
Tám phương pháp điều trị trong y học cổ truyền bao gồm:
- Hãn pháp (汗法): phương pháp làm ra mồ hôi.
- Thổ pháp (吐法): phương pháp gây nôn.
- Hạ pháp (下法): phương pháp nhuận tràng, tống tháo.
- Hòa pháp (和法): phương pháp hòa giải, điều hòa.
- Ôn pháp (温法): phương pháp làm ấm.
- Thanh pháp (清法): phương pháp làm mát, thanh nhiệt.
- Tiêu pháp (消法): phương pháp tiêu trừ.
- Bổ pháp (补法): phương pháp bồi bổ.
1. Hãn pháp (pháp làm ra mồ hôi)
Góc độ y học: hãn pháp là phương pháp sử dụng thuốc hoặc các biện pháp khác để làm cho cơ thể ra mồ hôi, từ đó "giải biểu" (giải trừ bệnh từ bên ngoài), đẩy tà khí (thường là phong, hàn, thấp) ra khỏi cơ thể, cách này thường được dùng để điều trị các bệnh ngoại cảm cấp tính như cảm lạnh, cảm cúm ở giai đoạn đầu.
Trong đời sống hàng ngày: bạn đã bao giờ bị cảm lạnh, đau đầu, sổ mũi và được mẹ hoặc bà nấu cho một bát cháo hành, tía tô nóng hổi chưa? Hoặc đơn giản hơn là một cốc trà gừng ấm? Đó chính là hãn pháp, hơi nóng của bát cháo, vị cay ấm của gừng, hành, tía tô sẽ làm giãn nở lỗ chân lông, giúp cơ thể đổ mồ hôi, từ đó làm giảm các triệu chứng khó chịu.
Ứng dụng:
- Thuốc: các bài thuốc kinh điển như ma hoàng thang, quế chi thang.
- Ẩm thực: cháo tía tô hành, cháo gừng, trà gừng, cháo đậu xanh.
- Vật lý/trị liệu: xông hơi bằng lá thuốc (lá bưởi, lá chanh, lá sả, lá tre), ngâm chân nước gừng nóng.
2. Thổ pháp (pháp gây nôn)
Góc độ y học: thổ pháp là phương pháp gây nôn để tống xuất đờm, thức ăn ứ đọng hoặc các chất độc ra khỏi cơ thể. Cách này thường được chỉ định trong các trường hợp trúng độc thức ăn, đờm tắc nghẽn ở cổ họng gây khó thở, hoặc các bệnh ở vùng ngực, thượng vị.
Trong đời sống hàng ngày: thổ pháp nghe có vẻ "mạnh bạo" nhưng thực tế lại khá quen thuộc. Ai đó lỡ ăn phải một thứ gì đó không sạch, gây khó chịu ở bụng, phản ứng tự nhiên của cơ thể là nôn ra. Thầy thuốc YHCT sẽ sử dụng các vị thuốc có tính gây nôn nhẹ nhàng như hồ tiêu, muối để giúp cơ thể làm sạch đường tiêu hóa một cách chủ động, thay vì để bệnh diễn biến nặng hơn.
Ứng dụng:
- Thuốc: các vị thuốc có tính gây nôn như hồ tiêu, bán hạ chế.
- Trị liệu: day ấn vào vùng thượng vị, kích thích họng/lưỡi gà để gây nôn.
- Lưu ý: pháp này cần được thực hiện cẩn trọng, đúng chỉ định và thường ít được dùng trong yhhđ do có thể gây tổn thương niêm mạc thực quản nếu bệnh nhân nuốt phải chất gây ăn mòn, gây bỏng thực quản (acid, xăng, dầu,...).
3. Hạ pháp (pháp nhuận tràng, tẩy xổ)
Góc độ y học: hạ pháp là phương pháp sử dụng thuốc để thông lợi đại tiện, đẩy tà khí, tích trệ, nhiệt tà ra ngoài qua đường ruột. Cách này được chia thành nhiều mức độ, từ nhuận hạ (nhẹ nhàng) đến công hạ (mạnh), thường dùng cho các chứng bệnh như táo bón do nhiệt, thực tích, hoặc các bệnh có sốt cao, đại tiện bí.
Trong đời sống hàng ngày: bạn bị táo bón vài ngày, cảm giác nặng bụng, khó chịu và ăn uống không ngon, thay vì chỉ uống nước lọc, ăn rau củ, YHCT có thể sử dụng những loại thực phẩm có tác dụng nhuận tràng như khoai lang, chuối tiêu, hoặc mạnh hơn là dùng một bát chè đậu đen nóng, một chút vừng đen để giúp đại tiện dễ dàng hơn, đó chính là hạ pháp ở mức độ nhẹ nhàng.
Ứng dụng:
- Thuốc: các bài thuốc nổi tiếng như thừa khí thang.
- Ẩm thực: chè đậu đen, khoai lang luộc, vừng đen, mật ong.
- Dưỡng sinh: uống đủ nước, ăn nhiều chất xơ từ rau xanh, củ quả, massage vùng bụng theo chiều kim đồng hồ để kích thích nhu động ruột.
4. Hòa pháp (pháp hòa giải)
Góc độ y học: hòa pháp là phương pháp điều trị các chứng bệnh có biểu hiện phức tạp, mâu thuẫn, thường là sự kết hợp của nhiều loại tà khí, bệnh tà nằm ở giữa "biểu" và "lý" (nửa ngoài nửa trong). Mục đích là hòa giải các mâu thuẫn, điều hòa các công năng tạng phủ, giúp cơ thể trở lại trạng thái cân bằng.
Trong đời sống hàng ngày: hòa pháp là một trong những pháp tinh tế nhất của YHCT, giống như việc bạn phải thương lượng với hai bên đang cãi nhau để tìm ra một giải pháp chung, ví dụ, một người bị cảm cúm nhưng lại kèm theo triệu chứng nóng bứt rứt trong người, miệng đắng, chán ăn, thay vì dùng hãn pháp gây mồ hôi hay thanh pháp để hạ sốt đơn thuần, thầy thuốc sẽ dùng hòa pháp để vừa giải cảm, vừa thanh nhiệt, vừa điều hòa tiêu hóa.
Ứng dụng:
- Thuốc: bài thuốc kinh điển tiểu sài hồ thang.
- Dưỡng sinh: thiền định, yoga, thái cực quyền, các phương pháp giúp điều hòa tâm trí và cơ thể.
- Ẩm thực: các món ăn thanh đạm, dễ tiêu hóa nhưng vẫn cung cấp đủ năng lượng.
5. Ôn pháp (pháp làm ấm)
Góc độ y học: ôn pháp là phương pháp sử dụng các vị thuốc có tính nóng, ấm để làm ấm cơ thể, khôi phục dương khí, tán hàn khí (giải trừ lạnh), cách này được dùng để chữa các chứng bệnh do hàn (lạnh) như đau bụng lạnh, nôn mửa do hàn, tứ chi lạnh, rối loạn tiêu hóa do tỳ vị hư hàn.
Trong đời sống hàng ngày: vào những ngày mưa lạnh, bạn đột nhiên bị đau bụng, khó tiêu, cách đơn giản nhất là uống một cốc nước gừng nóng, chườm một túi nước ấm lên bụng, đó chính là ôn pháp. Các món ăn như phở gừng, thịt kho tiêu, hay đơn giản là một bát súp nóng đều có tác dụng làm ấm cơ thể từ bên trong, giúp tuần hoàn máu tốt hơn.
Ứng dụng:
- Thuốc: các vị thuốc có tính ôn như phụ tử, can khương (gừng khô).
- Ẩm thực: canh gừng, chè gừng, trà quế, các món hầm với gia vị nóng.
- Vật lý/trị liệu: chườm nóng, ngâm chân nước nóng, hơ ngải cứu.
6. Thanh pháp (pháp làm mát, thanh nhiệt)
Góc độ y học: thanh pháp là phương pháp sử dụng các vị thuốc có tính mát, lạnh để thanh trừ nhiệt độc trong cơ thể, cách này dùng để chữa các chứng bệnh do nhiệt như sốt cao, miệng khát, họng đau, lưỡi đỏ, táo bón.
Trong đời sống hàng ngày: khi bị sốt, cảm giác nóng trong người, bạn thường có xu hướng tìm kiếm những thứ mát mẻ, một ly nước dừa, một bát chè đậu đen, hay đơn giản là bát canh bí đao luộc, tất cả đều là thanh pháp. YHCT quan niệm "nhiệt tắc hàn chi", nghĩa là nóng thì dùng lạnh để trị, vì vậy các thực phẩm và bài thuốc có tính mát được ưu tiên sử dụng.
Ứng dụng:
- Thuốc: các vị thuốc có tính thanh nhiệt như hoàng liên, kim ngân hoa, cát căn.
- Ẩm thực: nước rau má, nước dừa, chè đậu xanh, canh bí đao, canh mướp đắng.
- Dưỡng sinh: uống đủ nước, tránh các thực phẩm cay nóng, chiên xào, mặc quần áo thoáng mát.
7. Tiêu pháp (pháp tiêu trừ)
Góc độ y học: tiêu pháp là phương pháp làm tan, làm tiêu đi các khối u, khối tích tụ, ứ trệ trong cơ thể như đờm kết, thực tích (thức ăn ứ đọng), máu bầm, u cục. Pháp này giúp khôi phục sự lưu thông của khí huyết và tân dịch.
Trong đời sống hàng ngày: bạn ăn quá nhiều, cảm giác đầy bụng, khó tiêu. YHCT có thể sử dụng một số loại trà hoặc thuốc giúp tiêu thực như mạch nha, sơn tra (táo mèo), đó chính là tiêu pháp, đối với những vết bầm tím, người ta thường dùng rượu gừng để xoa bóp, rượu gừng có tác dụng làm ấm, hoạt huyết, giúp tan máu bầm, cũng là một dạng của tiêu pháp.
Ứng dụng:
- Thuốc: sơn tra, mạch nha, thần khúc, tam lăng, nga truật.
- Ẩm thực: trà táo mèo, nước cốt chanh, một số món ăn giúp tiêu hóa.
- Vật lý/trị liệu: massage, châm cứu, giác hơi để kích thích lưu thông khí huyết.
8. Bổ pháp (pháp bồi bổ)
Góc độ y học: bổ pháp là phương pháp dùng thuốc hoặc thực phẩm để bồi bổ cơ thể, phục hồi lại phần khí, huyết, âm, dương bị suy tổn, đây là pháp được sử dụng nhiều nhất trong các bệnh mạn tính, lâu ngày, cơ thể suy nhược, hoặc sau khi ốm nặng, bổ pháp chia thành nhiều loại: bổ khí, bổ huyết, bổ âm, bổ dương.
Trong đời sống hàng ngày: sau một trận ốm, bạn cảm thấy mệt mỏi, không có sức. Mẹ bạn sẽ nấu cho một bát cháo gà, một bát súp bồ câu hầm hạt sen, hay đơn giản là một ly sữa nóng, đó chính là bổ pháp. Các cụ thường nói "có thực mới vực được đạo", bồi bổ chính là cung cấp "thực" để cơ thể có đủ "vực" lại.
Ứng dụng:
- Thuốc: các vị thuốc quý như nhân sâm, linh chi, đông trùng hạ thảo, hoàng kỳ, thục địa.
- Ẩm thực: gà ác hầm thuốc bắc, cháo hạt sen, súp gà, các món ăn từ thịt bò, cá.
- Dưỡng sinh: chế độ ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, tập thể dục nhẹ nhàng đều đặn, tránh làm việc quá sức.
Bát pháp không chỉ là tám phương pháp riêng biệt mà là một hệ thống tư duy uyển chuyển. Một người thầy thuốc giỏi không chỉ biết khi nào dùng hãn pháp, khi nào dùng thanh pháp, mà còn biết cách kết hợp chúng lại với nhau, có khi, họ dùng hãn pháp để giải biểu, sau đó dùng bổ pháp để bồi bổ chính khí; hoặc dùng thanh pháp để hạ nhiệt rồi kết hợp tiêu pháp để tiêu trừ tích trệ.
Điều đáng quý là bát pháp không chỉ gói gọn trong phòng mạch, mà đã len lỏi vào từng bữa cơm, từng thói quen sinh hoạt của người việt. Cháo giải cảm, nước dừa hạ sốt, chè đậu đen thanh nhiệt... Tất cả đều là những ứng dụng dân gian của bát pháp. Hiểu được bát pháp, chúng ta không chỉ hiểu hơn về YHCT mà còn biết cách tự chăm sóc bản thân và gia đình một cách khoa học, hài hòa với tự nhiên, để sống khỏe mạnh và trọn vẹn hơn, đó chính là vẻ đẹp và giá trị bền vững của YHCT.
BS. Tuấn Dương (Thọ Xuân Đường)

.gif)









