hoạt động chống oxy hóa.
Dựa trên các báo cáo khoa học và y học cổ truyền, thuyền thoái có nhiều tác dụng dược lý đáng chú ý, được chứng minh qua nghiên cứu thực nghiệm và ứng dụng lâm sàng:
Tác dụng chống co giật (giải kinh)
Các nghiên cứu trên động vật thực nghiệm cho thấy thuyền thoái có khả năng làm giảm co giật, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến sốt cao hoặc động kinh. Cơ chế có thể liên quan đến việc điều chỉnh đường truyền tín hiệu thần kinh, cụ thể là qua con đường PI3K/Akt/Nrf2, giúp chống apoptosis (chết tế bào) của tế bào thần kinh.
Trong y học cổ truyền, thuyền thoái được dùng để trị kinh phong (co giật) ở trẻ em, đặc biệt khi sốt cao.
Tác dụng an thần
Thuyền thoái có hiệu quả làm dịu tinh thần, hỗ trợ điều trị chứng khóc đêm ở trẻ sơ sinh (khóc dạ đề) và cải thiện giấc ngủ. Tác dụng này có thể liên quan đến các hợp chất amin và sự tác động lên hệ thần kinh trung ương.
Tác dụng hạ sốt
Nghiên cứu dược lý hiện đại ghi nhận thuyền thoái có khả năng giảm nhiệt độ cơ thể trong các trường hợp sốt do phong nhiệt. Điều này phù hợp với công dụng truyền thống trong y học cổ truyền, như trị cảm mạo phong nhiệt và sốt phát ban.
Tác dụng chống viêm
Các hợp chất cicadamide A và cicadamide B (tetrapolyme N-acetyldopamine) được phân lập từ thuyền thoái cho thấy hoạt tính chống viêm đáng kể. Chúng có thể ức chế các phản ứng viêm, hỗ trợ điều trị các chứng như đau họng, viêm da, hoặc mẩn ngứa do phong chẩn.
Tác dụng chống oxy hóa
Các polyme N-acetyldopamine và hợp chất phenolic trong thuyền thoái có hoạt tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Điều này cũng có thể liên quan đến khả năng điều hòa sự biệt hóa tế bào miễn dịch Th1 và Th17.
Tác dụng trên hệ hô hấp
Thuyền thoái được ghi nhận có tác dụng tuyên phế, hỗ trợ điều trị ho, khàn tiếng, hoặc mất tiếng do cảm mạo phong nhiệt. Điều này có thể liên quan đến khả năng giảm viêm ở đường hô hấp.
Tác dụng trên da và mắt
Trong y học cổ truyền, thuyền thoái được dùng để trị phong chẩn (mẩn ngứa, viêm da), sởi không mọc đều, và các chứng mắt đỏ có màng. Các nghiên cứu hiện đại chưa giải thích đầy đủ cơ chế, nhưng có thể liên quan đến tính chống viêm và thanh nhiệt.
Một số bài thuốc có sử dụng thuyền thoái
Theo Tuệ Tĩnh (Nam dược thần hiệu):
- Chữa chứng hay đau đầu, chóng mặt: Thuyền thoái sao qua, tán nhỏ, mỗi lần uống 4g với rượu hoặc nước ấm.
- Chữa mắt có màng mộng: Thuyền thoái và cúc hoa với lượng bằng nhau, tán nhỏ. Mỗi lần uống 8 – 12g với nước có hoà ít mật ong.
- Chữa da khô, nóng ngứa: Thuyền thoái, tổ ong (nướng lên), lượng bằng nhau, sao vàng, tán bột. Mỗi lần uống 4g với rượu. Ngày 3 lần.
- Chữa trẻ ho, thở gấp: Thuyền thoái và củ nghệ, lượng bằng nhau, tán nhỏ, rây bột mịn. Mỗi lần uống 8 – 16g với sữa hay sắc uống.
Theo kinh nghiệm dân gian:
- Chữa nóng sốt, co giật ở trẻ em: Thuyền thoái 3g, cát cánh 6g, tán nhỏ, sắc với 200ml nước còn 50ml, thêm đường, uống 1 – 2 lần trong ngày. Dùng cho trẻ lớn tuổi. Đối với trẻ còn đang bú, tán các vị thuốc thành bột mịn, rồi hoà ít một vào sữa, cho uống làm nhiều lần trong ngày, hoặc bôi thuốc vào núm vú cho trẻ bú.
- Chữa phù toàn thân: Thuyền thoái, rễ cây vương tùng, vỏ cây thông, cành lá tô, lượng bằng nhau. Nấu nước tắm hằng ngày.
- Chữa sốt cao: Thuyền thoái 12g, bạch cương tàm 10g, tán nhỏ, rây bột mịn, uống với nước ấm.
- Chữa chứng đau thắt tim: Thuyền thoái 5 – 10g, sắc uống trong ngày.
- Chữa trẻ em hay khóc đêm: Thuyền thoái 3 - 6g, bạc hà 10g, hãm hoặc sắc uống.
- Chữa viêm da dị ứng: Thuyền thoái 5g, bạc hà 5g, hãm hoặc sắc uống.
Tại sao thuyền thoái lại có giá cao?
Giá của thuyền thoái thường cao hơn so với nhiều vị thuốc khác trong y học cổ truyền do một số yếu tố liên quan đến quá trình thu hoạch, nguồn cung, và giá trị dược liệu. Dưới đây là những lý do chính giải thích tại sao thuyền thoái lại có giá đắt:
Khó khăn trong thu hoạch và chế biến
Thu hoạch thủ công: Thuyền thoái là vỏ lột xác của ve sầu, thường được thu thập từ tự nhiên (các loài như Cryptotympana pustulata hoặc Cicada flammata). Việc thu gom đòi hỏi phải tìm kiếm trên cây, thường vào mùa hè khi ve sầu lột xác, và quá trình này chủ yếu được thực hiện thủ công, tốn nhiều thời gian và công sức.
Tính thời vụ: Ve sầu chỉ lột xác trong một khoảng thời gian ngắn trong năm (thường vào mùa hè), nên nguồn cung không ổn định quanh năm, làm tăng chi phí thu hoạch và lưu trữ.
Chế biến phức tạp: Sau khi thu hoạch, thuyền thoái cần được làm sạch (loại bỏ tạp chất, đất cát), phơi khô cẩn thận để giữ nguyên dược tính, và bảo quản tránh ẩm mốc. Các công đoạn này đòi hỏi kỹ thuật và sự tỉ mỉ, góp phần làm tăng giá thành.
Nguồn cung hạn chế
Phụ thuộc vào tự nhiên: Mặc dù một số nơi đã thử nuôi ve sầu để lấy xác, phần lớn thuyền thoái vẫn được khai thác từ tự nhiên. Số lượng ve sầu trong tự nhiên phụ thuộc vào điều kiện môi trường, khí hậu, và sự suy giảm của các khu rừng tự nhiên, dẫn đến nguồn cung không dồi dào.
Nhu cầu cao: Thuyền thoái là một vị thuốc quan trọng trong y học cổ truyền Trung Quốc, Việt Nam, và một số nước Đông Á khác, được sử dụng rộng rãi để trị các bệnh như co giật, sốt, viêm họng, mất tiếng, và các vấn đề về da. Nhu cầu lớn từ thị trường vượt xa khả năng cung cấp tự nhiên, đẩy giá lên cao.
Giá trị dược liệu cao
Thuyền thoái có nhiều tác dụng như chống co giật, an thần, chống viêm, và thanh nhiệt. Giá trị y học được chứng minh qua cả kinh nghiệm cổ truyền và nghiên cứu hiện đại. Đây là loại dược liệu giá trị dược lý cao, và nhu cầu lớn từ thị trường.
TS. Lương Y Phùng Tuấn Giang
Chủ nhiệm Nhà thuốc Thọ Xuân Đường
Chủ tịch Viện nghiên cứu phát triển triển y dược cổ truyền Việt Nam
Chủ tịch Tổ chức quốc tế chữa bệnh bằng liệu pháp thiên nhiên tại Việt Nam