Hội chứng chuyển hóa, còn được gọi là hội chứng X, là một yếu tố nguy cơ đáng kể đối với tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh tim mạch. Tuổi tác ngày càng cao, béo phì, ít vận động, hút thuốc và tiền sử gia đình là những yếu tố nguy cơ liên quan đến MetS, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim mạch, tăng huyết áp, tăng lipid máu và béo phì. Các hợp chất hóa học trong điều trị các biến chứng chuyển hóa có liên quan đến việc thiếu hiệu quả và các tác dụng phụ nghiêm trọng. Nhiều nghiên cứu đã mô tả tầm quan trọng của các loại thảo mộc và sản phẩm tự nhiên để điều trị các bệnh của con người. Do đó, ngày nay, chế độ ăn dựa trên thảo mộc và thuốc thảo dược được khuyến nghị để kiểm soát nhiều loại bệnh khác nhau. Một số loại thảo mộc đã được báo cáo là có tác dụng bảo vệ chống lại hội chứng chuyển hóa như hương thảo, quả bơ và silymarin. Cà tím (Solanum melongena) là nguồn giàu hợp chất phenolic và alkaloid. Nó có nhiều tác dụng dược lý, bao gồm chống oxy hóa, chống tiểu đường, hạ huyết áp và hạ lipid máu, đã được nhiều cuộc điều tra ủng hộ. Trong bài đánh giá này, chúng tôi đã đánh giá tác dụng của cà tím đối với MetS và các biến chứng của nó bao gồm bệnh tiểu đường, huyết áp cao, tăng lipid máu và béo phì.
Theo các nghiên cứu này, cà tím có thể kiểm soát bệnh tiểu đường thông qua đặc tính chống oxy hóa và ức chế hoạt động của α-amylase và α-glucosidase. Ngoài ra, cà tím còn có tác dụng hạ huyết áp thông qua hoạt động ức chế angiotensin. Cà tím có thể đã cho thấy tác dụng bảo vệ đối với chứng tăng lipid máu và béo phì thông qua việc kích thích hoạt động của lipoprotein lipase và giảm hoạt động của lipase tuyến tụy.
Thành phần và công dụng của cà tím với sức khỏe con người
Cà tím (Solanum melongena) là một trong những loại cây phổ biến được trồng trên khắp thế giới. Nó cũng được gọi là cà tím và là nguồn chất xơ, khoáng chất quan trọng (sắt, canxi, kali, magiê, natri, kẽm và phốt pho), vitamin C, thiamin, niacin, B6, B12, A, E, D và K. Cà tím đã được sử dụng để điều trị một số bệnh, bao gồm hen suyễn, viêm phế quản, tiểu đường, viêm khớp và tăng cholesterol máu. Công dụng lâm sàng của cà tím là do hàm lượng phenolic và ancaloit của nó. Delphinidin (một loại anthocyanin) và axit chlorogenic (một loại axit phenolic) là những hợp chất phenolic chính trong vỏ và cùi của cà tím.
Người ta đã báo cáo rằng delphinidin có thể gây giãn mạch nội mô bằng cách kích hoạt con đường oxit nitric. Delphinidin cũng đã cho thấy tác dụng hạ huyết áp thông qua việc làm gián đoạn con đường truyền tín hiệu renin (một loại protease aspartyl)-hệ thống angiotensin. Sự hoạt hóa quá mức của hệ thống này là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến tăng huyết áp. Delphinidin làm giảm biểu hiện và hoạt hóa của enzyme chuyển angiotensin. α -Amylase, là một enzyme trong nước bọt và tuyến tụy, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa carbohydrate. Việc ức chế các enzyme α-amylase trong nước bọt và tuyến tụy có thể làm giảm sự hấp thu glucose. Hơn nữa, delphinidin đã thể hiện các đặc tính ức chế đối với enzyme α-amylase, do đó nó có thể hữu ích trong điều trị bệnh tiểu đường và các biến chứng của nó như thừa cân và béo phì, và bệnh tim mạch.
Axit chlorogenic được phát hiện có tác dụng tăng cường tình trạng oxit nitric, cải thiện chức năng nội mô và hạ huyết áp. Ngoài ra, axit chlorogenic đã cho thấy tác dụng có lợi đối với bệnh đái tháo đường týp 2 bằng cách tăng chuyển vị của chất vận chuyển glucose 4 đến màng huyết tương, tăng cường vận chuyển glucose đến cơ xương và ức chế quá trình tân tạo glucose, bên cạnh việc làm chậm quá trình hấp thu glucose ở ruột. Người ta cho rằng axit chlorogenic thể hiện hoạt động chống béo phì và chống tăng lipid máu bằng cách làm giảm mức axit béo tự do và triglyceride. Ngoài ra, một số nghiên cứu đã báo cáo về các khía cạnh dược lý của cà tím, chẳng hạn như chất chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn, kháng nấm, chống đái tháo đường, chống tăng huyết áp, chống béo phì, bảo vệ gan và hạ lipid máu.
Tác dụng của cà tím đối với bệnh tiểu đường
Đái tháo đường là một rối loạn chuyển hóa phổ biến được xác định bởi lượng đường trong máu cao bất thường và tình trạng tiết hoặc chức năng của insulin nội sinh không đủ. Nó dẫn đến các biến chứng lớn, chẳng hạn như bệnh võng mạc tiểu đường, bệnh thần kinh, bệnh thận, bệnh lý vi mạch và bệnh tim mạch. Người ta đã báo cáo rằng một số hợp chất tự nhiên như trà xanh và tỏi đã cải thiện tình trạng sức khỏe ở bệnh nhân tiểu đường.
Nhiều nghiên cứu đã báo cáo rằng các loại hóa chất thực vật khác nhau có thể ức chế hoạt động của α-glucosidase. Các hợp chất phenolic, glycoalkaloid và carotenoid được tìm thấy nhiều trong cà tím. α-Amylase được tiết ra bởi tuyến tụy và tuyến nước bọt và đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa tinh bột và glycogen. Cà tím là nguồn flavonoid quan trọng và có khả năng ức chế hoạt động của α-amylase. Một nghiên cứu đã so sánh tổng hàm lượng phenolic hòa tan trong phần cùi và vỏ của các giống cà tím, bao gồm cà tím tím, trắng, Graffiti và Ý. Nghiên cứu này đã báo cáo rằng chiết xuất nước trong vỏ của cà tím Ý có hàm lượng phenolic hòa tan cao nhất. Hơn nữa, kết quả của nghiên cứu này cho thấy vỏ của cà tím Ý có hoạt tính chống oxy hóa cao nhất, tiếp theo là chiết xuất phần cùi của cà tím trắng, Graffiti và tím. Ngoài ra, chiết xuất từ cùi và vỏ của cà tím đã cho thấy tác dụng ức chế α-glucosidase ở ruột, ngoại trừ giống Ý.
Ngoài ra, nghiên cứu này cho thấy rằng các giống cà tím là chất ức chế α-amylase ở mức độ vừa phải, ngoại trừ cùi Graffiti. Do đó, cà tím có khả năng làm giảm sự hấp thụ glucose ở ruột. Một nghiên cứu trong ống nghiệm đã điều tra tác dụng ức chế của hai loài cà tím (S. melongena và S. macrocarpon) đối với các enzym thủy phân tinh bột. Kết quả của nghiên cứu này cho thấy hàm lượng phenolic của S. macrocarpon cao hơn chiết xuất từ S. melongena và chiết xuất methanolic của cả hai loài đều ức chế hoạt động của α-glucosidase nhiều hơn hoạt động của α-amylase theo cách phụ thuộc vào liều lượng. Trong một đánh giá khác, sáu hợp chất phenolic của rễ cây S. melongena đã được phân lập ( N-trans -feruloyl tyramine, N-trans-p- coumaroyl tyramine, N-cis-p -coumaroyl tyramine, Ferul aldehyde, 6, 7-Dimethoxycoumarin và Ficusal) và tác dụng ức chế của các hợp chất này đối với α-glucosidase đã được đánh giá. Kết quả của nghiên cứu này đã chỉ ra rằng N-trans -feruloyl tyramine, N-trans-p- coumaroyl tyramine và N-cis-p -coumaroyl tyramine có tác động ức chế cao nhất, bên cạnh đó Ferul aldehyde, 6,7-Dimethoxycoumarin và Ficusal không cho thấy bất kỳ hoạt động ức chế nào.
Nhìn chung, các nghiên cứu này cho thấy cà tím có thể kiểm soát/ngăn ngừa bệnh tiểu đường và các biến chứng của nó thông qua đặc tính chống oxy hóa và ức chế hoạt động của α-amylase và α-glucosidase.
Tác dụng của cà tím đối với bệnh cao huyết áp
Tăng huyết áp, một tình trạng mãn tính phổ biến, được tạo ra bởi lực mạnh của máu tác động lên thành động mạch và rối loạn chức năng mạch máu, gián tiếp gây ra nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường loại 2. Angiotensin đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa thể tích dịch cơ thể và BP. Trong điều kiện sinh lý, thận giải phóng renin vào tuần hoàn và chuyển đổi angiotensinogen được giải phóng từ gan thành angiotensin I. Sau đó, angiotensin I được chuyển đổi thành angiotensin II thông qua hoạt động của angiotensin, liên kết với nội mạc. Angiotensin II hoạt động như một chất co mạch mạnh và điều hòa tăng huyết áp. Ngoài ra, angiotensin có thể chuyển hóa bradykinin (chất giãn mạch) và điều hòa tăng huyết áp. Do đó, việc phong tỏa angiotensin bằng thuốc ức chế angiotensin có hiệu quả trong việc kiểm soát tăng huyết áp cao. Cho đến nay, một số hợp chất tự nhiên được xác định là có hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp cao, chẳng hạn như hương thảo và nghệ tây. Một tài liệu so sánh hoạt động ức chế angiotensin của phần cùi và vỏ của các giống cà tím, bao gồm cà tím tím, trắng, Graffiti và Ý. Chiết xuất phần cùi của cà tím trắng cho thấy hoạt động ức chế angiotensin cao nhất theo cách phụ thuộc vào liều lượng, tiếp theo là chiết xuất phần vỏ của cà tím trắng và chiết xuất phần cùi của cà tím Graffiti. Việc ức chế enzyme này cung cấp cơ sở sinh hóa mạnh mẽ để kiểm soát tăng huyết áp cao. Acetylcholine là thuốc giãn mạch phụ thuộc vào nội mô, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm quá trình sinh bệnh của tăng huyết áp. Sau khi Acetylcholine kích thích các thụ thể muscarinic nằm trên nội mô mạch máu, oxit nitric được giải phóng. Oxit nitric làm giãn cơ trơn động mạch và gây giảm huyết áp động mạch.
S. melongena chứa nhiều Acetylcholine và có thể có tác dụng hạ huyết áp. Ngoài ra, có báo cáo rằng dùng S. melongena qua đường uống (0,0650 và 0,821 mg/kg, trong 28 ngày) làm giảm mức huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương bằng Acetylcholine ở vòng động mạch chủ ngực của chuột. Hệ thần kinh giao cảm và tủy thượng thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tăng huyết áp thông qua việc giải phóng epinephrine và norepinephrine.
Tác dụng của cà tím đối với bệnh tăng lipid máu
Tăng lipid máu là tình trạng tăng bất thường nồng độ lipid, bao gồm chất béo, cholesterol và triglyceride trong máu, thường được biết đến là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Cà tím rất giàu chất xơ trong chế độ ăn uống và có khả năng thay đổi tích cực thành phần lipid, bao gồm cholesterol toàn phần, cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp, cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao, cholesterol lipoprotein tỷ trọng rất thấp, tổng triglyceride, ngoài apolipoprotein A và B. Trong một nghiên cứu lâm sàng, ảnh hưởng của cà tím đến thành phần lipid đã được kiểm tra trên 19 đối tượng khỏe mạnh có độ tuổi trung bình là 26 (11 nữ và 8 nam) trong ba tuần. Kết quả thu được cho thấy 200ml nước cam với cà tím tươi chưa gọt vỏ không làm thay đổi thành phần lipid trong quần thể nghiên cứu. Trong một nghiên cứu khác, tác dụng của việc uống dịch truyền cà tím lên cholesterol toàn phần và triglyceride trong huyết thanh của 38 bệnh nhân tăng cholesterol máu với độ tuổi trung bình là 43,7 đã được đánh giá trong năm tuần. Kết quả của nghiên cứu này cho thấy cà tím có tác dụng khiêm tốn và tạm thời lên các thông số được phân tích, bao gồm cholesterol toàn phần, cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp, cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao, cholesterol lipoprotein tỷ trọng rất thấp, triglyceride, apolipoprotein A và apolipoprotein B. Hơn nữa, tác dụng của cà tím lên hồ sơ lipid huyết thanh với lovastatin đã được so sánh ở 21 cá nhân (cả hai giới) có mức cholesterol toàn phần trên 200 mg/dl. Trong nghiên cứu này, cà tím không cho thấy tác dụng đáng kể lên mức cholesterol toàn phần, cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp và cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao sau sáu tuần. Do đó, cà tím không thể được coi là một phương pháp thay thế cho lovastatin trong việc làm giảm mức cholesterol huyết thanh. Ngoài ra, tác dụng của cà tím (viên nang 450 mg bột quả khô, hai lần mỗi ngày, trong ba tháng) đã được đánh giá trên 41 bệnh nhân tăng lipid máu. Dữ liệu cho thấy cà tím làm giảm nồng độ cholesterol toàn phần và cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp trong huyết thanh.
Nhìn chung, trong các nghiên cứu này, các cơ chế tác động có thể có của cà tím đối với quá trình chuyển hóa cholesterol và hồ sơ lipid vẫn chưa được làm rõ. Vì cà tím đã kích thích hoạt động của HMG-CoA reductase, cà tím có thể đã cho thấy tác dụng bảo vệ đối với tình trạng tăng lipid máu thông qua việc tăng tốc độ các quá trình phân hủy cholesterol hoặc kích thích hoạt động của lipoprotein lipase và giảm hiệu quả sự hấp thụ lipid từ ruột. Mặc dù các nghiên cứu trên động vật thực nghiệm đã chứng minh tác dụng hạ lipid máu của cà tím, các nghiên cứu lâm sàng lại cho thấy tác dụng thoáng qua nhỏ của cà tím đối với tình trạng tăng lipid máu, có thể là do số lượng cá thể trong các nghiên cứu ít và việc sử dụng liều lượng cà tím thấp để kích thích tác dụng hạ lipid máu.
Tác dụng của cà tím đối với bệnh béo phì
Béo phì là một vấn đề y tế trong đó lượng mỡ thừa trong cơ thể tích tụ đến mức có thể gây hại cho sức khỏe và được xác định bằng chỉ số khối cơ thể, một chỉ số đo lượng mỡ trong cơ thể cao. Nó hoạt động như một yếu tố nguy cơ đối với một số bệnh như tiểu đường loại 2, tăng huyết áp, tim mạch và các bệnh về đường hô hấp. Trạng thái chống oxy hóa và sự hình thành có liên quan đến các rối loạn chuyển hóa liên quan đến béo phì. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng nồng độ các chất đánh dấu chống oxy hóa trong huyết tương giảm ở những bệnh nhân béo phì. Các hợp chất chống oxy hóa được sử dụng để điều trị béo phì và các biến chứng của nó. Lipase tụy hoạt động như một enzyme chính trong quá trình tiêu hóa chất béo ở ruột. Do đó, các chất ức chế lipase tụy như saponin và các hợp chất phenolic có thể được đưa vào làm mục tiêu điều trị để kiểm soát béo phì. Một nghiên cứu trong ống nghiệm đã điều tra tác dụng ức chế của cà tím đối với hoạt động lipase tuyến tụy. Các saponin được phân lập từ chiết xuất methanol của cà tím đã cho thấy tác dụng ức chế đối với hoạt động lipase tuyến tụy lợn (phương pháp định lượng).
Chuyển hóa được đặc trưng bởi sự xuất hiện đồng thời của nhiều thay đổi về lượng đường trong máu cao, tăng huyết áp, tăng lipid máu và béo phì, tương quan với nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và tử vong tăng cao. Cà tím (S. melongena) có thể hữu ích trong điều trị hội chứng chuyển hóa và các biến chứng của nó do có delphinidin (một anthocyanin) và axit chlorogenic (một axit phenolic). Đã có một số nghiên cứu báo cáo rằng cà tím có đặc tính chống tiểu đường do tác dụng chống oxy hóa và làm giảm sự hấp thụ glucose trong các cơ quan tiêu hóa thông qua việc ức chế hoạt động của α-glucosidase và α-amylase.
Mặt khác, cà tím chứa nhiều Acetylcholine và có thể hoạt động như một tác nhân chống tăng huyết áp. Ngoài ra, cà tím ức chế hoạt động của angiotensin và do đó có thể làm giảm huyết áp cao. Các nghiên cứu lâm sàng và trên động vật đã chứng minh rằng cà tím có ít tác dụng đối với hồ sơ lipid. Tuy nhiên, tác dụng ức chế hoạt động của lipase tuyến tụy và tác dụng chống béo phì của cà tím đã được chứng minh.
BS. Nguyễn Yến (Thọ Xuân Đường)