Cây thanh hao hoa vàng (Artemisia annua) từ lâu đã được biết đến nhờ chứa các hợp chất hoạt tính sinh học đặc biệt, nổi bật nhất là artemisinin, một thành phần có khả năng kháng vi sinh vật mạnh mẽ. Chính nhờ hoạt chất này mà cây được ứng dụng rộng rãi trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh lý viêm nhiễm, bao gồm cả những tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn, ký sinh trùng và thậm chí là một số loại virus. Các nghiên cứu hiện đại cũng đã ghi nhận tác dụng tích cực của artemisinin trong việc giảm triệu chứng viêm, hạ sốt, và giảm đau, đặc biệt là trong các trường hợp viêm khớp, nhức đầu do viêm hoặc nhiễm lạnh.
Không dừng lại ở đó, một số nhà nghiên cứu còn tin rằng chiết xuất từ cây thanh hao hoa vàng, cùng với các dẫn xuất bán tổng hợp từ artemisinin, có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh do virus gây ra. Nhờ vào cơ chế ức chế sự nhân lên của virus và tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể, loại dược liệu này đang được nghiên cứu như một lựa chọn điều trị tự nhiên, ít gây tác dụng phụ so với các loại thuốc tổng hợp thông thường. Điều này khiến thanh hao hoa vàng không chỉ là một vị thuốc quý trong kho tàng y học cổ truyền, mà còn là một nguồn cảm hứng cho các phương pháp điều trị hiện đại, hướng tới việc kết hợp giữa truyền thống và khoa học tiên tiến.
Cây thanh hao hoa vàng
Thanh hao hoa vàng (Artemisia annua) là một loài thực vật thuộc họ thực vật Asteraceae (thường được gọi là họ cúc). Cây Artemisia tỏa ra mùi thơm và hầu hết có vị cay, đắng.
Cây này có nguồn gốc từ Châu Á và chứa hợp chất hoạt tính gọi là artemisinin, được phát hiện có đặc tính chống sốt rét, kháng virus, chống oxy hóa và chống viêm. Nó cũng chứa các dẫn xuất sesquiterpene có lợi khác, chẳng hạn như arteether, artemether, artesunate và dihydroartemisinin.
Thanh hao hoa vàng thuộc chi Artemisia trong họ Cúc (Asteraceae), là họ hàng gần với nhiều loài thảo dược quen thuộc khác cũng nổi tiếng với đặc tính chữa bệnh. Trong số đó có ngải cứu (Artemisia vulgaris), ngải đắng (Artemisia absinthium), và một số loài khác thường được sử dụng trong cả y học cổ truyền. Các loài thuộc chi Artemisia đều có đặc điểm chung là chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh học, đặc biệt là các tinh dầu và sesquiterpene lactones, những chất được biết đến với khả năng kháng viêm, kháng khuẩn và chống ký sinh trùng mạnh mẽ.
Nhờ vào những đặc tính dược lý đặc biệt này, nhiều loại thảo mộc thuộc chi Artemisia đã được sử dụng từ lâu trong các phương pháp điều trị truyền thống để chống lại các bệnh do ký sinh trùng gây ra như giun sán, sốt rét và các bệnh viêm nhiễm mạn tính khác. Ngày nay, cùng với sự phát triển của khoa học phân tích hiện đại, người ta ngày càng hiểu rõ hơn về cơ chế tác động của các hợp chất trong những loài cây này, từ đó mở ra nhiều hướng nghiên cứu ứng dụng trong điều trị bệnh lý ở cả người và động vật.
Thân, lá và hoa của cây thanh hao hoa vàng được dùng để làm một số loại thuốc, bao gồm chiết xuất artesunate dạng uống (giàu hợp chất artemisinin) và thuốc mỡ bôi ngoài da, cũng như các bài thuốc tự nhiên như trà.
Mặc dù có rất nhiều bằng chứng cho thấy loại cây này có khả năng chống lại bệnh tật, việc sử dụng nó vẫn còn gây tranh cãi vì nó có khả năng gây ra tác dụng phụ và thậm chí là độc tính với gan. Theo Memorial Sloan Kettering, “Cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác định xem các hợp chất từ cây ngải cứu có an toàn và hiệu quả hay không”.
Công dụng tiềm năng
Ngoài artemisinin, các nghiên cứu cho thấy thanh hao hoa vàng còn chứa nhiều chất chống oxy hóa và hóa chất thực vật khác, bao gồm: Monoterpen, polyphenol, coumarin, flavon, flavonol, axit phenolic, nhiều sesquiterpen.
Sau đây là những công dụng và lợi ích chính liên quan đến loại cây này:
Có thể giúp điều trị bệnh sốt rét
Liệu pháp kết hợp dựa trên artemisinin thường được sử dụng với các loại thuốc khác để điều trị sốt rét. Sốt rét là một căn bệnh do ký sinh trùng (Plasmodium falciparum) gây ra và lây lan qua vết cắn của muỗi bị nhiễm bệnh.
Nhà khoa học Trung Quốc Tu Youyou là một trong những người đầu tiên chứng minh loại cây này có thể chống lại bệnh sốt rét. Ông đã giành giải Nobel Sinh lý học hoặc Y khoa năm 2015 cho nghiên cứu của mình.
Các đánh giá có hệ thống đã chỉ ra rằng phương pháp điều trị bằng thanh hao hoa vàng thường có hiệu quả tương đương với thuốc quinine đối với cả bệnh sốt rét không biến chứng và sốt rét nặng.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sự kết hợp của riamet (Coartem), lumefantrine (120 mg) và artemether (một dẫn xuất của artemisinin) dùng trong 2 ngày có hiệu quả điều trị sốt rét khoảng 98%.
Mặc dù WHO khuyến cáo các biện pháp khắc phục dựa trên artemisinin để điều trị sốt rét không biến chứng, tình trạng kháng artemisinin đang trở thành mối lo ngại ngày càng tăng. Vì sốt rét là một căn bệnh nghiêm trọng và thậm chí gây tử vong, bệnh nhân cần được điều trị bởi một nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe bằng các loại thuốc dựa trên artemisia và không nên tự điều trị sốt rét.
Thanh hao hoa vàng cũng được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng và bệnh tật khác, bao gồm bệnh leishmaniasis, bệnh Chagas và bệnh ngủ châu Phi.
Có thể làm giảm viêm và đau khớp
Một số nghiên cứu cho thấy rằng do tác dụng chống viêm, thanh hao hoa vàng có thể hữu ích trong việc điều trị các triệu chứng viêm xương khớp, đặc biệt là các triệu chứng ảnh hưởng đến đầu gối và hông. Nó có thể giúp làm giảm đau và cứng khớp một cách an toàn và giảm các hạn chế về thể chất trong tối đa 6 tháng với quá trình điều trị liên tục.
Các nhà nghiên cứu tin rằng dihydroartemisinin, một dẫn xuất tổng hợp của artemisinin, có thể giúp ích cho bệnh nhân viêm khớp do khả năng làm giảm các dấu hiệu và con đường gây viêm, bao gồm sản xuất COX-2, serine/threonine kinase (AKT) và con đường protein kinase hoạt hóa mitogen (MAPK).
Có thể có tác dụng chống ung thư do hàm lượng chất chống oxy hóa cao
Một số báo cáo chỉ ra rằng thanh hao hoa vàng là một trong bốn loại cây thuốc có mức ORAC (khả năng hấp thụ gốc oxy) cao nhất, nghĩa là nó rất giàu chất chống oxy hóa chống lại bệnh tật. Hoạt động chống oxy hóa cao của chiết xuất thanh hao hoa vàng rất có thể là do hàm lượng phenolic cao, vì nó có hơn 50 hợp chất phenolic khác nhau thuộc năm nhóm chính, bao gồm flavone và flavonol.
Artemisinin và các chất chống oxy hóa khác có trong artemisia, đặc biệt là flavonoid, đã được chứng minh là có thể gây apoptosis và có tác dụng chống tăng sinh đối với một số loại ung thư, bao gồm ung thư tuyến giáp, ung thư đại tràng và ung thư phổi. Người ta cho rằng loại cây này có thể giúp chống lại ung thư do khả năng giảm stress oxy hóa và tổn thương do gốc tự do.
Mặc dù phương pháp điều trị này có vẻ hứa hẹn, nhưng vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định loại chiết xuất từ cây thanh hao hoa vàng nào an toàn và hiệu quả nhất trong điều trị ung thư.
Rủi ro và tác dụng phụ
Các báo cáo trường hợp cho thấy các tác dụng phụ tiềm ẩn khi sử dụng thanh hao hoa vàng có thể bao gồm:
- Tổn thương gan.
- Viêm gan.
- Thiếu máu.
- Chóng mặt, mất thính lực, ù tai và chóng mặt.
- Phát ban trên da, viêm da.
- Các vấn đề về tiêu hóa, chẳng hạn như đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn và nôn.
Phụ nữ mang thai và bệnh nhân tiểu đường, loét hoặc rối loạn tiêu hóa không nên dùng thanh hao hoa vàng trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ. Nó có khả năng gây ra dị tật cho thai nhi và có thể tương tác với các loại thuốc khác, vì vậy hãy thận trọng khi sử dụng.
Một số cơ quan y tế, bao gồm Medsafe (Cơ quan an toàn thuốc và thiết bị y tế New Zealand), có mối lo ngại về việc sử dụng các sản phẩm chiết xuất từ cây ngải cứu, đặc biệt là “Arthrem”. Có báo cáo cho thấy Arthrem ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng gan và dẫn đến độc tính với gan.
Nếu chúng ta có ý định sử dụng phương pháp này để hỗ trợ điều trị một vấn đề y tế, hãy luôn đảm bảo rằng có sự tư vấn của bác sĩ y khoa có trình độ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm.
Nếu gặp bất kỳ vấn đề nào sau đây, hãy ngừng dùng thanh hao hoa vàng và các sản phẩm từ loại cây này và liên hệ với bác sĩ càng sớm càng tốt:
- Buồn nôn (cảm thấy khó chịu).
- Đau dạ dày.
- Phân nhạt màu.
- Nước tiểu sẫm màu.
- Ngứa khắp người.
- Lòng trắng của mắt chuyển sang màu vàng hoặc da chuyển sang màu vàng (vàng da).
Liều dùng
Thanh hao hoa vàng được dùng để tạo ra nhiều công thức khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng bệnh đang được điều trị. Bao gồm:
- Artemisinin (dùng theo đường tĩnh mạch, trực tràng hoặc uống).
- Artesunate (tiêm tĩnh mạch, trực tràng hoặc uống).
- Artelinate (uống).
- Dihydroartemisinin (uống).
- Artemether (tiêm tĩnh mạch, trực tràng hoặc uống).
- Artemotil (tiêm tĩnh mạch).
Liều lượng khuyến cáo thay đổi tùy theo dạng thuốc được sử dụng:
- Để điều trị sốt rét, WHO đã phê duyệt riamet (Coartem), lumefantrine 120mg kết hợp với artemether 20mg, ban đầu dùng 4 viên, lặp lại liều dùng sau 8 giờ và sau đó uống 2 lần mỗi ngày trong 2 ngày tiếp theo.
- Để điều trị tình trạng viêm và thoái hóa khớp, liều dùng 150mg, 2 lần mỗi ngày, đã được chứng minh là có tác dụng giảm đau trên lâm sàng trong suốt 12 tuần.
Kết luận
Thanh hao hoa vàng (Artemisia annua) là một loại cây đã được sử dụng trong Y học cổ truyền phương Đông trong hàng ngàn năm. Nó đã được chứng minh là có tác dụng chống sốt rét cũng như độc tính đối với tế bào ung thư, cùng với các hoạt động kháng khuẩn, chống oxy hóa, chống viêm và chống nấm.
Một trong những lợi ích của thanh hao hoa vàng được nghiên cứu nhiều nhất là điều trị bệnh sốt rét. Các liệu pháp kết hợp dựa trên artemisinin được Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị để điều trị bệnh sốt rét không biến chứng, thường kết hợp với các loại thuốc khác.
Một số chuyên gia tin rằng loại cây này có thể giúp điều trị virus.
Những công dụng khác của chiết xuất thực vật này, dù dùng qua đường uống, tiêm tĩnh mạch hay bôi ngoài da, bao gồm chống lại một số loại nhiễm trùng, nấm, viêm, đau viêm khớp và một số bệnh ung thư.
BS. Nguyễn Thùy Ngân (Thọ Xuân Đường)