Kinh nguyệt là một biểu hiện sinh lý quan trọng, phản ánh sức khỏe sinh sản và nội tiết của người phụ nữ. Thông thường, chu kỳ kinh nguyệt diễn ra đều đặn hàng tháng, kéo dài khoảng 28–32 ngày với thời gian hành kinh từ 3 đến 7 ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng có một chu kỳ ổn định. Nhiều phụ nữ gặp phải tình trạng rối loạn kinh nguyệt như kinh đến sớm, trễ kinh, rong kinh, vô kinh, đau bụng dữ dội khi hành kinh hoặc máu kinh có màu sắc và tính chất bất thường. Đây không chỉ là sự khó chịu trong sinh hoạt mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề tiềm ẩn về nội tiết, buồng trứng, tử cung hoặc thậm chí là sức khỏe tổng thể. Việc hiểu rõ về các biểu hiện bất thường trong kỳ kinh nguyệt là điều cần thiết để phát hiện sớm và chủ động chăm sóc bản thân. Bài viết sau sẽ đi sâu vào các dạng rối loạn kinh nguyệt thường gặp, nguyên nhân và hướng xử lý phù hợp.
Định nghĩa về chu kỳ kinh nguyệt bình thường
Chu kỳ kinh nguyệt bình thường ở phụ nữ kéo dài từ 21–35 ngày, tính từ ngày đầu của kỳ kinh này đến ngày đầu của kỳ kinh tiếp theo. Thời gian hành kinh thường kéo dài từ 3–7 ngày, lượng máu mất trung bình khoảng 30–80 ml. Kinh nguyệt đều đặn là dấu hiệu cho thấy hệ nội tiết và buồng trứng hoạt động bình thường.
Sinh lý kỳ kinh nguyệt
Kỳ kinh nguyệt là một phần trong chu trình sinh sản tự nhiên của người phụ nữ, được điều hòa bởi sự phối hợp chặt chẽ giữa hệ nội tiết và các cơ quan sinh sản, đặc biệt là vùng dưới đồi, tuyến yên và buồng trứng. Chu kỳ kinh nguyệt thông thường kéo dài từ 28 đến 32 ngày, được chia làm ba giai đoạn chính: giai đoạn hành kinh, giai đoạn nang noãn và giai đoạn hoàng thể.
Giai đoạn hành kinh (ngày 1–5)
Đây là lúc lớp niêm mạc tử cung bị bong ra và thoát ra ngoài cơ thể dưới dạng máu kinh do không có trứng được thụ tinh. Lượng máu mất trung bình khoảng 30–80ml, đi kèm chất nhầy và tế bào niêm mạc tử cung. Trong thời gian này, hormone estrogen và progesterone đều ở mức thấp nhất, khiến nhiều phụ nữ cảm thấy mệt mỏi, đau bụng hoặc thay đổi tâm trạng.
Giai đoạn nang noãn (ngày 1–13)
Ngay từ đầu kỳ kinh, tuyến yên tiết ra hormone FSH (follicle-stimulating hormone) kích thích buồng trứng phát triển một số nang noãn, trong đó có một nang trội sẽ trưởng thành để phóng noãn. Trong giai đoạn này, nồng độ estrogen tăng dần, giúp niêm mạc tử cung dày lên để chuẩn bị cho việc làm tổ nếu trứng được thụ tinh.
Giai đoạn rụng trứng (xảy ra khoảng ngày 14)
Sự tăng vọt LH (luteinizing hormone) gây ra hiện tượng rụng trứng – nang trội vỡ ra và phóng thích một trứng trưởng thành vào ống dẫn trứng. Đây là thời điểm có khả năng thụ thai cao nhất trong chu kỳ kinh nguyệt.
Giai đoạn hoàng thể (ngày 15–28)
Sau khi rụng trứng, phần còn lại của nang trứng trở thành thể vàng, tiết ra progesterone (và một phần estrogen) nhằm duy trì lớp niêm mạc tử cung. Nếu không có sự thụ tinh, thể vàng teo lại, nồng độ hormone giảm đột ngột, khiến niêm mạc tử cung bong ra – bắt đầu một chu kỳ kinh nguyệt mới.
Các dạng bất thường của chu kỳ kinh nguyệt
Về chu kỳ:
- Kinh thưa: Khoảng cách giữa hai kỳ kinh >35 ngày.
- Kinh mau: Chu kỳ <21 ngày.
- Vô kinh: Không có kinh trong ≥3 tháng (trường hợp từng có kinh) hoặc không có kinh đến năm 16 tuổi (chưa từng có kinh).
- Kinh không đều: Chu kỳ thay đổi bất thường giữa các tháng (có tháng 25 ngày, có tháng 40 ngày...).
Về thời gian hành kinh:
- Cường kinh: Kéo dài >7 ngày.
- Thiểu kinh: Kéo dài <2 ngày.
Về lượng máu kinh:
- Rong kinh: Lượng máu ra quá nhiều (>80ml), thường phải thay băng liên tục, có thể có máu cục lớn.
- Thiểu kinh: Lượng máu ra quá ít (<20ml).
- Xuất huyết bất thường: Chảy máu ngoài chu kỳ, giữa hai kỳ kinh (gọi là xuất huyết tử cung bất thường).
Nguyên nhân gây bất thường chu kỳ kinh nguyệt
Nguyên nhân sinh lý (thường gặp ở tuổi dậy thì hoặc tiền mãn kinh):
- Trục dưới đồi – tuyến yên – buồng trứng chưa ổn định (ở tuổi dậy thì).
- Suy giảm nội tiết (ở tuổi tiền mãn kinh).
Nguyên nhân bệnh lý:
- Rối loạn nội tiết: Cường estrogen, thiếu hụt progesterone, bệnh tuyến giáp (suy giáp hoặc cường giáp), hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
- Tổn thương thực thể: U xơ tử cung, polyp nội mạc tử cung, lạc nội mạc tử cung, ung thư nội mạc tử cung.
- Nhiễm trùng phụ khoa: Viêm niêm mạc tử cung, viêm vùng chậu.
- Bệnh lý toàn thân: Rối loạn đông máu, bệnh gan, thận.
Nguyên nhân lối sống:
- Căng thẳng, stress kéo dài.
- Giảm cân hoặc tăng cân đột ngột.
- Tập thể thao quá mức.
- Thiếu ngủ, chế độ ăn thiếu dưỡng chất.
- Sử dụng thuốc tránh thai hoặc thuốc nội tiết không đúng cách.
Hệ quả của chu kỳ kinh nguyệt bất thường
Ảnh hưởng đến sinh sản: Gây khó thụ thai do rối loạn rụng trứng.
Thiếu máu: Do mất máu nhiều và kéo dài.
Rối loạn tâm lý: Lo lắng, căng thẳng, tự ti.
Dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nguy hiểm: Như ung thư nội mạc tử cung, buồng trứng đa nang, u xơ tử cung...
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Kinh nguyệt mất >3 tháng mà không có thai.
Rong kinh, băng huyết, đau bụng kinh dữ dội bất thường.
Có kinh nguyệt nhưng không rụng trứng (vô sinh).
Có dấu hiệu rối loạn nội tiết khác như rụng tóc, mụn nhiều, mọc lông bất thường.
Cách chẩn đoán
Khám phụ khoa: Để kiểm tra các bất thường tại tử cung, buồng trứng.
Siêu âm: Đầu dò âm đạo hoặc siêu âm bụng để đánh giá tử cung, buồng trứng.
Xét nghiệm nội tiết: FSH, LH, estradiol, prolactin, TSH, testosterone.
Soi cổ tử cung, nạo sinh thiết nội mạc tử cung nếu nghi ngờ tổn thương ác tính.
Hướng xử lý và điều trị
Kỳ kinh nguyệt không chỉ ảnh hưởng đến thể chất mà còn tác động mạnh đến tinh thần và cảm xúc của phụ nữ. Việc chăm sóc cơ thể trong những ngày trước kỳ kinh nguyệt (thường là 5–7 ngày trước khi hành kinh) đóng vai trò quan trọng giúp giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu như đau bụng, đầy hơi, cáu gắt, mệt mỏi, mất ngủ… Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về những thực phẩm và thói quen nên áp dụng, cũng như những điều cần tránh để chuẩn bị tốt nhất cho những ngày “đèn đỏ”.
Thực phẩm và đồ uống nên dùng trước kỳ kinh nguyệt
Trước kỳ kinh, bạn nên ưu tiên các nhóm thực phẩm lành mạnh, giàu vi chất và giúp điều hòa hormone. Đặc biệt:
- Thực phẩm giàu sắt như gan, thịt bò, trứng, bí đỏ, cải bó xôi sẽ giúp bổ máu và phòng ngừa tình trạng mệt mỏi, hoa mắt do thiếu máu gây ra khi bước vào chu kỳ.
- Các thực phẩm chứa nhiều canxi và magie như rau xanh, sữa, sữa chua, hạnh nhân và chuối có tác dụng làm dịu thần kinh, giảm đau cơ và chuột rút – một triệu chứng phổ biến trong thời kỳ hành kinh.
- Thực phẩm giàu vitamin B6 như khoai tây, ngũ cốc nguyên cám, cá hồi và chuối giúp ổn định tâm trạng, hạn chế cảm giác cáu gắt, lo lắng hay buồn bực.
- Thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, quả óc chó, hạt lanh giúp giảm viêm và hỗ trợ giảm đau bụng kinh.
- Thực phẩm giàu chất xơ như rau củ, yến mạch, hạt chia giúp cải thiện tiêu hóa, giảm đầy bụng và giữ cơ thể nhẹ nhàng, dễ chịu hơn.
- Các loại thực phẩm giúp tăng serotonin tự nhiên như phô mai, gà, trứng, sữa cũng nên được bổ sung vì chúng giúp nâng cao tinh thần, chống trầm cảm và ổn định cảm xúc.
Về đồ uống, hãy ưu tiên:
- Nước ấm, trà gừng hoặc trà hoa cúc giúp làm dịu tử cung, giảm co bóp, đồng thời hỗ trợ thư giãn và dễ ngủ hơn.
- Nước ép trái cây tươi như cam, lựu hoặc nước dừa cung cấp vitamin và khoáng chất tự nhiên, đồng thời hỗ trợ làm giảm sưng phù và thanh lọc cơ thể.
Thực phẩm và đồ uống nên tránh trước kỳ kinh nguyệt
Có nhiều loại thực phẩm có thể khiến các triệu chứng tiền kinh nguyệt trở nên trầm trọng hơn. Bạn nên tránh:
- Đồ ngọt chứa nhiều đường tinh luyện như bánh kẹo, trà sữa, nước ngọt có ga vì chúng làm tăng đường huyết đột ngột, dễ khiến bạn cáu gắt, nổi mụn và cảm xúc thất thường.
- Thức ăn mặn hoặc chứa nhiều muối như mì tôm, đồ hộp, snack có thể gây tích nước, khiến cơ thể sưng phù, bụng chướng và cảm giác nặng nề khó chịu.
- Thực phẩm chiên rán nhiều dầu mỡ, đặc biệt là mỡ động vật, làm tăng viêm và có thể khiến các cơn đau bụng kinh dữ dội hơn.
- Cà phê, trà đen, nước tăng lực nên được hạn chế vì chúng có thể làm tăng nhịp tim, kích thích thần kinh và gây khó ngủ, dễ cáu gắt. Ngoài ra, caffeine cũng làm co bóp tử cung mạnh hơn, dẫn đến đau nhiều hơn trong kỳ kinh.
- Rượu, bia và các loại đồ uống có cồn có thể làm rối loạn nội tiết, gây mất nước, ảnh hưởng tới tâm lý và khiến các triệu chứng PMS như trầm cảm, lo âu tăng nặng.
Ngoài ăn uống, lối sống sinh hoạt cũng rất quan trọng. Trước kỳ kinh nguyệt, bạn nên:
- Ngủ đủ giấc, tránh thức khuya để cơ thể có thời gian hồi phục và điều hòa hormone tự nhiên. Giấc ngủ chất lượng còn giúp giảm cáu gắt và mệt mỏi.
- Tập thể dục nhẹ nhàng như yoga, đi bộ hoặc thiền. Những hoạt động này giúp thư giãn tinh thần, làm giảm căng cơ, tăng cường lưu thông máu và giảm triệu chứng đau bụng hoặc co thắt tử cung.
- Chườm ấm vùng bụng dưới nếu cảm thấy có dấu hiệu đau âm ỉ sớm. Việc này giúp các cơ vùng chậu thư giãn, máu huyết lưu thông tốt hơn.
- Uống đủ nước, tối thiểu 1.5–2 lít/ngày để cơ thể không bị giữ nước, giảm sưng phù và hỗ trợ thải độc qua đường tiểu tiện.
Bên cạnh những việc nên làm, bạn cũng cần lưu ý tránh một số hành động có thể làm nặng thêm các triệu chứng tiền kinh nguyệt:
- Không nên thức khuya, làm việc quá sức hoặc căng thẳng kéo dài vì stress sẽ làm tăng hormone cortisol, gây rối loạn nội tiết, chậm kinh hoặc đau bụng kinh dữ dội hơn.Không tập luyện quá nặng, đặc biệt là các bài tập cardio cường độ cao, vì có thể gây áp lực cho hệ thần kinh và tăng nguy cơ co thắt tử cung.
- Không tắm nước lạnh ban đêm, đặc biệt là trong mùa đông, vì dễ làm cơ thể nhiễm lạnh, khí huyết kém lưu thông và làm tăng đau bụng khi bước vào kỳ kinh.
- Hạn chế quan hệ tình dục mạnh trước kỳ kinh, vì lúc này tử cung nhạy cảm hơn, dễ bị tổn thương hoặc co bóp dẫn đến ra máu bất thường hoặc cảm giác khó chịu.
Kinh nguyệt là tấm gương phản chiếu sức khỏe sinh sản và nội tiết của người phụ nữ. Những bất thường trong chu kỳ, dù nhỏ, cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo cơ thể đang gặp trục trặc. Thay vì bỏ qua hoặc chịu đựng, phụ nữ nên lắng nghe cơ thể mình nhiều hơn, ghi lại những thay đổi và tìm đến sự tư vấn y khoa khi cần thiết. Việc chăm sóc sức khỏe sinh lý không chỉ giúp ổn định cuộc sống hằng ngày mà còn là cách bảo vệ khả năng sinh sản và gìn giữ sự cân bằng toàn diện cho cơ thể. Một chu kỳ đều đặn, khỏe mạnh không chỉ mang lại sự yên tâm mà còn là biểu hiện rõ ràng của một người phụ nữ biết yêu và hiểu chính mình.
BS. Tú Uyên (Thọ Xuân Đường)