Vỏ quýt khô (trần bì) là dược liệu quý trong y học cổ truyền, chứa nhiều flavonoid như hesperidin, nobiletin và tangeretin – những hợp chất có hoạt tính sinh học mạnh. Nhiều nghiên cứu hiện đại đã chứng minh vỏ quýt khô có tác dụng chống ung thư, bảo vệ tim mạch, điều hòa tiêu hóa, chống viêm và chống oxy hóa. Không chỉ là vị thuốc truyền thống giúp kiện tỳ, lý khí, hóa đàm, trần bì ngày nay còn được xem như “kho tàng” thiên nhiên hỗ trợ phòng ngừa bệnh mạn tính và nâng cao sức khỏe toàn thân.
Trái cây họ cam quýt được ưa chuộng rộng rãi vì hương vị ngọt và chua đặc trưng của chúng. Từ đó, vỏ quýt cũng là một sản phẩm phụ chính của ngành chế biến trái cây họ cam quýt và gần đây, vỏ quýt đã thu hút sự chú ý do những lợi ích cho sức khỏe của nó. Thông qua quá trình bảo quản và ủ tự nhiên kéo dài, vỏ quýt chuyển thành vỏ khô trưởng thành. Vỏ quýt khô, được chiết xuất từ Citrus reticulata cv. và ủ trong hơn ba năm, đã thu hút sự chú ý ngày càng tăng vì các tác dụng được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền để điều trị các tình trạng như nôn mửa, buồn nôn và thiếu máu, tăng cường sức khỏe đa dạng của nó, bao gồm các đặc tính chống ung thư, bảo vệ tim mạch, điều hòa đường tiêu hóa, chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ thần kinh. Hơn nữa, vỏ quýt khô tác động tích cực đến sức khỏe xương và nhiều chức năng sinh lý khác nhau. Bài đánh giá này đi sâu vào các tác dụng điều trị và cơ chế phân tử của vỏ quýt khô. Tiềm năng điều trị đáng kể của vỏ quýt khô làm nổi bật nhu cầu nghiên cứu sâu hơn về các ứng dụng của nó trong cả thực phẩm và y học.
Lợi ích cho sức khỏe
Là một loại thảo dược quan trọng, vỏ quýt khô nổi tiếng với nhiều tác dụng điều trị khác nhau, bao gồm bổ tỳ, thúc đẩy lưu thông khí, xua tan ẩm ướt và làm tan đờm. Lưu thông khí đề cập đến sự di chuyển và phân phối các chất dinh dưỡng tinh chế và năng lượng khắp cơ thể. Nó rất cần thiết để duy trì các hoạt động sống và chức năng. Lưu thông khí đảm bảo hoạt động bình thường của các hệ thống trong cơ thể, thúc đẩy sức khỏe và sự cân bằng.
Phân tích hóa học của vỏ quýt khô đã xác định được khoảng 140 hợp chất, bao gồm flavonoid, tinh dầu dễ bay hơi và ancaloit. Các chiết xuất từ cam quýt này được báo cáo là có nhiều hoạt tính sinh học khác nhau, bao gồm chống ung thư, chống viêm và đặc tính chống oxy hóa. Do đó, bắt đầu từ vỏ quýt, quá trình lão hóa và bảo quản kéo dài dẫn đến sự hình thành vỏ quýt khô, một sản phẩm giàu flavonoid và các hợp chất hoạt tính sinh học khác. Vỏ quýt khô được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm, không chỉ vì hương vị độc đáo mà còn vì những lợi ích tiềm tàng cho sức khỏe, bao gồm tác dụng chống ung thư, bệnh tim mạch, tác dụng hệ tiêu hóa, chống viêm, chống oxy hóa và tác dụng đối với bộ xương .
Tác dụng chống ung thư
Ung thư bắt nguồn từ sự mở rộng và phát triển vô tính của các tế bào bất thường trong cơ thể. Với sự thay đổi về tỷ lệ mắc và phân bố của các yếu tố nguy cơ chính, tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong do ung thư trên toàn cầu đang tăng nhanh chóng. Các phương pháp điều trị ung thư thông thường bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp nhắm mục tiêu, liệu pháp hormone và liệu pháp miễn dịch. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị hiện tại thường đi kèm với nhiều tác dụng phụ về thể chất và tâm lý, ảnh hưởng đáng kể đến tiên lượng và tuổi thọ. Là một loại thuốc thực vật, vỏ quýt khô có nhiều tác dụng dược lý khác nhau và có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc Đông y khác để tạo thành nhiều đơn thuốc cổ điển nổi tiếng. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị lâm sàng nhiều bệnh toàn thân khác nhau, đặc biệt là vì nó góp phần vào điều trị ung thư phổi, ung thư vòm họng, ung thư gan và ung thư vú .
Ung thư phổi
Được xếp hạng là loại ung thư phổ biến thứ hai trên toàn cầu, ung thư phổi đã chiếm vị trí hàng đầu về tỷ lệ tử vong liên quan đến ung thư vào năm 2020, với tỷ lệ mắc và tử vong ở nam giới cao gấp đôi so với nữ giới. Vỏ quýt khô rất tốt trong việc điều trị các bệnh về hệ hô hấp và các nhà nghiên cứu dược lý đã tiến hành khám phá sâu về phương pháp điều trị ung thư phổi. Hesperidin, một flavonoid có trong vỏ quýt khô, đã được chứng minh trong các mô hình tế bào nhỏ của người A549 có tác dụng giảm biểu hiện của metalloproteinase ma trận tăng cường trạng thái chống oxy hóa và chống lại độc tính của nicotine, do đó làm giảm tình trạng ức chế ung thư phổi do hút thuốc. Các đặc tính chống oxy hóa của hesperidin cũng thể hiện tác dụng ức chế sự tăng sinh tế bào khối u trong mô hình chuột mắc ung thư phổi do benzo(a)pyrene. Tóm lại, vỏ quýt khô có triển vọng đáng kể trong lĩnh vực điều trị ung thư phổi, đặc biệt là khi xem xét khả năng giải quyết các bệnh về hệ hô hấp.
Ung thư vòm họng
Ung thư vòm họng là một khối u ác tính đặc biệt có nguồn gốc từ biểu mô vòm họng. Ung thư vòm họng có liên quan chặt chẽ với vi-rút Epstein-Barr, một trong những nguyên nhân chính gây ra. Các thành phần chính của vỏ quýt khô là flavonoid, thường được phân loại thành hai nhóm: flavanone glycoside (chủ yếu là hesperidin) và flavone polymethoxylated (PMF, chủ yếu là nobiletin và tangeretin). Cụ thể, vỏ quýt khô ức chế sự biểu hiện của PARP-2 và việc giảm nhẹ một phần tác động của nó lên tế bào C666-1 do biểu hiện quá mức PARP-2 cho thấy vai trò tiềm tàng của PARP-2 trong việc ức chế tăng trưởng và apoptosis do vỏ quýt khô gây ra. Hơn nữa, việc điều trị bằng vỏ quýt khô kích hoạt các con đường truyền tín hiệu, liên quan đến quá trình phosphoryl hóa AMPK và ức chế con đường truyền tín hiệu mTOR. Điều này chỉ ra rằng vỏ quýt khô có thể gây apoptosis tế bào bằng cách kích hoạt, cung cấp manh mối quan trọng để làm sáng tỏ các cơ chế chống ung thư của nó. Đáng chú ý, apoptosis do nobiletin gây ra ở tế bào SNU-16 được điều chỉnh bởi autophagy bảo vệ do căng thẳng ở lưới nội chất nội bào.
Ung thư gan
Cuộc điều tra về tiềm năng điều trị của vỏ quýt khô đối với ung thư gan chủ yếu tập trung vào ung thư biểu mô tế bào gan. Hesperidin, là một thành phần có trong vỏ quýt khô, đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại sự xâm lấn của các tế bào ung thư biểu mô tế bào gan. Cơ chế của nó chủ yếu liên quan đến việc ức chế hoạt động của NF-κB và AP-1, do đó dẫn đến việc điều hòa giảm biểu hiện và tiết MMP-9 trong ung thư biểu mô tế bào gan do acetaldehyde và 12-O-Tetradecanoylphorbol-13-acetate gây ra. Việc gây ra apoptosis trong các tế bào HepG2 thông qua việc điều hòa tăng protein ủng hộ apoptosis BAX là một cơ chế hiệu quả được hesperidin và naringin sử dụng để ngăn cản sự tiến triển của ung thư gan.
Ung thư vú
Ung thư vú gây ra mối đe dọa đáng kể đối với phụ nữ trên toàn thế giới, với tỷ lệ chẩn đoán cao nhất trong nhóm nhân khẩu học này, ảnh hưởng đến cả sự sống còn và chất lượng cuộc sống. Trong các nghiên cứu gần đây, nobiletin được xác định là một tác nhân đầy hứa hẹn trong việc ức chế các con đường ERK1/2 và PI3K/AKT, đồng thời ức chế sự phát triển của các tế bào TNBC MDA-MB-468. Tác dụng chống khối u của nó được cho là do sự kết hợp giữa các tác động chống tăng sinh và gây ra chứng apoptosis. Tangeretin, một hợp chất khác đang được nghiên cứu, ức chế di căn tế bào ung thư vú bằng cách nhắm vào các yếu tố chính như TP53, PTGS2, MMP9 và PIK3CA, đồng thời điều chỉnh con đường PI3K/AKT. Hơn nữa, tangeretin thể hiện tiềm năng ức chế sự hình thành tế bào gốc ung thư vú bằng cách tác động lên con đường truyền tín hiệu Stat3/Sox2, mang lại một chiến lược điều trị tiềm năng cho ung thư vú và ung thư vú. Hesperidin, thông qua độc tính phụ thuộc vào nồng độ, biểu hiện tác dụng ức chế trên dòng tế bào ung thư vú MCF-7 của người, gây ra apoptosis và gây tổn thương DNA. Mặt khác, naringin cản trở sự tăng sinh tế bào, thúc đẩy apoptosis và gây ra sự dừng chu kỳ G1 bằng cách điều chỉnh con đường β-catenin. Tác dụng điều hòa này ngăn chặn tiềm năng tăng trưởng của tế bào. Hơn nữa, hesperidin thể hiện hoạt động ức chế chống lại sự tăng sinh của tế bào MCF-7-GFP-Tubulin, chống lại tế bào ung thư kháng thuốc và làm giảm sự di chuyển tế bào trong tế bào MDA-MB 231. Những phát hiện này cùng nhau nhấn mạnh tiềm năng đa diện của các hợp chất flavonoid từ vỏ quýt khô về việc giải quyết các khía cạnh khác nhau của ung thư vú. Những kết quả đầy hứa hẹn này mở ra triển vọng rộng lớn cho nghiên cứu sâu hơn và phát triển liệu pháp trong lĩnh vực này.
Tác động của bệnh tim mạch
Bệnh tim mạch bao gồm một nhóm các rối loạn ảnh hưởng đến tim và hệ thống mạch máu phức tạp của tim. Các ví dụ về bệnh tim mạch bao gồm bệnh động mạch vành, đột quỵ, bệnh mạch máu ngoại biên, suy tim và phình động mạch, hầu hết các tình trạng này có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển và tiến triển của xơ vữa động mạch. Nhiều nghiên cứu dịch tễ học đã chứng minh mối tương quan tích cực giữa việc hấp thụ flavonoid họ cam quýt và giảm tỷ lệ tử vong do tim mạch. Cả các nghiên cứu trong ống nghiệm và trên cơ thể sống đều cho thấy vỏ quýt khô và các thành phần hoạt tính chính của nó có thể điều trị hiệu quả bệnh tim mạch. hòa tăng tế bào tăng sinh, như đã được chứng minh trong các nghiên cứu của Ni et al. Ứng dụng điều trị của vỏ quýt đã được chứng minh là cải thiện chức năng tim và làm giảm đáng kể tình trạng phì đại cơ tim và xơ hóa tim. Một cơ chế phân tử quan trọng liên quan đến việc kích hoạt tế bào tăng sinh của vỏ quýt, với các thụ thể kích hoạt peroxisome đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình chuyển hóa tim và phì đại tim bệnh lý.
Tác động đến hệ tiêu hóa
Trong lý thuyết của y học cổ truyền, tỳ hư là một hội chứng lâm sàng phổ biến đặc trưng bởi các triệu chứng như gầy gò, chán ăn, đau thượng vị, đầy hơi, mệt mỏi, da xanh xao và phân lỏng. Nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng tỳ hư là biểu hiện toàn diện của nhiều chức năng khác nhau, bao gồm tiêu hóa thức ăn, hấp thụ chất dinh dưỡng, chuyển hóa năng lượng và suy giảm hệ thống miễn dịch. Vỏ quýt khô là một loại thuốc cổ truyền quan trọng của Trung Quốc được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến tỳ hư. Nghiên cứu đã đánh giá tác dụng điều trị của vỏ quýt khô đối với các triệu chứng thiếu hụt lách ở chuột được điều trị bằng reserpine, nghiên cứu tác động của nó đối với thành phần vi khuẩn đường ruột, xác định các hợp chất hoạt tính sinh học bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu suất cực cao-tứ cực-phổ khối song song thời gian bay và sử dụng dược lý học mạng để làm sáng tỏ các con đường điều trị của nó. Sau đó, vỏ quýt khô đã chứng minh hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng chính của tình trạng thiếu hụt lách, bao gồm khả năng tiêu hóa và hấp thụ bị suy giảm, cũng như sự gián đoạn của các hormone đường tiêu hóa, cytokine miễn dịch và stress oxy hóa.
Tác dụng chống oxy hóa và chống viêm
Thể hiện tác động chống viêm mạnh mẽ do hesperidin, nobiletin, naringenin và tangeretin gây ra, như đã được Chen et al. Tác dụng chống viêm này hoạt động bằng cách giảm tiết các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β và IL-6. Hơn nữa, vỏ quýt khô ức chế sự biểu hiện của các gen nitric oxide synthase và cyclooxygenase có thể gây cảm ứng, dẫn đến giảm sản xuất đại thực bào RAW 264.7 và microglia. Chức năng kép này làm nổi bật tiềm năng của vỏ quýt khô như một tác nhân điều trị có cả đặc tính chống viêm và chống oxy hóa. Hơn nữa, các flavonoid này đã được chứng minh là có tác dụng ức chế quá trình peroxy hóa lipid và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa gây ra. Ví dụ, hesperidin đã được chứng minh là có tác dụng tăng cường hoạt động của các enzym chống oxy hóa như superoxide dismutase và catalase. Nobiletin và tangeretin cũng thể hiện tác dụng bảo vệ thần kinh bằng cách giảm stress oxy hóa trong các tế bào thần kinh. Cơ chế chống oxy hóa của flavonoid vỏ quýt khô liên quan đến việc loại bỏ trực tiếp các gốc tự do, điều chỉnh hoạt động của enzyme chống oxy hóa và tạo phức kim loại, tất cả đều góp phần vào tác dụng bảo vệ của chúng chống lại tổn thương oxy hóa. Hoạt động chống oxy hóa đa diện này định vị vỏ quýt khô là ứng cử viên điều trị đầy hứa hẹn cho các tình trạng liên quan đến stress oxy hóa và viêm.
Các thành phần hóa học của vỏ quýt và những lợi ích sức khỏe đa dạng của nó, cho thấy tiềm năng của nó như một loại thuốc y học cổ truyền đa dạng. Tác dụng điều trị đáng kể của vỏ quýt khô và các thành phần của nó trong điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư phổi, vòm họng, gan và vú, đối với các bệnh tim mạch, bao gồm các biện pháp can thiệp của nó đối với tổn thương cơ tim, tái tạo tim và phì đại tim bệnh lý. Ngoài ra, chúng tôi đã phác thảo các tác dụng bảo vệ của vỏ quýt khô đối với hệ tiêu hóa, chẳng hạn như điều chỉnh hệ vi khuẩn đường ruột, thúc đẩy nhu động ruột và ức chế loét dạ dày. Hơn nữa, chúng tôi làm nổi bật các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm.
BS. Nguyễn Yến (Thọ Xuân Đường)