
Liệt dây thần kinh số VII ngoại biên, hay còn gọi là liệt mặt ngoại biên (Bell's palsy), là một bệnh lý thần kinh ngoại biên thường gặp. Bệnh đặc trưng bởi tình trạng yếu hoặc liệt cơ một bên mặt đột ngột, gây mất cân đối khuôn mặt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến giao tiếp và tâm lý người bệnh. Tuy không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể để lại nhiều di chứng như co cứng cơ mặt, lệch mặt vĩnh viễn, co giật nửa mặt...
Trong y học hiện đại, điều trị chủ yếu là sử dụng corticoid, thuốc kháng virus, các vitamin nhóm B và phục hồi chức năng. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã cho thấy việc kết hợp với châm cứu trong y học cổ truyền có thể nâng cao hiệu quả điều trị, rút ngắn thời gian hồi phục, cải thiện chức năng vận động và giảm thiểu di chứng.
Y học cổ truyền, với lịch sử hàng ngàn năm hình thành và phát triển, đã có những lý luận và phương pháp điều trị riêng đối với bệnh lý này. Trong đó, châm cứu được xem là phương pháp chủ đạo, an toàn và hiệu quả, đặc biệt khi áp dụng đúng theo từng giai đoạn của bệnh. Bài viết này nhằm phân tích vai trò của châm cứu trong điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên dưới góc nhìn y học cổ truyền, tập trung vào từng giai đoạn tiến triển của bệnh.
Tổng quan về liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
Giải phẫu – sinh lý dây VII
Dây thần kinh sọ số VII (dây mặt) là dây vận động chính của các cơ biểu cảm vùng mặt. Nó cũng chứa sợi cảm giác (vị giác 2/3 trước lưỡi), sợi phó giao cảm (tuyến nước bọt, tuyến lệ). Dây VII đi qua ống tai trong, ống Fallop và thoát ra ở lỗ châm chũm (stylomastoid foramen), phân nhánh đến các cơ vùng mặt.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Nguyên nhân phổ biến nhất là do nhiễm virus (đặc biệt là HSV-1) gây viêm, phù nề dây thần kinh trong ống Fallop.
Ngoài ra còn do lạnh đột ngột, viêm tai giữa, sang chấn, đái tháo đường, u nền sọ,...
Cơ chế chính là phù nề gây chèn ép trong ống xương hẹp → giảm dẫn truyền thần kinh → liệt.
Triệu chứng lâm sàng
Liệt dây thần kinh số VII ngoại biên (liệt mặt ngoại biên) thường khởi phát đột ngột, tiến triển nhanh trong vòng vài giờ đến 1–2 ngày. Biểu hiện đặc trưng là méo miệng, sụp mi, khó nhắm mắt và mất cân xứng vùng mặt.
Các triệu chứng điển hình gồm:
- Yếu hoặc liệt hoàn toàn nửa mặt bên tổn thương: người bệnh không thể cau mày, nhăn trán, nhắm mắt kín hay phồng má bên liệt.
- Miệng méo về bên lành, do cơ vòng môi bị liệt làm mất đối xứng khuôn mặt khi nói, cười hay thổi.
- Mắt bên liệt không nhắm kín, dễ gây khô giác mạc, chảy nước mắt sống, có dấu hiệu Bell’s sign (nhãn cầu xoay lên khi cố gắng nhắm mắt).
- Giảm hoặc mất vị giác ở 2/3 trước lưỡi cùng bên nếu tổn thương dây VII ở đoạn xa.
- Tăng thính giác (hyperacusis) do liệt cơ bàn đạp (stapedius), làm người bệnh nhạy cảm với âm thanh.
- Tê hoặc đau sau tai, thường xuất hiện sớm trước khi yếu mặt.
Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp rối loạn tiết nước bọt, nước mắt, nói ngọng, ăn uống khó do thức ăn rơi ra ngoài.
Liệt VII ngoại biên cần được phân biệt với liệt VII trung ương. Trong liệt trung ương, trán vẫn còn nhăn được do được chi phối bởi hai bán cầu đại não, trong khi liệt ngoại biên thì trán cũng bị liệt. Việc nhận biết sớm và chính xác các triệu chứng có ý nghĩa quan trọng trong điều trị và tiên lượng bệnh.
Phân biệt liệt VII Trung ương và Ngoại biên
Liệt dây thần kinh số VII có thể xảy ra do tổn thương tại các vị trí khác nhau trên đường dẫn truyền thần kinh, được phân loại thành liệt VII trung ương và liệt VII ngoại biên. Việc phân biệt hai thể này có vai trò quan trọng trong chẩn đoán nguyên nhân và định hướng điều trị.
Liệt VII ngoại biên là tổn thương từ nhân dây VII ở cầu não trở ra ngoại biên, thường gặp hơn trong lâm sàng. Đặc điểm nổi bật là liệt toàn bộ nửa mặt cùng bên tổn thương. Bệnh nhân không thể cau mày, nhăn trán, nhắm mắt kín hay phồng má bên liệt. Miệng lệch sang bên lành, mất nếp nhăn trán và rãnh mũi – má. Nguyên nhân phổ biến là viêm dây thần kinh (do lạnh, virus), sang chấn, chèn ép,…
Liệt VII trung ương là tổn thương từ vỏ não đến nhân dây VII. Do sự chi phối của vỏ não hai bên đối với phần trên mặt, bệnh nhân chỉ liệt phần dưới của mặt, trán và mắt vẫn hoạt động bình thường. Miệng méo nhẹ, có thể kèm yếu liệt nửa người đối diện bên mặt liệt. Nguyên nhân thường là đột quỵ, u não, hoặc chấn thương sọ não.
Tóm lại, điểm mấu chốt giúp phân biệt:
- Liệt VII ngoại biên: liệt cả trán và miệng, cùng bên.
- Liệt VII trung ương: liệt phần dưới mặt (miệng), trán còn hoạt động, thường kèm yếu chi.
Quan điểm y học cổ truyền về liệt VII ngoại biên
Tên gọi và định nghĩa
Trong y học cổ truyền, liệt dây thần kinh VII ngoại biên được gọi là:
Khẩu nhãn oa tà: miệng méo, mắt xếch.
Trúng phong kinh lạc: phong hàn xâm nhập vào kinh lạc vùng mặt, gây cản trở khí huyết.
Nguyên nhân – bệnh cơ
Theo lý luận y học cổ truyền:
- Phong hàn xâm nhập kinh lạc khi chính khí hư, vệ khí suy yếu.
- Phong nhiệt hoặc phong đàm cũng có thể gây bệnh.
- Khí huyết ứ trệ, can khí uất kết cũng làm trở ngại kinh lạc → không nuôi dưỡng được cơ nhục.
Phép điều trị
- Giai đoạn cấp: khu phong, tán hàn, hoạt huyết, thông kinh.
- Giai đoạn bán cấp: thông kinh hoạt lạc, điều hòa khí huyết.
- Giai đoạn phục hồi: bổ khí huyết, phục hồi cơ lực, phòng di chứng.
Vai trò của châm cứu trong điều trị liệt VII ngoại biên theo từng giai đoạn
Giai đoạn cấp tính (0–7 ngày đầu)
Mục tiêu điều trị:
- Khu phong tán hàn.
- Giảm phù nề dây thần kinh.
- Thông kinh hoạt lạc.
Phương pháp:
- Châm cứu hàng ngày, kích thích nhẹ, tránh châm quá sâu.
- Điện châm tần số thấp có thể được áp dụng nhẹ nhàng.
Huyệt vị thường dùng:
- Tại chỗ: Giáp xa, Địa thương, Nghinh hương, Thái dương, Dương bạch.
- Toàn thân: Hợp cốc, Phong trì, Phong phủ, Liệt khuyết.
- Tả pháp: khu phong tán hàn.
Phối hợp điều trị:
- Thuốc thang: Quế chi thang gia giảm (nếu do phong hàn), Ngân kiều tán (nếu do phong nhiệt).
- Dưỡng sinh: chườm ấm nhẹ, hạn chế gió lạnh.
- Tránh xoa bóp mạnh hoặc cứu tại mặt giai đoạn này.
Giai đoạn bán cấp (7–21 ngày)
Mục tiêu:
- Thúc đẩy phục hồi dẫn truyền thần kinh.
- Thông kinh lạc, điều khí hoạt huyết.
- Giảm co rút nhẹ, phục hồi vận động cơ mặt.
Phương pháp:
- Châm cứu đều tay, điện châm tần số vừa phải.
- Có thể cứu nhẹ vùng chân tay nếu khí huyết hư.
Huyệt vị chính:
- Tại chỗ: Giáp xa, Địa thương, Nghinh hương, Dương bạch, Ế phong, Hạ quan, Thính cung.
- Toàn thân: Hợp cốc, Túc tam lý, Can du, Phế du, Tam âm giao.
Phối hợp:
- Bấm huyệt vùng mặt, xoa bóp nhẹ.
- Tập vận động cơ mặt: chu môi, nhíu mày, nhắm mắt, cười…
- Bài thuốc: Bổ dương hoàn ngũ thang gia vị (hoạt huyết thông lạc).
Giai đoạn phục hồi (sau 3 tuần – 3 tháng)
Mục tiêu:
- Khôi phục hoàn toàn chức năng thần kinh và cơ mặt.
- Phòng di chứng như co giật, lệch mặt kéo dài.
Phương pháp:
- Châm bổ, cứu, thủy châm.
- Châm xuyên huyệt: Giáp xa – Hạ quan; Nghinh hương – Nhân trung.
- Có thể cứu vùng huyệt nếu khí huyết hư.
Huyệt vị thường dùng:
- Tại chỗ: như giai đoạn 2, có thể châm xuyên huyệt.
- Toàn thân: Thái xung, Túc tam lý, Tam âm giao, Dương lăng tuyền.
Phối hợp:
- Tập phục hồi chức năng chuyên sâu.
- Bổ sung dinh dưỡng hợp lý, tránh lạnh, gió, stress.
- Bài thuốc bổ khí huyết: Thập toàn đại bổ, Bổ trung ích khí thang.
Đánh giá hiệu quả lâm sàng của châm cứu
Kết quả nghiên cứu
- Nhiều nghiên cứu lâm sàng tại Việt Nam và Trung Quốc đã chứng minh:
- Tỷ lệ hồi phục hoàn toàn khi được châm cứu sớm đạt tới 80–90%.
- Thời gian hồi phục rút ngắn còn trung bình 3–4 tuần.
- Tỷ lệ di chứng giảm đáng kể, đặc biệt khi kết hợp vật lý trị liệu.
Ưu điểm
- An toàn, ít tác dụng phụ.
- Giúp tăng tuần hoàn tại chỗ, thúc đẩy phục hồi thần kinh.
- Cải thiện tâm lý người bệnh qua tiếp xúc và chăm sóc tổng thể.
Hạn chế
- Hiệu quả phụ thuộc tay nghề thầy thuốc.
- Cần điều trị liên tục, kiên trì trong vài tuần.
- Khó theo dõi hiệu quả nếu không có phối hợp Tây y.
Phòng bệnh liệt VII ngoại biên
Liệt dây thần kinh số VII ngoại biên là bệnh lý có thể xảy ra đột ngột, gây ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ và chất lượng sống. Mặc dù bệnh có thể hồi phục, nhưng việc phòng ngừa vẫn đóng vai trò quan trọng để tránh tái phát và di chứng lâu dài.
Tránh nhiễm lạnh đột ngột: Đây là yếu tố thuận lợi hàng đầu trong y học cổ truyền và hiện đại. Người dân cần giữ ấm cơ thể, đặc biệt vùng đầu, mặt, cổ khi thay đổi thời tiết, nhất là ban đêm và sáng sớm. Không nên nằm ngủ trực tiếp dưới quạt hoặc máy lạnh.
Tăng cường sức đề kháng: Ăn uống đủ chất, luyện tập thể dục thường xuyên, nghỉ ngơi hợp lý giúp cơ thể chống lại virus – nguyên nhân phổ biến gây viêm dây VII. Người có tiền sử nhiễm herpes cần chú ý bảo vệ sức khỏe trong giai đoạn miễn dịch suy yếu.
Hạn chế stress, căng thẳng thần kinh: Tâm lý bất ổn có thể làm suy yếu chính khí, tạo điều kiện cho phong hàn xâm nhập theo lý luận Đông y. Cân bằng cảm xúc, duy trì lối sống lành mạnh là yếu tố dự phòng quan trọng.
Điều trị sớm các bệnh tai mũi họng: Viêm tai giữa, viêm xoang, zona tai có thể lan đến dây VII. Việc khám và điều trị triệt để các bệnh lý này sẽ giúp phòng ngừa liệt mặt.
Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt ở người cao tuổi, người mắc đái tháo đường, tăng huyết áp – những đối tượng có nguy cơ tổn thương dây thần kinh.
Phòng bệnh liệt dây VII cần sự phối hợp giữa bảo vệ cơ thể, tăng cường sức khỏe và nhận biết sớm các yếu tố nguy cơ để xử trí kịp thời.
Kết luận
Liệt dây thần kinh số VII ngoại biên là bệnh lý phổ biến, có thể phục hồi tốt nếu được chẩn đoán và điều trị sớm. Châm cứu, với cơ chế điều hòa khí huyết, khu phong, thông kinh hoạt lạc, đã và đang đóng vai trò quan trọng trong điều trị bệnh này, đặc biệt khi điều trị theo từng giai đoạn tiến triển.
Từ góc nhìn y học cổ truyền, việc ứng dụng linh hoạt các phương pháp châm cứu (điện châm, cứu, thủy châm), phối hợp các huyệt vị và nguyên tắc luận trị phù hợp từng giai đoạn sẽ góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, phòng ngừa di chứng và rút ngắn thời gian phục hồi.
Do đó, cần tăng cường kết hợp giữa y học hiện đại và y học cổ truyền trong điều trị liệt mặt ngoại biên. Đồng thời, nên có các nghiên cứu chuyên sâu và chuẩn hóa các phác đồ châm cứu theo từng thể bệnh, từ đó mở rộng ứng dụng lâm sàng, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc người bệnh một cách toàn diện.
BS. Nguyễn Văn Biên (Thọ Xuân Đường)

.gif)









