Cường giáp không phải là một bệnh hiếm, và thường gặp nhất ở nữ giới tuổi trưởng thành. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng là yếu tố then chốt giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng tim mạch và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cơ chế bệnh, nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và xử trí cường giáp theo cách tiếp cận y học hệ thống, chính xác nhưng dễ tiếp cận.
Tổng quan sinh lý tuyến giáp
Tuyến giáp bài tiết hai loại hormone chính: Thyroxine (T4) và Triiodothyronine (T3). Chúng tham gia điều hòa chuyển hóa năng lượng, nhiệt độ cơ thể, nhịp tim, nhu động ruột, sự phát triển thần kinh và chức năng sinh sản. Việc tiết hormone của tuyến giáp được điều hòa chặt chẽ bởi trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến giáp, với hormone TSH (thyroid-stimulating hormone) đóng vai trò như “chìa khóa điều khiển”.
Ở người khỏe mạnh, nồng độ T3, T4 và TSH nằm trong giới hạn hẹp. Khi sự cân bằng này bị phá vỡ và nồng độ T3, T4 tăng bất thường (dù TSH thấp hay không), ta có một hội chứng cường giáp trên lâm sàng.
Cơ chế bệnh sinh và phân loại
Cường giáp có thể xuất phát từ nhiều cơ chế bệnh lý khác nhau, nhưng được chia thành hai nhóm lớn:
Cường giáp thực sự (true hyperthyroidism)
Do tuyến giáp tăng tổng hợp hormone. Bao gồm:
- Basedow (Graves’ disease) – chiếm 60–80% các ca cường giáp.
- Bướu nhân độc tuyến giáp (toxic multinodular goiter).
- Adenoma độc tuyến giáp (toxic adenoma).
- U tuyến yên tiết TSH (hiếm gặp).
Viêm giáp có phá hủy (thyroiditis)
Tuyến giáp không tăng sản xuất hormone, mà giải phóng hormone do phá hủy tế bào. Bao gồm:
- Viêm giáp Hashimoto giai đoạn đầu (thyrotoxic phase).
- Viêm giáp sau sinh (postpartum thyroiditis).
- Viêm giáp bán cấp (subacute thyroiditis – De Quervain).
- Viêm giáp do thuốc (amiodarone, IFN-α...).
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân thường gặp:
- Bệnh Basedow (Graves): bệnh tự miễn khiến tuyến giáp tăng hoạt động quá mức.
- Bướu độc nhân giáp: một hoặc nhiều nhân trong tuyến giáp tiết hormone không theo sự kiểm soát của TSH.
- Viêm giáp: do virus, miễn dịch, sau sinh, hoặc do thuốc như amiodarone.
Yếu tố nguy cơ:
- Nữ giới (tỷ lệ nữ:nam từ 5:1 đến 10:1).
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp.
- Các bệnh tự miễn khác (lupus, viêm khớp dạng thấp...).
- Stress, phẫu thuật, nhiễm trùng, thay đổi nội tiết (sinh đẻ, mãn kinh).
Triệu chứng lâm sàng
Cường giáp biểu hiện như một rối loạn chuyển hóa toàn thân, ảnh hưởng lên nhiều cơ quan và hệ thống. Các triệu chứng có thể khởi phát từ từ hoặc rầm rộ, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ dư thừa hormone giáp. Dưới đây là các nhóm triệu chứng thường gặp:
Toàn thân – chuyển hóa:
- Giảm cân nhanh, thường là dấu hiệu nổi bật, dù bệnh nhân vẫn ăn ngon miệng hoặc thậm chí thèm ăn nhiều hơn bình thường. Sụt cân có thể lên tới 5–10 kg/tháng mà không rõ nguyên nhân.
- Tăng sinh nhiệt nội sinh, làm bệnh nhân cảm thấy nóng bức, không chịu được thời tiết nóng, thường xuyên ra mồ hôi nhiều, đặc biệt ở lòng bàn tay, bàn chân, nách.
- Da ấm, mềm, ẩm, có thể kèm hồng hào bất thường, tóc mảnh, dễ rụng, móng dễ gãy.
- Một số người có thể gặp sốt nhẹ dai dẳng không rõ nguyên nhân, dễ nhầm với viêm nhiễm mạn tính.
Tim mạch – tuần hoàn:
- Tim đập nhanh (nhịp nhanh xoang), thường thấy khi nghỉ ngơi, tăng lên khi gắng sức hoặc lo lắng.
- Hồi hộp, đánh trống ngực, đôi khi bệnh nhân cảm nhận rõ nhịp tim từng nhát một.
- Tăng huyết áp tâm thu, trong khi huyết áp tâm trương bình thường hoặc giảm, dẫn đến hiệu áp rộng.
- Ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân có bệnh tim sẵn, dễ xuất hiện loạn nhịp nhĩ, đặc biệt là rung nhĩ, có nguy cơ gây thuyên tắc huyết khối.
- Đau ngực kiểu thiếu máu cơ tim có thể xuất hiện do tăng nhu cầu oxy cơ tim, đặc biệt ở người có bệnh động mạch vành nền.
Thần kinh – tâm thần:
- Cường giáp làm tăng kích thích thần kinh, gây bồn chồn, lo lắng, dễ cáu gắt, giảm ngưỡng chịu đựng cảm xúc.
- Run đầu chi nhẹ, rõ nhất khi duỗi tay hoặc khi căng thẳng.
- Mất ngủ, ngủ không sâu giấc, tỉnh giấc giữa đêm.
- Giảm tập trung, trí nhớ suy giảm, đặc biệt trong công việc trí óc.
- Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể rơi vào trạng thái kích thích tâm thần, hoang tưởng, dễ nhầm với rối loạn lo âu, trầm cảm hoặc hưng cảm.
Tiêu hóa:
- Tiêu chảy nhẹ hoặc đi tiểu nhiều lần trong ngày do tăng nhu động ruột, thường không kèm đau bụng.
- Một số bệnh nhân có thể bị đau bụng âm ỉ vùng thượng vị do tăng acid dạ dày. Gan có thể bị tổn thương nhẹ, biểu hiện tăng men gan (AST, ALT), hiếm khi gây vàng da.
Cơ xương khớp:
- Yếu cơ chiếm ưu thế ở cơ gốc chi, ví dụ như khó leo cầu thang, đứng lên từ tư thế ngồi.
- Teo cơ nhẹ có thể xuất hiện khi tình trạng cường giáp kéo dài.
- Có thể đau mỏi cơ, đôi khi nhầm với đau khớp.
- Gãy xương bệnh lý, loãng xương, đặc biệt ở phụ nữ mãn kinh, nếu cường giáp không kiểm soát kéo dài.
Hô hấp:
- Khó thở khi gắng sức, đôi khi do tim nhanh kéo dài hoặc do yếu cơ hô hấp.
- Trong trường hợp bướu giáp lớn, có thể chèn ép khí quản, gây khàn tiếng, khó nuốt hoặc cảm giác vướng cổ.
Nội tiết – sinh sản:
- Ở phụ nữ: rối loạn kinh nguyệt thường gặp, kinh thưa hoặc vô kinh. Cường giáp cũng ảnh hưởng tới rụng trứng và gây vô sinh tạm thời.
- Ở nam giới: giảm libido, yếu sinh lý, có thể gặp vú to (gynecomastia) do mất cân bằng hormon sinh dục.
- Phụ nữ mang thai bị cường giáp không kiểm soát có nguy cơ sẩy thai, tiền sản giật, sinh non, thai chậm phát triển hoặc cường giáp bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.
Triệu chứng tại mắt và da (đặc trưng trong Basedow):
- Lồi mắt (exophthalmos): dấu hiệu nổi bật của bệnh Basedow. Có thể hai bên không đều, kèm cộm, đỏ mắt, sợ ánh sáng.
- Một số trường hợp nặng có thể thấy giảm thị lực, khó nhắm mắt, khô giác mạc, viêm kết mạc mạn tính.
- Co rút mi trên (dấu Dalrymple): khiến mắt nhìn trợn, lộ rõ lòng trắng.
- Phù niêm trước xương chày (pretibial myxedema): mảng phù chắc, không ấn lõm, màu đỏ hoặc tím, thường ở mặt trước cẳng chân.
- Ngón tay dùi trống: hiếm gặp, thường trong Basedow lâu năm.
Chẩn đoán
Chẩn đoán cường giáp dựa trên lâm sàng, xét nghiệm hormone và hình ảnh học
Xét nghiệm máu:
- TSH giảm thấp (thường dưới ngưỡng phát hiện).
- FT4, FT3 tăng cao.
- Kháng thể TRAb (+) trong bệnh Basedow.
- Tăng men gan, calci máu, giảm cholesterol.
Siêu âm tuyến giáp:
- Đánh giá kích thước, cấu trúc, nhân giáp.
- Basedow thường thấy tuyến giáp tăng sinh mạch máu mạnh.
Xạ hình tuyến giáp (nếu cần):
- Phân biệt Basedow (tăng bắt xạ) với viêm giáp (giảm bắt xạ).
- Định khu các nhân độc.
Biến chứng của cường giáp
Cường giáp nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể dẫn tới hàng loạt biến chứng trên nhiều hệ cơ quan. Một số biến chứng âm thầm nhưng ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe, trong khi những biến chứng khác có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Dưới đây là những biến chứng đáng chú ý:
Biến chứng tim mạch – nguy hiểm hàng đầu
Rung nhĩ: Là rối loạn nhịp tim thường gặp ở người lớn tuổi bị cường giáp. Tình trạng tim đập không đều và nhanh này làm giảm hiệu quả co bóp của tim, tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong nhĩ trái, gây đột quỵ thiếu máu não nếu huyết khối di chuyển.
Suy tim sung huyết: Khi tim phải làm việc quá mức trong thời gian dài (do nhịp nhanh, tăng cung lượng tim), cơ tim suy yếu, dẫn đến suy tim với biểu hiện khó thở, phù chân, gan to, cổ chướng.
Cơn đau thắt ngực – nhồi máu cơ tim: Đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh mạch vành sẵn. Cường giáp làm tăng tiêu thụ oxy cơ tim, gây thiếu máu cục bộ hoặc thúc đẩy mảng xơ vữa vỡ ra.
Biến chứng thần kinh – tâm thần
Loạn thần giáp (thyrotoxic psychosis): Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Người bệnh có thể xuất hiện ảo giác, hoang tưởng, kích động dữ dội, thường bị chẩn đoán nhầm với rối loạn tâm thần nguyên phát.
Mất ngủ mạn tính, suy nhược thần kinh: Nếu không kiểm soát hormone, rối loạn giấc ngủ kéo dài sẽ dẫn đến suy giảm trí nhớ, giảm hiệu quả lao động và dễ trầm cảm.
Biến chứng cơ – xương
Teo cơ, yếu cơ: Đặc biệt là các cơ gốc chi, làm giảm khả năng vận động, ảnh hưởng sinh hoạt thường ngày như leo cầu thang, đứng dậy từ ghế.
Loãng xương và gãy xương bệnh lý: Tăng chuyển hóa xương do cường giáp làm mất cân bằng giữa hủy xương và tạo xương, gây giảm mật độ xương. Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao hơn.
Biến chứng gan và chuyển hóa
Tăng men gan, tổn thương gan mạn tính: Do chuyển hóa tăng cao, gan phải làm việc quá sức. Ngoài ra, một số thuốc điều trị cường giáp (như Propylthiouracil) cũng có nguy cơ gây độc gan.
Rối loạn đường huyết: Cường giáp thúc đẩy phân giải glycogen và tăng tân tạo glucose, làm đường huyết tăng nhẹ hoặc khó kiểm soát ở người đái tháo đường.
Biến chứng sinh sản – nội tiết
Vô sinh, hiếm muộn: Ở phụ nữ, rối loạn trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng do cường giáp gây kinh thưa, vô kinh, rối loạn rụng trứng. Ở nam giới có thể giảm tinh trùng, giảm ham muốn.
Biến chứng thai kỳ: Cường giáp không kiểm soát trong thai kỳ làm tăng nguy cơ sẩy thai, sinh non, tiền sản giật, thai nhẹ cân, và đặc biệt là cường giáp sơ sinh do kháng thể TRAb từ mẹ truyền sang thai.
Biến chứng tại mắt (biến chứng mắt Basedow)
Viêm cơ vận nhãn, viêm mô sau nhãn cầu: Gây song thị, đau mắt, khó cử động nhãn cầu, mắt không nhắm kín dẫn đến viêm giác mạc, loét giác mạc nếu không điều trị.
Giảm thị lực tiến triển, thậm chí mù lòa không hồi phục trong Basedow mắt ác tính do chèn ép thần kinh thị giác.
Cường giáp là một hội chứng nội tiết phổ biến, dễ bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn với các rối loạn tâm thần – chuyển hóa khác. Dù thường lành tính, cường giáp không điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt trên tim mạch và thần kinh. Nhận diện đúng triệu chứng, thực hiện xét nghiệm hormone đầy đủ và chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và bảo vệ chất lượng sống lâu dài cho người bệnh.
BS. Phạm Thị Hồng Vân (Thọ Xuân Đường)