Nang thận là một tình trạng phổ biến liên quan đến thận, trong đó xuất hiện những túi chứa dịch bất thường nằm ở vỏ ngoài của thận. Những túi này có dạng hình tròn hoặc bầu dục, bên trong chứa đầy dịch lỏng, với thành mỏng, trơn láng. Nang có thể xuất hiện đơn độc hoặc nhiều nang trên một quả thận, thậm chí có thể xuất hiện ở cả hai bên. Đa phần nang thận là dạng lành tính, phát triển chậm và không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng lọc máu của thận. Rất nhiều trường hợp người bệnh hoàn toàn không cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào và chỉ phát hiện nang thận tình cờ khi kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc khi siêu âm, chụp cắt lớp vi tính vùng bụng vì một lý do khác. Trên hình ảnh siêu âm, nang hiện rõ là khối trống âm, có ranh giới rõ ràng, thành mỏng và đều. Trong đa số tình huống, nang thận không gây biến chứng, tuy nhiên, khi nang phát triển quá lớn, nhiễm trùng hoặc bị tổn thương do chấn thương, chúng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe của người bệnh.
Bệnh nang thận theo phân loại được chia thành ba nhóm chính tùy thuộc vào đặc điểm và mức độ lan rộng. Loại phổ biến nhất là nang đơn thận, hay còn gọi là nang đơn độc hoặc nang đơn thuần. Đây là dạng bệnh lành tính mà người bệnh chỉ có một nang duy nhất ở một bên hoặc cả hai bên thận. Bệnh có thể xuất hiện ở bất cứ ai nhưng thường gặp nhất ở người lớn tuổi, đặc biệt là từ 50 tuổi trở lên. Nang đơn thường không biểu hiện triệu chứng rõ rệt, ít để lại biến chứng và hiếm khi ảnh hưởng đến hoạt động của thận. Trong những trường hợp nang có kích thước nhỏ dưới 5cm, các bác sĩ thường không yêu cầu điều trị mà chỉ cần theo dõi định kỳ. Tuy nhiên, nếu nang lớn hơn, gây áp lực lên mô thận hoặc các cơ quan xung quanh đó, gây đau vùng hông hoặc lưng thì việc can thiệp y tế là cần thiết để tránh ảnh hưởng đến chức năng thận. Nhóm thứ hai là tình trạng thận có nhiều nang xuất hiện đồng thời, thường phân bố rải rác tại nhiều vị trí trên một quả thận. Đây là tình trạng phát sinh do tắc nghẽn các đơn vị thận, khiến dịch không thoát ra ngoài được và tích tụ lại thành nang. Nhóm cuối cùng là bệnh thận đa nang – một bệnh lý có yếu tố di truyền rõ ràng, thường xuất hiện cùng với nang ở gan và các cơ quan khác. Người bị thận đa nang cần theo dõi kỹ chức năng thận và đánh giá sự phát triển của các nang định kỳ mỗi 6 tháng một lần. Trong trường hợp có dấu hiệu đau, nhiễm trùng hoặc biến chứng khác, cần đến ngay các cơ sở chuyên khoa tiết niệu để được khám và điều trị kịp thời.
Hiện nay, y học vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra sự hình thành các nang tại thận. Một số giả thuyết được đưa ra cho rằng nang đơn có thể là hậu quả của tình trạng hoại tử các ống thận hoặc do thiếu máu nuôi dưỡng khiến một số mô thận bị phá hủy, từ đó hình thành các khoang chứa dịch tạo thành các nang thận. Đối với bệnh thận đa nang, yếu tố di truyền đóng vai trò chủ yếu. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh thận đa nang có nguy cơ rất cao phát triển bệnh lý tương tự. Mặc dù nang thận hầu như không gây triệu chứng, nhưng trong một số trường hợp, người bệnh có thể xuất hiện các dấu hiệu như đau âm ỉ ở vùng thắt lưng, hông hoặc bụng – đặc biệt là bên có nang, kèm theo cảm giác tức nặng. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp phải tình trạng sốt không rõ nguyên nhân, đi tiểu nhiều lần trong ngày, nước tiểu có màu sẫm hoặc thậm chí có máu. Những triệu chứng này tuy không đặc hiệu nhưng nếu kéo dài thì người bệnh nên được thăm khám để loại trừ nguyên nhân do nang thận hoặc các bệnh lý thận khác. Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể bị nang ở thận, nhưng theo khảo sát và thống kê thì bệnh xảy ra phổ biến hơn ở những người trong độ tuổi trung niên và người cao tuổi. Nam giới được ghi nhận có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nữ giới. Nếu không được phát hiện và xử lý đúng cách, nang thận có thể gây ra nhiều biến chứng đáng lo ngại. Khi các nang phát triển với kích thước lớn, chúng có thể chèn ép các cơ quan và mô xung quanh, làm tắc nghẽn dòng chảy nước tiểu, gây nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc tổn thương mô thận. Nang có thể bị nhiễm trùng, gây sốt cao, đau tại vị trí thận, nước tiểu lẫn mủ hoặc máu. Ngoài ra, nếu nang bị vỡ – đặc biệt là do va đập hoặc chấn thương mạnh – người bệnh có thể phải đối mặt với đau dữ dội, mất máu, rò rỉ dịch nang và thậm chí nhiễm trùng toàn thân. Một số trường hợp khác, nang thận có thể xuất huyết nội, dẫn đến nước tiểu có màu hồng hoặc đỏ. Nếu không điều trị sớm, các biến chứng này có thể làm tổn thương nặng nề đến chức năng thận, gây suy thận hoặc tăng nguy cơ hình thành khối u ác tính trong thận.
Để chẩn đoán bệnh lý nang thận, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi tiền sử bệnh lý của người bệnh, kết hợp với khám lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Việc khai thác bệnh sử giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ liên quan đến các bệnh thận khác như suy thận mạn, viêm thận hoặc tiền sử gia đình có bệnh lý di truyền. Các xét nghiệm hình ảnh thường được sử dụng bao gồm siêu âm bụng, chụp thận có cản quang qua đường tĩnh mạch (UIV) và chụp cắt lớp vi tính (CT scanner). Siêu âm là kỹ thuật thăm dò chức năng không xâm lấn khá phổ biến, an toàn và cho hình ảnh rõ nét các nang dạng khối trống âm, có thành mỏng, ranh giới rõ, và không cản sóng âm. Với các nang có đường kính lớn hơn 4cm, bác sĩ có thể yêu cầu chụp UIV để kiểm tra xem nang đó có chèn ép lên đài bể thận hay không, cũng như phát hiện các dị tật cấu trúc trong hệ tiết niệu. CT scanner là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại hơn, giúp quan sát chi tiết nhu mô thận, các đường dẫn nước tiểu, niệu quản và phát hiện các bệnh lý đi kèm như sỏi thận, nhiễm trùng tiết niệu, viêm bể thận hoặc thậm chí ung thư thận. Về hướng điều trị, đối với những nang nhỏ dưới 5cm, không có triệu chứng hay biến chứng thì bác sĩ sẽ không can thiệp điều trị ngay cho người bệnh. Thay vào đó, người bệnh sẽ được theo dõi định kỳ bằng siêu âm để kiểm tra sự phát triển của nang và ngăn ngừa kịp thời các biến chứng có thể xảy ra. Trường hợp nang lớn, gây đau, chèn ép hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng thì cần được điều trị bằng các phương pháp của y học hiện đại. Một trong những cách điều trị phổ biến là chọc hút dịch nang kết hợp bơm cồn. Phương pháp này kỹ thuật viên sử dụng kim nhỏ đâm xuyên qua da vào nang để hút toàn bộ dịch ra ngoài, sau đó kỹ thuật viên sẽ bơm cồn vào để làm xơ hóa thành nang, ngăn ngừa tái phát. Đây là phương pháp an toàn, ít xâm lấn, phù hợp với người có nguy cơ cao khi thực hiện phẫu thuật hoặc không thể mổ. Tuy nhiên, nó không thể loại bỏ hoàn toàn nang, và một số trường hợp có thể tái phát sau một khoảng thời gian ngắn. Phương pháp còn lại là phẫu thuật cắt bỏ nang, thường được thực hiện bằng kỹ thuật nội soi. Phẫu thuật viên sẽ bóc tách chỏm nang và hút sạch dịch bên trong, đồng thời cắt bỏ phần thành nang để ngăn ngừa tái phát. Cách này giúp điều trị triệt để hơn và thường được lựa chọn cho những trường hợp nang to, gây biến chứng hoặc bệnh nhân đã điều trị thất bại với phương pháp chọc hút.
Việc phòng ngừa nang thận là điều không dễ dàng do nguyên nhân hình thành bệnh chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số biện pháp có thể giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh cũng như hỗ trợ duy trì chức năng thận khỏe mạnh. Việc đầu tiên và quan trọng nhất là duy trì thói quen uống đủ nước mỗi ngày để giúp thận đào thải chất độc và phòng tránh nhiễm trùng tiết niệu. Bên cạnh đó, nên xây dựng chế độ ăn uống cân đối, giảm ăn mặn, hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, thức ăn nhanh hoặc chế biến sẵn. Tăng cường vận động thể chất, tránh lối sống ít vận động, nghỉ ngơi đầy đủ, kiểm soát huyết áp và đường huyết cũng là những yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe thận. Cần tránh sử dụng rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích vì chúng không chỉ gây hại cho gan mà còn ảnh hưởng đến chức năng lọc máu của thận. Một số thắc mắc liên quan đến bệnh nang thận cũng rất được quan tâm. Đầu tiên là câu hỏi: “Bệnh nang thận có nguy hiểm không?”. Câu trả lời là phần lớn nang là lành tính và không nguy hiểm, tuy nhiên nếu nang phát triển lớn hoặc bị tổn thương thì hoàn toàn có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Về vấn đề di truyền, nang thận đơn thuần không có tính di truyền, trong khi đó bệnh thận đa nang thì có yếu tố di truyền rõ ràng, có thể ảnh hưởng đến gan và các cơ quan khác ngoài thận. Một điều mà nhiều người lo ngại là nang thận có thể dẫn đến ung thư hay không. Thực tế, đa số nang thận là lành tính, nhưng trong một số trường hợp hiếm, chúng có thể tiến triển thành ác tính. Vì vậy, theo dõi định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm những thay đổi bất thường. Nang thận cũng không thể tự biến mất, do đó, người bệnh khi phát hiện nang nên đi khám chuyên khoa và tái khám đều đặn theo chỉ định. Cuối cùng, cần khẳng định rằng u nang thận và nang thận là một – đây chỉ là hai cách gọi khác nhau của cùng một bệnh lý. Tóm lại, mặc dù nang thận là một bệnh lý thường lành tính và ít gây ảnh hưởng nghiêm trọng, nhưng nếu không được theo dõi và quản lý đúng cách thì vẫn có thể gây ra biến chứng. Việc hiểu rõ về bản chất bệnh, nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe bản thân cũng như phát hiện sớm các vấn đề có thể xảy ra.
BS. Nguyễn Yến (Thọ Xuân Đường)