
Biến chứng sau đột quỵ bao gồm cả những vấn đề thần kinh và toàn thân, có thể xảy ra ngay trong giai đoạn cấp tính hoặc phát sinh muộn sau đó. Việc nhận diện, phòng ngừa và xử trí các biến chứng này có vai trò quan trọng trong chăm sóc toàn diện, giúp giảm thiểu tàn phế, tăng cơ hội phục hồi và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Định nghĩa và phân loại các biến chứng sau tai biến mạch máu não
Biến chứng sau đột quỵ là các rối loạn, tổn thương mới phát sinh hoặc kéo dài do hậu quả của tổn thương não và các yếu tố liên quan trong quá trình cấp cứu, điều trị và phục hồi.
Phân loại theo thời gian xuất hiện
Biến chứng cấp tính: Xảy ra trong vài ngày đến vài tuần đầu sau đột quỵ, bao gồm phù não, tăng áp lực nội sọ, co giật, suy hô hấp, nhiễm trùng cấp…
Biến chứng bán cấp và mạn tính: Xảy ra sau vài tuần đến tháng, năm sau đột quỵ, như liệt vận động kéo dài, rối loạn ngôn ngữ, loét tỳ đè, trầm cảm, loạn trương lực cơ…
Phân loại theo hệ cơ quan bị ảnh hưởng
Biến chứng thần kinh: liệt vận động, rối loạn ngôn ngữ, mất cảm giác, động kinh, suy giảm nhận thức…
Biến chứng toàn thân: suy hô hấp, suy tim, viêm phổi, thuyên tắc tĩnh mạch, loét tỳ đè, rối loạn tiêu hóa…
Biến chứng tâm lý – xã hội: trầm cảm, lo âu, rối loạn hành vi, giảm khả năng lao động.
Biến chứng thần kinh sau tai biến mạch máu não
Liệt vận động và yếu liệt
Liệt vận động là biến chứng thường gặp và dễ nhận biết nhất sau đột quỵ. Tùy theo vị trí và mức độ tổn thương não mà biểu hiện liệt có thể khác nhau:
- Liệt nửa người (hemiplegia): Liệt hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn nửa bên cơ thể đối diện với vùng não tổn thương.
- Yếu liệt (hemiparesis): Giảm sức cơ một bên cơ thể, ảnh hưởng đến vận động tinh, phối hợp.
- Liệt dây thần kinh sọ: Gây mất vận động các cơ mặt, mắt, vùng hàm mặt. Nguyên nhân chính là tổn thương vùng vỏ não vận động hoặc đường dẫn truyền vận động (đường corticospinal tract). Tình trạng này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng đi lại, sinh hoạt và tự chăm sóc.
Rối loạn ngôn ngữ (Aphasia)
Rối loạn ngôn ngữ là biến chứng thường gặp trong đột quỵ vùng bán cầu não chi phối ngôn ngữ (thường là bán cầu trái ở người thuận tay phải):
- Đa số trường hợp là aphasia vận động: Khó khăn trong việc nói, diễn đạt ý tưởng.
- Aphasia cảm giác: Khó hiểu ngôn ngữ người khác nói hoặc khó đọc, viết.
- Aphasia toàn thể: Kết hợp cả vận động và cảm giác, bệnh nhân không thể giao tiếp hiệu quả. Biến chứng này ảnh hưởng lớn đến giao tiếp xã hội, làm tăng gánh nặng tâm lý và giảm hiệu quả phục hồi.
Rối loạn nhận thức và trí nhớ
Đột quỵ có thể gây suy giảm nhận thức, bao gồm:
- Mất khả năng chú ý, tập trung.
- Giảm khả năng ghi nhớ thông tin mới hoặc sự kiện.
- Khó khăn trong tư duy, lập luận, giải quyết vấn đề.
- Một số trường hợp tiến triển thành sa sút trí tuệ sau đột quỵ (vascular dementia).
- Tình trạng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng học tập, làm việc và sinh hoạt độc lập.
Động kinh sau đột quỵ
Động kinh sau đột quỵ là biến chứng thường gặp, đặc biệt trong tổn thương do nhồi máu lớn hoặc xuất huyết não. Các cơn co giật có thể xảy ra ngay trong giai đoạn cấp hoặc sau này (động kinh muộn). Cơ chế liên quan đến sự hình thành ổ động kinh do tổn thương cấu trúc não và thay đổi chức năng điện học.
Động kinh làm tăng nguy cơ tai nạn, hạn chế khả năng vận động và sinh hoạt.
Rối loạn cảm giác và đau
Bệnh nhân có thể xuất hiện giảm hoặc mất cảm giác nửa người, tê bì, cảm giác nóng lạnh bất thường. Đau do tổn thương thần kinh trung ương (đau trung ương sau đột quỵ) cũng là biến chứng khó điều trị và gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
Rối loạn trương lực cơ và co cứng
Phần lớn bệnh nhân sau đột quỵ xuất hiện tình trạng co cứng cơ, tăng trương lực cơ, làm hạn chế vận động và sinh hoạt. Co cứng do mất cân bằng giữa các đường dẫn truyền vận động ức chế và kích thích, ảnh hưởng lên cơ vân.
Biến chứng toàn thân sau tai biến mạch máu não
Nhiễm trùng
Nhiễm trùng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và suy giảm chức năng sau đột quỵ.
- Viêm phổi do suy hô hấp, sặc: Liệt cơ hô hấp, giảm phản xạ nuốt dẫn đến nguy cơ hít sặc, viêm phổi hít.
- Nhiễm trùng tiết niệu: Do ống thông tiểu hoặc bất động lâu ngày.
- Nhiễm trùng vết mổ hoặc loét tỳ đè: Thường gặp ở bệnh nhân nằm lâu, vệ sinh kém.
Phòng ngừa và điều trị sớm các nhiễm trùng là rất quan trọng.
Loét tỳ đè (Pressure ulcers)
Loét tỳ đè xuất hiện ở các điểm chịu áp lực như mông, gót chân, lưng do bệnh nhân nằm lâu, vận động kém và giảm tưới máu vùng da.
Loét tỳ đè gây đau đớn, nguy cơ nhiễm trùng, làm chậm quá trình phục hồi.
Thuyên tắc tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi
Bất động kéo dài sau đột quỵ làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu, từ đó có thể gây thuyên tắc phổi – biến chứng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong.
Phòng ngừa thuyên tắc tĩnh mạch sâu bằng vận động sớm, băng ép chân và sử dụng thuốc chống đông theo chỉ định là rất cần thiết.
Rối loạn tiêu hóa
Bệnh nhân đột quỵ thường gặp:
- Táo bón: do bất động, chế độ ăn thiếu chất xơ, rối loạn thần kinh ruột.
- Rối loạn nuốt (dysphagia): tăng nguy cơ sặc, viêm phổi hít.
- Viêm loét dạ dày tá tràng: do stress, dùng thuốc.
Rối loạn hô hấp và tim mạch
Suy hô hấp do liệt cơ thở, viêm phổi.
Rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp, suy tim do stress hoặc bệnh lý kèm theo.
Biến chứng tâm lý và xã hội
Trầm cảm sau đột quỵ
Trầm cảm là một trong những biến chứng phổ biến, ảnh hưởng đến 30-50% bệnh nhân sau đột quỵ. Nguyên nhân là do tổn thương não, thay đổi hóa chất thần kinh, cũng như áp lực tâm lý từ sự mất khả năng và thay đổi cuộc sống.
Trầm cảm làm giảm động lực điều trị, gây suy giảm chất lượng sống và tăng nguy cơ tái phát.
Rối loạn lo âu, stress
Bệnh nhân có thể mắc các rối loạn lo âu, rối loạn stress sau sang chấn do áp lực tâm lý, sự thay đổi chức năng, vai trò xã hội.
Rối loạn hành vi và nhận thức xã hội
Một số bệnh nhân xuất hiện các rối loạn hành vi như kích động, hung hăng hoặc giảm khả năng nhận thức xã hội, ảnh hưởng đến quan hệ gia đình và xã hội.
Các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ và mức độ biến chứng
Tuổi cao: làm giảm khả năng phục hồi, tăng nguy cơ biến chứng.
Mức độ nghiêm trọng của đột quỵ: diện tích tổn thương lớn, liệt nặng, hôn mê.
Bệnh lý kèm theo: đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh tim mạch.
Thời gian và chất lượng chăm sóc: chăm sóc tích cực, phục hồi chức năng sớm giúp giảm biến chứng.
Tình trạng dinh dưỡng và tâm lý: ảnh hưởng đến phục hồi và nguy cơ biến chứng.
Phòng ngừa và xử trí các biến chứng sau đột quỵ
Chăm sóc toàn diện
Giữ vệ sinh tốt, xoay trở bệnh nhân thường xuyên để phòng loét tỳ đè.
Tập vận động sớm, vật lý trị liệu để tăng cường chức năng vận động, giảm nguy cơ huyết khối.
Đánh giá và xử trí rối loạn nuốt để tránh viêm phổi hít.
Theo dõi sát dấu hiệu nhiễm trùng và xử trí kịp thời.
Điều trị các biến chứng thần kinh
Phục hồi chức năng ngôn ngữ, vận động.
Sử dụng thuốc chống động kinh khi có cơn co giật.
Điều trị đau và co cứng cơ hợp lý.
Hỗ trợ tâm lý và xã hội
Tư vấn tâm lý: Hỗ trợ người bệnh và gia đình trong việc đối mặt với những thay đổi về thể chất và tinh thần sau đột quỵ.
Điều trị trầm cảm, lo âu: Sử dụng thuốc và liệu pháp tâm lý khi có dấu hiệu trầm cảm hoặc rối loạn lo âu.
Hỗ trợ xã hội: Khuyến khích tham gia các nhóm hỗ trợ, tạo môi trường thân thiện để bệnh nhân tái hòa nhập cộng đồng.
Giáo dục bệnh nhân và gia đình: Nâng cao nhận thức về bệnh, tầm quan trọng của phục hồi chức năng và tuân thủ điều trị.
Phục hồi chức năng. Phục hồi chức năng đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu biến chứng và phục hồi các chức năng đã mất:
- Vật lý trị liệu giúp cải thiện vận động, cân bằng, giảm co cứng.
- Liệu pháp ngôn ngữ giúp cải thiện khả năng giao tiếp.
- Hoạt động trị liệu giúp người bệnh tự chăm sóc bản thân, tăng tính độc lập.
- Tư vấn dinh dưỡng và tâm lý đồng hành trong suốt quá trình phục hồi.
Tai biến mạch máu não là một trong những bệnh lý cấp cứu nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong, tàn phế cao. Tuy nhiên, ngay cả khi bệnh nhân được cứu sống, các biến chứng sau đột quỵ cũng là những thách thức lớn ảnh hưởng đến khả năng phục hồi và chất lượng cuộc sống lâu dài. Biến chứng sau tai biến bao gồm nhiều dạng, từ những tổn thương thần kinh đặc trưng như liệt vận động, rối loạn ngôn ngữ, suy giảm nhận thức, đến các vấn đề toàn thân như nhiễm trùng, loét tỳ đè, thuyên tắc tĩnh mạch sâu và các rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu.
Việc nhận biết sớm và xử trí kịp thời các biến chứng này đóng vai trò then chốt trong nâng cao hiệu quả điều trị và phục hồi chức năng. Đồng thời, việc phòng ngừa thông qua chăm sóc toàn diện, phục hồi chức năng tích cực và hỗ trợ tâm lý giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng, hạn chế tàn phế và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Trong bối cảnh y học hiện đại, sự phối hợp liên ngành giữa bác sĩ, điều dưỡng, chuyên gia phục hồi chức năng và tâm lý là yếu tố quyết định thành công trong chăm sóc bệnh nhân sau đột quỵ. Với sự hiểu biết ngày càng sâu sắc về cơ chế bệnh sinh và các yếu tố nguy cơ, hy vọng các chiến lược chăm sóc và điều trị sẽ ngày càng hoàn thiện, giúp người bệnh tai biến mạch máu não có cơ hội phục hồi tốt hơn và tái hòa nhập cộng đồng một cách bền vững.
BS. Phương Anh (Thọ Xuân Đường)

.gif)









