Y học cổ truyền không nhìn nhận mãn kinh như một "bệnh" mà là một quá trình chuyển đổi, trong đó sự mất cân bằng về Âm Dương, sự suy giảm Khí Huyết và sự yếu đi của Chính Khí (sức đề kháng và khả năng tự phục hồi của cơ thể) đóng vai trò trung tâm. Chính vì vậy, việc tìm hiểu và thấu hiểu quan niệm, nguyên nhân bệnh sinh và các phương pháp điều trị mãn kinh theo YHCT không chỉ mang lại giá trị trong việc cải thiện các triệu chứng khó chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người phụ nữ mà còn có ý nghĩa to lớn trong việc hỗ trợ phòng ngừa nhiều bệnh lý mạn tính thường đi kèm với giai đoạn này.
"Thiên Quý Suy" và Sự Mất Cân Bằng Nội Tại
Một trong những tác phẩm kinh điển nền tảng của YHCT, "Hoàng Đế Nội Kinh", đã sớm luận giải sâu sắc về vai trò của tạng Thận trong sinh lý của người phụ nữ, đặt nền móng cho quan niệm về mãn kinh. Theo đó, sự phát triển, trưởng thành và suy thoái của người phụ nữ tuân theo một chu kỳ 7 năm. "Hoàng Đế Nội Kinh Tố Vấn - Thiên Thượng Cổ Thiên Chân Luận" viết: “Nữ tử thất tuế, thận khí thịnh, xỉ canh phát trường. Nhị thất nhi thiên quý chí, nhâm mạch thông, thái xung mạch thịnh, nguyệt sự dĩ thời hạ, cố hữu tử… Thất thất, nhâm mạch hư, thái xung mạch suy thiểu, thiên quý kiệt, địa đạo bất thông, cố hình hoại nhi vô tử dã.” Nghĩa là, phụ nữ 7 tuổi thận khí bắt đầu thịnh, răng thay tóc dài. Đến 14 tuổi (hai lần bảy), "Thiên Quý" (một loại tinh chất do Thận khí sinh ra, quyết định khả năng sinh dục và sinh sản) xuất hiện, mạch Nhâm thông, mạch Xung thịnh, kinh nguyệt đúng kỳ, nên có thể có con. Cứ như vậy, đến tuổi 49 (bảy lần bảy), mạch Nhâm hư yếu, mạch Xung suy giảm, Thiên Quý cạn kiệt, đường sinh sản (địa đạo) không còn thông suốt, kinh nguyệt chấm dứt, hình thể suy hao và không còn khả năng sinh con nữa. Đây chính là thời điểm mà YHCT xác định là bắt đầu của giai đoạn mãn kinh, một sự chuyển biến tự nhiên do sự suy kiệt của "Thiên Quý" – tinh chất sinh dục tiên thiên.
Như vậy, bản chất của mãn kinh theo YHCT không chỉ là sự ngừng hoạt động của buồng trứng mà là sự suy giảm toàn diện của Thận khí, dẫn đến mất cân bằng Âm-Dương, Khí-Huyết trong toàn cơ thể, ảnh hưởng đến nhiều tạng phủ khác.
Trong kho tàng y văn cổ, YHCT không sử dụng một thuật ngữ đơn lẻ tương đương với "mãn kinh" của y học hiện đại. Thay vào đó, giai đoạn này được mô tả thông qua các biểu hiện lâm sàng và sự thay đổi sinh lý đặc trưng. Các danh y xưa thường dùng các cụm từ như “kinh thủy đoạn tuyệt” (kinh nguyệt chấm dứt hoàn toàn), “kinh bế” (tắt kinh), “huyết hải khô kiệt” (biển máu – tử cung – cạn kiệt) để chỉ sự ngừng lại của chu kỳ kinh nguyệt. Những triệu chứng thường gặp đi kèm như những cơn nóng bừng mặt (bốc hỏa), cảm giác hồi hộp, tim đập nhanh, mất ngủ, tính tình thay đổi, dễ cáu gắt, đổ mồ hôi bất thường (đặc biệt là mồ hôi trộm ban đêm), hay khô rát âm đạo, được quy về các chứng trạng cụ thể trong hệ thống lý luận của YHCT. Đó có thể là biểu hiện của “âm hư hỏa vượng” (phần Âm của cơ thể suy yếu, không kiềm chế được phần Dương, khiến Dương khí bốc lên gây nóng), “tâm tỳ hư tổn” (chức năng của Tâm và Tỳ bị suy yếu), “can uất khí trệ” (chức năng sơ tiết của Can bị đình trệ làm khí huyết không lưu thông), “can thận âm hư” (phần Âm của cả Can và Thận đều thiếu hụt) hoặc “thận dương hư” (phần Dương khí của Thận suy giảm, không đủ để ôn ấm cơ thể).
Đa Tạng Phủ Cùng Ảnh Hưởng Và Sự Đa Dạng Của Triệu Chứng
Theo lý luận của YHCT, cơ chế bệnh sinh của các triệu chứng trong giai đoạn mãn kinh rất phức tạp, liên quan mật thiết đến sự suy yếu của nhiều tạng phủ, trong đó tạng Thận đóng vai trò trung tâm và nền tảng. Thận được coi là "gốc của tiên thiên", là nơi tàng chứa Tinh (bao gồm cả tinh sinh dục và tinh duy trì sự sống), chủ quản về sinh trưởng, phát dục và sinh sản. Sự suy giảm Thận khí là yếu tố cốt lõi dẫn đến mãn kinh. Tuy nhiên, các tạng phủ khác như Can, Tỳ, Tâm cũng có mối liên hệ chặt chẽ và ảnh hưởng đến biểu hiện lâm sàng của giai đoạn này.
Thận Hư – Nguồn Cội Của Mọi Biến Đổi
Thận chứa đựng cả Thận Âm và Thận Dương, hai mặt đối lập nhưng thống nhất, là nền tảng cho hoạt động sống của cơ thể. Sự suy giảm của Thận trong mãn kinh có thể biểu hiện dưới hai thể chính:
- Thận Âm Hư: Thận Âm là nguồn vật chất nuôi dưỡng, làm mát và giữ cho phần Dương của cơ thể không quá vượng. Khi Thận Âm suy hư, âm dịch không đủ để nuôi dưỡng các tạng phủ và không thể kiềm chế được Dương khí. Dương khí không bị chế ước sẽ tương đối thịnh lên, gây ra các triệu chứng của "hư hỏa nội nhiễu" (lửa hư nóng bên trong). Biểu hiện thường gặp là những cơn bốc hỏa, cảm thấy nóng phừng từ ngực lan lên mặt, làm mặt đỏ bừng, lòng bàn tay chân nóng, đổ mồ hôi trộm (ra mồ hôi khi ngủ), miệng khô họng ráo, khát nước nhưng không muốn uống nhiều, lòng bàn tay chân nóng (ngũ tâm phiền nhiệt). Giấc ngủ thường không sâu, hay mơ, dễ tỉnh giấc. Tình trạng táo bón, nước tiểu ít và có màu vàng sẫm cũng thường gặp. Chất lưỡi đỏ, có thể đỏ sẫm, bề mặt lưỡi khô, ít rêu hoặc không có rêu, đôi khi có vết nứt, mạch tế sác.
- Thận Dương Hư: Thận Dương là nguồn năng lượng, động lực thúc đẩy các hoạt động sinh lý, ôn ấm cơ thể. Khi Thận Dương suy hư, khả năng ôn ấm và thúc đẩy của nó giảm sút, dẫn đến tình trạng "dương hư sinh ngoại hàn" (dương hư gây lạnh bên ngoài) và suy giảm các chức năng sinh lý. Biểu hiện thường là cảm thấy sợ lạnh, tay chân lạnh lẽo, nhất là về mùa đông. Sắc mặt thường trắng nhợt hoặc tối sạm. Tinh thần mệt mỏi, uể oải, không muốn hoạt động. Đau lưng mỏi gối, cảm giác nặng nề, ù tai hoặc nghe kém. Đi tiểu đêm nhiều lần, lượng nước tiểu thường nhiều và trong. Có thể xuất hiện phù ở mặt hoặc chi dưới, nhất là vào buổi sáng. Da khô, tóc dễ gãy rụng. Ham muốn tình dục suy giảm rõ rệt. Đôi khi, rối loạn kinh nguyệt trước khi tắt hẳn cũng có thể do Thận dương hư không cố nhiếp được huyết. Chất lưỡi nhạt bệu (nhạt màu, thân lưỡi to bè, có thể có dấu răng ở rìa), rêu lưỡi trắng mỏng, hoặc trơn ướt, mạch trầm trì.
Trong thực tế, nhiều trường hợp có thể là "Thận Âm Dương lưỡng hư", tức là cả phần Âm và phần Dương của Thận đều suy yếu, với các triệu chứng xen kẽ của cả hai thể.
Can Khí Uất Kết – Khi Sự Điều Đạt Bị Cản Trở
Tạng Can trong YHCT có chức năng chủ yếu là sơ tiết, tức là điều hòa sự lưu thông của Khí toàn thân, đảm bảo Khí cơ được thông suốt, từ đó giúp Khí Huyết vận hành điều hòa và tình chí (cảm xúc) được thư thái. Can cũng có vai trò tàng huyết và điều tiết lượng huyết. Trong giai đoạn mãn kinh, những thay đổi về nội tiết và tâm lý dễ khiến người phụ nữ căng thẳng, lo âu, hay uất ức. Những yếu tố tình chí này trực tiếp ảnh hưởng đến Can, làm cho chức năng sơ tiết của Can bị rối loạn, dẫn đến Can khí uất kết. Khí cơ bị uất trệ sẽ gây ra các biểu hiện như tính tình trở nên nóng nảy bất thường, dễ cáu giận, hay bực bội vô cớ. Thường xuyên cảm thấy ngực sườn đầy tức khó chịu, như có gì đó chặn lại. Đau đầu căng, có thể đau ở hai bên thái dương hoặc đỉnh đầu. Mắt có thể đỏ, miệng đắng. Kinh nguyệt trước khi tắt có thể không đều, lúc nhiều lúc ít, màu máu đỏ sẫm, có cục. Giấc ngủ không yên, hay trằn trọc. Nếu Can khí uất kết kéo dài có thể hóa hỏa, gây ra các triệu chứng nóng nảy, bốc hỏa, hoặc uất quá có thể dẫn đến các biểu hiện của trầm cảm. Chất lưỡi đỏ, đặc biệt là đầu lưỡi và rìa lưỡi có thể đỏ hơn bình thường. Rêu lưỡi thường có màu vàng, khô, mạch huyền sác.
Thường gặp ở những phụ nữ có sẵn tính khí nóng nảy hoặc phải chịu nhiều áp lực, căng thẳng kéo dài.
Tâm Tỳ Hư Tổn – Ảnh Hưởng Đến Huyết và Thần
Tạng Tâm chủ huyết mạch và tàng Thần (Thần ở đây bao gồm tinh thần, ý thức, tư duy, giấc ngủ). Tạng Tỳ chủ vận hóa thủy cốc (tiêu hóa thức ăn, hấp thu dinh dưỡng), là nguồn sinh hóa Khí Huyết. Khi chức năng của Tâm và Tỳ bị suy yếu, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự đầy đủ của Khí Huyết và sự ổn định của Thần chí.
Nguyên nhân dẫn đến Tâm Tỳ hư tổn có thể do lo nghĩ quá độ làm hại Tỳ, hoặc ăn uống không điều độ làm Tỳ không vận hóa được. Tỳ hư không sinh đủ huyết để nuôi dưỡng Tâm, dẫn đến Tâm huyết hư. Tâm huyết hư không thể nuôi dưỡng Thần, gây ra các triệu chứng như hồi hộp, tim đập nhanh, mất ngủ (khó vào giấc, hay mơ mộng, dễ tỉnh giấc và khó ngủ lại), hay quên, giảm trí nhớ, chóng mặt, hoa mắt. Kèm theo đó là các biểu hiện của Tỳ hư như ăn uống kém, bụng đầy, cơ thể gầy yếu, mệt mỏi, thiếu sức sống, sắc mặt nhợt nhạt hoặc vàng úa. Kinh nguyệt trước khi tắt hẳn thường thưa dần, lượng ít, màu nhạt. Sự suy giảm của Huyết hải (kinh nguyệt) trong mãn kinh cũng có liên quan đến tình trạng Tâm Tỳ hư tổn không sinh đủ huyết. Chất lưỡi nhạt, có thể có những điểm ứ huyết nhỏ li ti hoặc dấu hằn răng ở rìa lưỡi, mạch tế nhược.
BS. Đỗ Nguyệt Thanh (Thọ Xuân Đường)