Bình thường, folate (vitamin B9) đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo máu. Acid folic là dạng tổng hợp của folate thường được bổ sung qua thuốc hoặc thực phẩm chức năng. Nó tham gia vào việc sản xuất hồng cầu trong cơ thể giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu máu. Tuy nhiên, tình trạng thiếu hụt folate lại là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Tại Pháp có khoảng một nửa số phụ nữ mang thai gặp phải tình trạng này. Nguyên nhân chủ yếu thường đến từ chế độ dinh dưỡng nghèo nàn, thiếu trái cây và rau xanh hoặc từ các chế độ ăn kiêng không được kiểm soát chặt chẽ. Việc sử dụng thuốc tránh thai hay rượu, thuốc lá cũng làm tăng nguy cơ thiếu hụt folate. Thiếu hụt folate có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như sinh non, sảy thai, dị tật bẩm sinh, thậm chí là các bệnh lý tim mạch và ung thư.
Tác động của folate đối với ống thần kinh
Dị tật ống thần kinh là một trong những dị tật thai nhi phổ biến nhất chỉ sau các dị tật về tim mạch. Các dị tật này thường xuất hiện trong khoảng từ ngày 22 đến ngày 26 của thai kỳ và xảy ra với tỷ lệ từ 0,5 đến 2 trẻ bị dị tật ống thần kinh trong mỗi 1000 ca mang thai tùy theo vùng miền và chủng tộc. Triệu chứng của dị tật ống thần kinh phụ thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của tổn thương và có thể được chẩn đoán trước sinh thông qua siêu âm. Một số trường hợp nghiêm trọng có thể sẽ phải đình chỉ thai kỳ.
Một nghiên cứu ngẫu nhiên mù đôi được thực hiện bởi Hội Nghiên cứu Y khoa (Medical Research Council Vitamin Study) vào năm 1991 trên hơn 1000 bệnh nhân đã chỉ ra rằng việc bổ sung acid folic với liều 0.4 mg là yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ tái phát dị tật ống thần kinh, tức là ngăn ngừa trường hợp thứ hai mắc tật này nếu thai kỳ trước có trẻ bị dị tật ống thần kinh. Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tái phát giảm mạnh từ 3,5% xuống còn 1% khi mẹ được bổ sung acid folic. Trước khi áp dụng chính sách bổ sung thực phẩm ở Mỹ, nguy cơ tái phát tật ống thần kinh ước tính vào khoảng từ 2 đến 5%. Một nghiên cứu ngẫu nhiên khác tại Hungary cũng cho thấy rằng việc bổ sung acid folic với liều 0.8 mg có tác dụng đáng kể trong việc giảm tỷ lệ mắc dị tật ống thần kinh ngay từ ban đầu.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức độ acid folic thấp ở mẹ là yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ mắc tật ống thần kinh. Do đó, trong giai đoạn trước khi mang thai, nồng độ folate trong huyết thanh được khuyến cáo nên cao hơn 16 nmol/l. Mức tối ưu để phòng ngừa đầy đủ là 50 nmol/l.
Tác động đến các dị tật khác của thai nhi
Ngoài việc liên quan đến sự hình thành các khuyết tật ống thần kinh, thiếu hụt folate còn làm tăng nguy cơ sinh non, trẻ nhẹ cân khi sinh và nguy cơ tiền sản giật ở mẹ. Việc bổ sung folate cho mẹ có mối liên hệ rõ ràng với việc giảm nguy cơ một số dị tật thai nhi như tắc nghẽn thực quản, bệnh tim bẩm sinh, hở hàm ếch, dị tật hệ tiết niệu và thoát vị rốn. Cụ thể, các nghiên cứu cho thấy bổ sung acid folic giúp giảm 55% nguy cơ mắc các dị tật này.
Ngoài ra, mức độ folate trong cơ thể mẹ còn có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý và tình cảm của trẻ. Một số nghiên cứu cho thấy mức folate cao ở mẹ có thể giúp thúc đẩy sự phát triển của trẻ và giảm nguy cơ tăng động ở trẻ sau này.
Các chỉ số giúp xác định thiếu hụt folate
Để đảm bảo cơ thể không thiếu hụt folate, việc kiểm tra nồng độ folate là rất quan trọng, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai. Các xét nghiệm có thể giúp phát hiện tình trạng thiếu hụt folate và điều chỉnh chế độ bổ sung cho phù hợp. Một số chỉ số được dùng để kiểm tra thiếu hụt folate như sau:
- Folate trong hồng cầu: Chỉ số folate trong hồng cầu phản ánh mức độ folate trong cơ thể trong thời gian dài. Nếu thấp dưới 305 nmol/l (140 ng/ml) có thể là dấu hiệu của thiếu hụt, nhưng không cho biết tình trạng thiếu hụt gần đây.
- Homocysteine trong máu: lượng homocysteine trong máu cao có thể là do thiếu hụt folate. Đây là chỉ số nhạy cảm để kiểm tra tình trạng folate, tuy nhiên nó có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như vitamin B12, B6, tuổi tác, giới tính và yếu tố di truyền.
- Folate trong huyết thanh: lượng folate trong huyết thanh dưới 3 ng/ml có thể là dấu hiệu thiếu hụt. Đây là chỉ số nhạy cảm với chế độ ăn uống, nhưng không phân biệt được thiếu hụt tạm thời hay lâu dài.
- Folate trong nước tiểu: Đây không phải là chỉ số tin cậy để kiểm tra vì lượng folate trong nước tiểu thay đổi rất nhiều mỗi ngày.
Tác dụng phụ
Mặc dù bổ sung acid folic mang lại nhiều lợi ích cho phụ nữ mang thai và thai nhi nhưng nó cũng có một số tác dụng phụ cần lưu ý:
- Che giấu bệnh thiếu vitamin B12 (thiếu máu ác tính): Một trong những lo ngại lớn khi bổ sung acid folic là nó có thể làm che giấu triệu chứng thiếu vitamin B12, điều này có thể gây ra chẩn đoán muộn và tổn thương thần kinh nếu không được phát hiện kịp thời. Để chẩn đoán chính xác cần đo nồng độ vitamin B12 thay vì chỉ dựa vào mức hemoglobin.
- Tăng nguy cơ ung thư: Mặc dù một số nghiên cứu chỉ ra rằng acid folic có thể giúp tăng cường quá trình sửa chữa DNA nhưng cũng có một số nghiên cứu cho rằng việc bổ sung quá mức acid folic có thể làm thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư đại tràng. Hiện nay đã có một vài nghiên cứu chỉ ra sự gia tăng tỷ lệ mắc ung thư đại tràng ở một số nhóm người sau khi bổ sung acid folic. Vấn đề này cần được nghiên cứu sâu thêm.
- Ảnh hưởng đến tâm trạng và chức năng nhận thức: Có một số lo ngại rằng việc bổ sung acid folic với liều lượng cao có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần, bao gồm trầm cảm và suy giảm chức năng nhận thức. Tuy nhiên, các nghiên cứu vẫn chưa đưa ra kết luận chắc chắn về vấn đề này.
- Tác dụng phụ ở liều cao: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc bổ sung acid folic với liều cao (5 mg hoặc hơn) có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh hô hấp, chẳng hạn như nhiễm trùng đường hô hấp và bệnh hen suyễn ở trẻ em
Các dạng folate có trên thị trường
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và nhu cầu, phụ nữ có thai có thể lựa chọn các dạng bổ sung folate khác nhau
Thế hệ 1: Các folate từ thực phẩm tự nhiên
Nguồn gốc và đặc điểm: Đây là dạng folate mà cơ thể dễ dàng nhận được qua chế độ ăn uống hàng ngày. Folate tự nhiên có trong nhiều thực phẩm như:
- Rau xanh: Rau cải xoăn, rau bina, bông cải xanh, măng tây,…
- Các loại đậu: Đậu lăng, đậu đen, đậu Hà Lan,…
- Ngũ cốc nguyên hạt: Lúa mạch, yến mạch, gạo lứt,…
- Trái cây: Cam, bưởi, dâu tây, chuối, quả mâm xôi,..
- Gan động vật: Gan bò, gan gà,…
Ưu điểm: Dạng folate này từ thực phẩm được cho là an toàn và hiệu quả vì có sự cân bằng với các dưỡng chất khác trong thực phẩm. Nguồn folate tự nhiên thường đi kèm với các chất dinh dưỡng khác, giúp hỗ trợ cơ thể hấp thụ tốt hơn.
Nhược điểm: Một số người có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ và chuyển hóa folate từ thực phẩm, nhất là với những người có vấn đề về gen MTHFR.
Thế hệ 2: Acid folic tổng hợp
Nguồn gốc và đặc điểm: Acid folic tổng hợp là dạng folate được sản xuất nhân tạo. Acid folic được tổng hợp bằng quá trình lên men vi sinh hoặc phản ứng hóa học từ các nguyên liệu hóa học có sẵn, chẳng hạn như pteridine và PABA.
Ưu điểm: Dễ dàng mua và bổ sung thông qua viên uống hoặc thực phẩm chức năng. Loại này rất phổ biến và thường được bán rộng rãi tại các nhà thuốc.
Nhược điểm: Không phải tất cả mọi người đều có thể chuyển hóa acid folic tổng hợp một cách hiệu quả, đặc biệt là những người có bất thường về MTHFR. Điều này có thể dẫn đến tình trạng cơ thể không sử dụng được acid folic và tồn đọng homocysteine, gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài.
Thế hệ 3: Muối canxi của 5-MTHF
Nguồn gốc và đặc điểm: 5-MTHF (L-methylfolate) là dạng folate hoạt động trong cơ thể, không cần chuyển hóa thêm và có thể được sử dụng trực tiếp. Khi ở dạng muối canxi, 5-MTHF ổn định hơn và dễ dàng được hấp thụ vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
Ưu điểm:5-MTHF là dạng hoạt động trực tiếp và không yêu cầu cơ thể chuyển hóa, phù hợp với những người có vấn đề với gene MTHFR hoặc những người không thể chuyển đổi acid folic thành 5-MTHF hiệu quả.
Nhược điểm: Dạng này thường đắt hơn acid folic tổng hợp, vì vậy chi phí có thể cao hơn đối với người sử dụng.
Thế hệ 4: Muối glucosamin của 5-MTHF
Nguồn gốc và đặc điểm: Đây là muối glucosamine của 5-MTHF, một dạng khác của 5-MTHF có sự kết hợp với glucosamine- chất có tác dụng hỗ trợ khớp và sụn. Dạng này có thể được sử dụng để bổ sung folate cho những người có vấn đề với hấp thụ folate, đặc biệt khi có sự kết hợp với các chất hỗ trợ khác như glucosamine.
Ưu điểm: Cung cấp 5-MTHF một cách hiệu quả, thích hợp cho những người vừa có nhu cầu bổ sung folate vừa cần hỗ trợ thêm cho khớp và sụn. Không cần phải qua quá trình chuyển hóa phức tạp, tan tốt trong nước và có sinh khả dụng cao (có nghiên cứu lâm sàng chứng minh).
Nhược điểm: Dạng này có thể không phổ biến và chi phí cao hơn các dạng acid folic tổng hợp và dạng muối canxi của 5-MTHF
Liều lượng acid folic cần bổ sung
Bổ sung folate đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả tối ưu và tránh tác dụng phụ. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2024, phụ nữ mang thai nên uống bổ sung acid folic mỗi ngày với liều lượng 400 mcg và nên bắt đầu sử dụng càng sớm càng tốt. Đối với những phụ nữ đã có thai trước đó bị ảnh hưởng bởi dị tật ống thần kinh thì nên bổ sung 5 mg acid folic mỗi ngày trước và trong thời gian mang thai, bắt đầu ít nhất một tháng trước khi thụ thai.
Kết luận
Folate là một dưỡng chất thiết yếu giúp ngăn ngừa các dị tật thai nhi và hỗ trợ sức khỏe phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Việc bổ sung folate đúng cách và theo dõi các chỉ số sức khỏe có thể giúp giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, cần chú ý đến tác dụng phụ và lựa chọn dạng bổ sung phù hợp, đặc biệt đối với những người có vấn đề về chuyển hóa folate.
DS. Ngọc Hà (Thọ Xuân Đường)