Kỷ lục Giunees nhà thuốc đông y gia truyền nhiều đời nhất việt nam

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Thọ Xuân Đường xưa
      • Lịch sử
      • Hình ảnh truyền thống
    • Thọ Xuân Đường nay
      • Thành tựu
      • Kế thừa truyền thống Nam y
  • Tin tức
    • Tin Nhà thuốc
    • Tin Y tế
  • Bệnh nhân nước ngoài
  • Bệnh phổ biến
    • Cơ xương khớp
    • Hen phế quản
    • Xoang
    • Tiêu hóa
    • Gan, mật
    • Tim mạch
    • Thận, tiết niệu
    • Bệnh ngũ quan
    • Rối loạn chuyển hóa lipid
    • Bệnh nội tiết
    • Bệnh truyền nhiễm
    • Hô hấp
    • Vô sinh
    • Nam khoa
    • Sản phụ khoa
    • Ngoài da
    • Mất ngủ
    • Suy nhược cơ thể - suy nhược thần kinh
    • Thần kinh - tâm thần
    • Tai biến mạch máu não
  • Bệnh khó
    • U, hạch - Ung thư
      • U phổi
      • U gan, mật
      • Máu - Bạch huyết
      • U tuyến giáp
      • U khoang miệng, họng
      • U thực quản
      • U dạ dày
      • U đại trực tràng
      • U Vú
      • U thận tiết niệu
      • U sinh dục nữ
      • U sinh dục nam
      • U não - thần kinh
      • Kiến thức ung thư
    • Xơ cứng bì
    • Động kinh
    • Loạn dưỡng cơ
    • Tiểu đường
  • Kho báu dược liệu
    • NHỮNG BÀI THUỐC QUÝ
    • Cây thuốc - Vị thuốc
  • Kiến thức mỗi ngày
    • Giải độc cơ thể
    • Dinh dưỡng
    • Châm cứu - XBBH
    • Làm đẹp
    • Miễn dịch
    • Đông y chữa bệnh
    • Dưỡng sinh
    • Luật - Lệ âm dương
      • Tâm linh thời đàm
      • Văn bản pháp quy về YHCT
      • Lý luận YHCT
      • Kinh dịch
  • Liên hệ
    • Bản đồ chỉ dẫn
  • SỐNG KHỎE
    • Sức khỏe ngàn vàng
    • Alo bác sĩ
    • Thầy thuốc tốt nhất là chính mình
    • Phòng chống COVID-19 bằng YHCT
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Thọ Xuân Đường xưa
      • Lịch sử
      • Hình ảnh truyền thống
    • Thọ Xuân Đường nay
      • Thành tựu
      • Kế thừa truyền thống Nam y
  • Tin tức
    • Tin Nhà thuốc
    • Tin Y tế
  • Bệnh nhân nước ngoài
  • Bệnh phổ biến
    • Cơ xương khớp
    • Hen phế quản
    • Xoang
    • Tiêu hóa
    • Gan, mật
    • Tim mạch
    • Thận, tiết niệu
    • Bệnh ngũ quan
    • Rối loạn chuyển hóa lipid
    • Bệnh nội tiết
    • Bệnh truyền nhiễm
    • Hô hấp
    • Vô sinh
    • Nam khoa
    • Sản phụ khoa
    • Ngoài da
    • Mất ngủ
    • Suy nhược cơ thể - suy nhược thần kinh
    • Thần kinh - tâm thần
    • Tai biến mạch máu não
  • Bệnh khó
    • U, hạch - Ung thư
      • U phổi
      • U gan, mật
      • Máu - Bạch huyết
      • U tuyến giáp
      • U khoang miệng, họng
      • U thực quản
      • U dạ dày
      • U đại trực tràng
      • U Vú
      • U thận tiết niệu
      • U sinh dục nữ
      • U sinh dục nam
      • U não - thần kinh
      • Kiến thức ung thư
    • Xơ cứng bì
    • Động kinh
    • Loạn dưỡng cơ
    • Tiểu đường
  • Kho báu dược liệu
    • NHỮNG BÀI THUỐC QUÝ
    • Cây thuốc - Vị thuốc
  • Kiến thức mỗi ngày
    • Giải độc cơ thể
    • Dinh dưỡng
    • Châm cứu - XBBH
    • Làm đẹp
    • Miễn dịch
    • Đông y chữa bệnh
    • Dưỡng sinh
    • Luật - Lệ âm dương
      • Tâm linh thời đàm
      • Văn bản pháp quy về YHCT
      • Lý luận YHCT
      • Kinh dịch
  • Liên hệ
    • Bản đồ chỉ dẫn
  • SỐNG KHỎE
    • Sức khỏe ngàn vàng
    • Alo bác sĩ
    • Thầy thuốc tốt nhất là chính mình
    • Phòng chống COVID-19 bằng YHCT
Đóng

Suy thận – khái niệm, nguyên nhân, hướng điều trị hiệu quả

Thứ sáu, 16/05/2025 | 11:17

Bệnh suy thận là tình trạng suy giảm chức năng của thận, khiến thận không thể thực hiện đầy đủ các chức năng quan trọng như lọc chất thải, duy trì cân bằng điện giải, cân bằng nước trong cơ thể và điều chỉnh huyết áp. Suy thận có thể xảy ra đột ngột (suy thận cấp tính) hoặc dần dần trong một thời gian dài (suy thận mãn tính).

 

Các dạng suy thận:

  • Suy thận cấp tính: Là tình trạng suy thận xảy ra đột ngột trong một thời gian ngắn (vài giờ hoặc vài ngày). Nguyên nhân có thể do mất máu, mất nước, tắc nghẽn đường tiết niệu, nhiễm trùng hoặc do tác dụng phụ của thuốc. Suy thận cấp tính có thể hồi phục nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.
  • Suy thận mãn tính: Là tình trạng suy giảm chức năng thận diễn ra từ từ, kéo dài qua nhiều năm. Khi thận không còn khả năng hoạt động bình thường, các chất thải và chất lỏng tích tụ trong cơ thể, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Đây là dạng bệnh thường gặp hơn và có thể dẫn đến suy thận giai đoạn cuối, khi bệnh nhân cần lọc thận (thẩm tách) hoặc ghép thận.

Nguyên nhân của bệnh suy thận

Nguyên nhân của bệnh suy thận có thể rất đa dạng, bao gồm các yếu tố bệnh lý, sinh lý và thói quen sống không lành mạnh. Dưới đây là các nguyên nhân chính dẫn đến bệnh suy thận:

1. Bệnh tiểu đường (Đái tháo đường)

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận mãn tính. Lượng đường trong máu cao kéo dài làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, gây giảm khả năng lọc chất thải và nước của thận.

2. Tăng huyết áp (Huyết áp cao)

Tăng huyết áp kéo dài làm hư hại các mạch máu trong thận, ảnh hưởng đến khả năng lọc chất thải. Đây là yếu tố nguy cơ quan trọng cho bệnh thận mãn tính.

3. Viêm cầu thận

Viêm cầu thận là tình trạng viêm các bộ phận lọc (cầu thận) trong thận, thường do nhiễm trùng hoặc bệnh tự miễn. Viêm cầu thận có thể dẫn đến tổn thương thận và suy thận.

4. Bệnh thận đa nang

Đây là bệnh di truyền trong đó các nang chứa dịch phát triển trong thận, gây tổn thương và suy giảm chức năng thận theo thời gian.

5. Tắc nghẽn đường tiết niệu

Các vấn đề như sỏi thận, phì đại tuyến tiền liệt, u bướu hoặc các bất thường khác trong đường tiết niệu có thể gây tắc nghẽn, dẫn đến suy thận.

6. Nhiễm trùng thận

Nhiễm trùng đường tiết niệu, đặc biệt là nhiễm trùng thận (viêm thận) có thể gây tổn thương thận nếu không được điều trị kịp thời, dẫn đến suy thận.

7. Sử dụng thuốc gây hại cho thận

Một số loại thuốc có thể gây độc cho thận, đặc biệt nếu sử dụng lâu dài. Các thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs), thuốc kháng sinh (như aminoglycosides), thuốc chống viêm, hoặc thuốc chống virus có thể làm tổn thương thận.

8. Các bệnh lý mạch máu và tim mạch

Các bệnh lý như xơ vữa động mạch, suy tim hoặc các vấn đề liên quan đến tuần hoàn máu có thể làm giảm lượng máu cung cấp cho thận, dẫn đến suy thận.

9. Chế độ ăn uống không lành mạnh

Ăn quá nhiều muối, protein, hoặc các thực phẩm giàu phốt-pho, kali có thể gây căng thẳng cho thận, đặc biệt là khi đã có các bệnh lý nền. Uống ít nước cũng có thể làm thận hoạt động kém.

10. Bệnh tự miễn

Các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống có thể làm hệ miễn dịch tấn công các mô của thận, dẫn đến viêm và suy thận.

11. Chấn thương hoặc tổn thương thận

Chấn thương nặng hoặc các tai nạn gây tổn thương trực tiếp đến thận có thể dẫn đến suy thận cấp tính hoặc mãn tính, đặc biệt là nếu không được điều trị kịp thời.

12. Di truyền và các yếu tố gia đình

Một số bệnh thận, như bệnh thận đa nang, có thể di truyền trong gia đình và làm tăng nguy cơ phát triển bệnh suy thận.

13. Khối u thận

Các khối u hoặc ung thư thận có thể làm giảm chức năng thận và gây suy thận, đặc biệt khi khối u phát triển lớn hoặc di căn.

14. Thiếu máu mạn tính

Thiếu máu kéo dài có thể làm giảm lượng oxy cung cấp cho thận, làm giảm khả năng hoạt động và dẫn đến tổn thương thận.

Triệu chứng của bệnh suy thận

Triệu chứng của bệnh suy thận có thể khác nhau tùy vào mức độ và giai đoạn của bệnh, nhưng thường bao gồm các dấu hiệu và triệu chứng sau đây:

1. Thay đổi trong tiểu tiện

Tiểu ít hoặc tiểu nhiều: Người bệnh có thể cảm thấy tiểu ít (đặc biệt vào ban đêm) hoặc tiểu nhiều hơn bình thường, thậm chí có thể tiểu rắt.
Thay đổi màu sắc nước tiểu: Nước tiểu có thể trở nên đục, có màu nâu hoặc có máu. Nước tiểu có thể có bọt, đây có thể là dấu hiệu của protein trong nước tiểu.
Tiểu đêm (nocturia): Tiểu nhiều vào ban đêm là một dấu hiệu của suy thận.

2. Phù nề (Sưng)

Sưng mặt, chân, tay, hoặc mắt cá chân: Do thận không thể loại bỏ đủ lượng nước dư thừa trong cơ thể, dẫn đến tích tụ nước và gây phù nề.
Cảm giác căng tức hoặc sưng ở vùng mặt và chân.

3. Mệt mỏi và yếu đuối

Suy thận có thể dẫn đến thiếu máu (do thận không sản xuất đủ erythropoietin), gây mệt mỏi và thiếu năng lượng. Người bệnh có thể cảm thấy rất mệt mỏi dù không làm việc nhiều.

4. Hơi thở có mùi amoniac hoặc hôi miệng

Các chất thải không được thận lọc đúng cách có thể tích tụ trong cơ thể, dẫn đến hơi thở có mùi amoniac hoặc hôi miệng.

5. Buồn nôn và ói mửa

Tích tụ chất thải trong cơ thể (ure) có thể gây buồn nôn, ói mửa và giảm cảm giác thèm ăn. Triệu chứng này có thể làm người bệnh ăn ít và mất cân.

6. Khó thở

Suy thận có thể dẫn đến tích tụ dịch trong cơ thể, kể cả trong phổi, gây khó thở hoặc hơi thở ngắn. Đặc biệt vào ban đêm hoặc khi vận động.

7. Đau lưng dưới

Đau vùng thận, đặc biệt ở phía sau (phía dưới xương sườn) là dấu hiệu của tổn thương thận. Đau này có thể do sỏi thận hoặc nhiễm trùng thận.

8. Da khô và ngứa

Tích tụ chất thải trong máu có thể làm da trở nên khô và ngứa. Đây là một trong những triệu chứng thường gặp khi thận không còn khả năng lọc chất thải hiệu quả.

9. Tăng huyết áp

Thận có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp. Khi thận không hoạt động đúng, huyết áp có thể tăng cao, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.

10. Giảm khả năng tập trung và thay đổi tâm trạng

Các chất thải tích tụ trong cơ thể có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây ra sự mệt mỏi, giảm khả năng tập trung, hoặc thay đổi tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm.

11. Khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ cơ thể

Thận bị suy giảm chức năng có thể ảnh hưởng đến khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định, gây cảm giác lạnh hoặc nóng bất thường.

12. Tăng kali trong máu (hạ kali máu)

Một dấu hiệu nguy hiểm của suy thận là tăng kali trong máu (hyperkalemia), điều này có thể gây ra các vấn đề về nhịp tim và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

Chẩn đoán suy thận 

Chẩn đoán suy thận cấp tính và suy thận mãn tính chủ yếu dựa vào các xét nghiệm lâm sàng, xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, và các phương pháp hình ảnh. Dưới đây là các bước cụ thể trong chẩn đoán từng loại suy thận:

1. Chẩn đoán suy thận cấp tính

Suy thận cấp tính xảy ra đột ngột trong vài giờ đến vài ngày và có thể phục hồi nếu được điều trị kịp thời. Để chẩn đoán suy thận cấp, bác sĩ sẽ sử dụng các phương pháp sau:

a. Lịch sử bệnh và triệu chứng lâm sàng

  • Bác sĩ sẽ hỏi về các yếu tố có thể gây suy thận cấp như mất nước, mất máu, tắc nghẽn đường tiểu, nhiễm trùng, sử dụng thuốc có thể gây hại cho thận, hoặc bệnh lý tim mạch.
  • Các triệu chứng lâm sàng bao gồm: giảm hoặc tăng lượng nước tiểu, sưng phù, buồn nôn, mệt mỏi, hoặc thay đổi về mức độ tỉnh táo.

b. Xét nghiệm máu

  • Creatinine huyết thanh: Tăng mức creatinine trong máu là dấu hiệu quan trọng của suy thận cấp.
  • Ure máu: Tăng mức ure máu cũng có thể chỉ ra suy thận.
  • Tỷ lệ lọc cầu thận (GFR): GFR là chỉ số quan trọng để đánh giá chức năng thận. Khi GFR giảm mạnh trong thời gian ngắn, điều này có thể báo hiệu suy thận cấp.

c. Xét nghiệm nước tiểu

  • Khối lượng nước tiểu: Bác sĩ sẽ kiểm tra xem bệnh nhân có tiểu ít (oliguria) hoặc không tiểu (anuria) không.
  • Tỷ lệ creatinine niệu/creatinine huyết thanh: Tỉ lệ này có thể giúp phân biệt suy thận cấp với các nguyên nhân khác như mất nước hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu.
  • Độ đặc của nước tiểu: Nếu nước tiểu rất đặc hoặc có các chất thải bất thường, có thể gợi ý tổn thương thận cấp.

d. Chẩn đoán hình ảnh

Siêu âm thận: Giúp kiểm tra các dấu hiệu của tắc nghẽn đường tiểu (sỏi thận, u bướu), hoặc tình trạng thận bị sưng to.

e. Xét nghiệm bổ sung khác

  • Đo điện giải trong máu: Cân bằng điện giải bị rối loạn, đặc biệt là tăng kali trong máu, có thể xảy ra trong suy thận cấp.
  • Chỉ số GFR ước tính (eGFR): Thường được tính toán dựa trên mức creatinine máu, tuổi, giới tính và chủng tộc.

2. Chẩn đoán suy thận mãn tính

Suy thận mãn tính là tình trạng suy giảm chức năng thận diễn ra từ từ, kéo dài trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Để chẩn đoán suy thận mãn tính, bác sĩ sẽ tiến hành các bước sau:

a. Lịch sử bệnh và triệu chứng lâm sàng

  • Bác sĩ sẽ hỏi về các bệnh lý nền như bệnh tiểu đường, tăng huyết áp, hoặc các bệnh thận gia đình, bệnh viêm cầu thận, hay các yếu tố nguy cơ khác như sử dụng thuốc kéo dài hoặc sỏi thận.
  • Các triệu chứng có thể bao gồm: mệt mỏi kéo dài, phù nề, tiểu ít hoặc nhiều, thay đổi trong màu sắc nước tiểu, huyết áp cao.

b. Xét nghiệm máu

  • Creatinine huyết thanh: Tăng creatinine là dấu hiệu quan trọng của suy thận mãn tính.
  • Ure máu: Mức ure cao có thể chỉ ra sự suy giảm chức năng thận.
  • Tỷ lệ lọc cầu thận (GFR): GFR là chỉ số chủ yếu để đánh giá mức độ suy thận. Suy thận mãn tính được phân thành 5 giai đoạn dựa trên GFR: 
    • Giai đoạn 1: GFR ≥ 90 mL/phút (suy thận nhẹ).
    • Giai đoạn 2: GFR từ 60-89 mL/phút (suy thận vừa).
    • Giai đoạn 3: GFR từ 30-59 mL/phút (suy thận nặng).
    • Giai đoạn 4: GFR từ 15-29 mL/phút (suy thận rất nặng).
    • Giai đoạn 5: GFR < 15 mL/phút (suy thận giai đoạn cuối).

c. Xét nghiệm nước tiểu

  • Albumin niệu (protein trong nước tiểu): Sự hiện diện của protein trong nước tiểu (albumin) là dấu hiệu của tổn thương thận. Xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ tổn thương thận và tiên lượng bệnh.
  • Tỷ lệ albumin/creatinine niệu: Đây là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá mức độ tổn thương thận.
  • Microscopie nước tiểu: Kiểm tra các tế bào lạ, tế bào máu, hoặc tinh thể trong nước tiểu có thể chỉ ra các bệnh lý thận cụ thể.

d. Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm thận: Giúp đánh giá kích thước thận, tìm kiếm các bất thường cấu trúc như sỏi thận, u bướu hoặc bệnh thận đa nang.
  • CT scan hoặc MRI: Được chỉ định nếu có nghi ngờ về các bệnh lý thận phức tạp hoặc cần xác định rõ hơn tình trạng thận.

e. Xét nghiệm điện giải

  • Kali máu, natri máu: Sự mất cân bằng các chất điện giải là một dấu hiệu phổ biến trong suy thận mãn tính.

Kết luận

Suy thận cấp tính thường xuất hiện đột ngột và có thể phục hồi nếu được điều trị sớm. Các xét nghiệm chủ yếu tập trung vào mức creatinine huyết thanh, tắc nghẽn đường tiểu, và các dấu hiệu thiếu máu hoặc rối loạn điện giải.

Suy thận mãn tính diễn ra từ từ trong nhiều tháng hoặc năm, và các xét nghiệm chính bao gồm đánh giá GFR, creatinine huyết thanh, và albumin niệu để theo dõi tiến triển của bệnh.

BS. Nguyễn Văn Biên (Thọ Xuân Đường)


Tác giả: BS. Nguyễn Văn Biên
Tags: suy thận suy thận mạn suy thận cấp bệnh thận tiết niệu
Dành cho bệnh nhân
  • Cảm tưởng bệnh nhân
  • Khám chữa các chứng bệnh
  • Đặt lịch khám
  • Khám bệnh trực tuyến
  • Hoạt động từ thiện
  • Khám cho bệnh nhân nước ngoài
  • Các dịch vụ khác
Sản phẩm
  • Thuốc quý
  • Thuốc ngâm rượu
Free Hit Counter
  1. Trang chủ
  2. Bệnh phổ biến
  3. Thận, tiết niệu

Điện thoại liên hệ:0943.986.986

Bài viết liên quan

Nội dung đang cập nhật...

Tin mới nhà thuốc
SKCĐ - Xơ cứng bì hệ thống gây ra bệnh phổi kẽ và tăng huyết áp phổi

SKCĐ - Xơ cứng bì hệ thống gây ra bệnh phổi kẽ và tăng huyết áp phổi Mới

SKCĐ - Bệnh loạn dưỡng cơ Becker được điều trị như thế nào?

SKCĐ - Bệnh loạn dưỡng cơ Becker được điều trị như thế nào? Mới

SKCĐ - Cô gái 19 tuổi động kinh do áp lực học hành: Một câu chuyện cảnh tỉnh

SKCĐ - Cô gái 19 tuổi động kinh do áp lực học hành: Một câu chuyện cảnh tỉnh

SKCĐ - Điều trị bằng Nam y: 3 tháng hết viêm khớp dạng thấp, 7 năm không tái bệnh

SKCĐ - Điều trị bằng Nam y: 3 tháng hết viêm khớp dạng thấp, 7 năm không tái bệnh

SKCĐ - Người đàn ông điều trị 1 năm xơ cứng bì bằng Nam y - Ổn định đến 10 năm sau

SKCĐ - Người đàn ông điều trị 1 năm xơ cứng bì bằng Nam y - Ổn định đến 10 năm sau

Truyền thông
  • Phóng sự truyền hình
  • Chuyên gia nói
  • Thành tích
  • Trang Thơ
  • Báo chí viết
  • Kỉ niệm 370 năm
Đối tác
<a href="/doi-tac" title="Đối tác" rel="dofollow">Đối tác</a>
<a href="/doi-tac" title="Đối tác" rel="dofollow">Đối tác</a>
<a href="/doi-tac" title="Đối tác" rel="dofollow">Đối tác</a>
<a href="/doi-tac" title="Đối tác" rel="dofollow">Đối tác</a>
<a href="/doi-tac" title="Đối tác" rel="dofollow">Đối tác</a>
<a href="/doi-tac" title="Đối tác" rel="dofollow">Đối tác</a>
<a href="/doi-tac" title="Đối tác" rel="dofollow">Đối tác</a>

NHÀ THUỐC GIA TRUYỀN THỌ XUÂN ĐƯỜNG 

CƠ SỞ 1: 99 - PHỐ VỒI - THƯỜNG TÍN - HÀ NỘI,  ĐIỆN THOẠI: 024.3385.3321

CƠ SỞ 2: SỐ 5 - 7 KHU THỦY SẢN, NGÕ 1 LÊ VĂN THIÊM - NHÂN CHÍNH - THANH XUÂN - HÀ NỘI,  ĐIỆN THOẠI: 024.8587.4711

Hotline: 0943.406.995 - 0943.986.986 - 093.763.8282(24/24h) Fax: 024.3569.0442

WEBSITE: Dongythoxuanduong.com.vn - Email: [email protected]

Giấy phép hoạt động khám chữa bệnh số: 09/SYT - GPHĐ

Giấy chứng nhận ĐKKD số: 0500438313 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP Hà Nội cấp lần đầu ngày 23/04/2002. 

 

 

Cấm sao chép dưới mọi hình thức. Nội dung trên website này chỉ có tác dụng tham khảo,
bệnh nhân không tự ý sử dụng các thông tin này để chữa bệnh khi chưa có ý kiến của thầy thuốc.

0943.986.986
Flow Us: