Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tự tấn công vào các mô khỏe mạnh của chính mình, đặc biệt là các mô trong khớp. Trong cơ thể, các tế bào miễn dịch (chẳng hạn như tế bào T và B) sẽ nhận diện và tiêu diệt các tác nhân ngoại lai như vi khuẩn, virus. Tuy nhiên, ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô của cơ thể, dẫn đến tình trạng viêm và tổn thương khớp.
Mặc dù nguyên nhân chính xác của viêm khớp dạng thấp chưa được xác định hoàn toàn, nhưng các yếu tố sau đây được cho là góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Di truyền: Viêm khớp dạng thấp có yếu tố di truyền mạnh. Những người có tiền sử gia đình bị bệnh này có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người mang gen HLA-DRB1 có nguy cơ cao phát triển bệnh.
- Yếu tố môi trường: Các yếu tố môi trường, đặc biệt là hút thuốc lá, được cho là có thể kích hoạt bệnh ở những người có nguy cơ di truyền. Các nhiễm trùng, chẳng hạn như virus Epstein-Barr, cũng có thể là yếu tố kích hoạt bệnh trong những người dễ bị tổn thương.
- Hormone: Viêm khớp dạng thấp thường gặp ở phụ nữ nhiều hơn nam giới, đặc biệt là trong độ tuổi sinh sản. Điều này gợi ý rằng các hormone, đặc biệt là estrogen, có thể có vai trò trong sự phát triển của bệnh.
- Tuổi tác: Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở người trưởng thành, đặc biệt là ở độ tuổi từ 40 đến 60. Tỷ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi.
- Yếu tố khác: Béo phì cũng được xem là một yếu tố nguy cơ. Ngoài ra, các bệnh lý khác như bệnh tim mạch, tiểu đường, hoặc các bệnh nhiễm trùng cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp.
- Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp có thể có những triệu chứng thay đổi theo thời gian. Các triệu chứng phổ biến của bệnh bao gồm:
- Đau khớp: Đau thường bắt đầu từ các khớp nhỏ như ngón tay, cổ tay, đầu gối. Cảm giác đau có thể kéo dài suốt ngày, đặc biệt là vào buổi sáng khi thức dậy.
- Sưng khớp: Các khớp bị viêm sẽ bị sưng, nóng, và đôi khi có thể đỏ. Sưng khớp khiến việc cử động trở nên khó khăn và đau đớn.
- Cứng khớp: Một trong những triệu chứng đặc trưng của viêm đa khớp dạng thấp là tình trạng cứng khớp vào buổi sáng, kéo dài ít nhất 30 phút hoặc thậm chí vài giờ. Điều này làm hạn chế khả năng di chuyển của các khớp.
- Mệt mỏi: Người bệnh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, suy nhược và thiếu năng lượng. Đây là một triệu chứng toàn thân rất phổ biến.
- Sốt nhẹ: Một số bệnh nhân có thể trải qua cảm giác sốt nhẹ, đặc biệt khi viêm và tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tổn thương khớp: Nếu bệnh không được điều trị kịp thời, các mô trong khớp có thể bị phá hủy dần, dẫn đến biến dạng khớp. Điều này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động của bệnh nhân.
Biến chứng của viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh và chất lượng cuộc sống. Các biến chứng có thể gặp phải bao gồm:
- Tổn thương khớp vĩnh viễn: Viêm mạn tính có thể dẫn đến hư hại các mô trong khớp, bao gồm các sụn khớp và xương dưới sụn. Các khớp bị tổn thương có thể bị biến dạng, mất chức năng, gây đau đớn và giảm khả năng vận động.
- Bệnh lý tim mạch: Viêm khớp dạng thấp làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, bao gồm bệnh động mạch vành, nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Viêm mạn tính trong cơ thể có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và tổn thương các mạch máu.
- Tổn thương phổi: Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có nguy cơ cao mắc các vấn đề về phổi, bao gồm viêm phổi và xơ phổi.
- Rối loạn huyết học: Thiếu máu là một biến chứng phổ biến của viêm khớp dạng thấp, do viêm mạn tính và sự phá hủy các tế bào máu.
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Việc chẩn đoán viêm khớp dạng thấp cần kết hợp giữa các xét nghiệm cận lâm sàng và triệu chứng lâm sàng. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm để phát hiện các chỉ số viêm trong cơ thể như tốc độ lắng máu (ESR), C-reactive protein (CRP), và yếu tố kháng thể dạng thấp (RF). Một số bệnh nhân có thể có kháng thể chống peptid citrullinated cyclic (anti-CCP), đây là một dấu hiệu đặc hiệu của bệnh.
- Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp phát hiện các tổn thương khớp, chẳng hạn như hẹp khe khớp, loãng xương quanh khớp, và các dấu hiệu viêm mãn tính.
Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân như sưng, đau, cứng khớp, và tìm kiếm các dấu hiệu viêm ở các khớp đối xứng.
Điều trị viêm khớp dạng thấp
Việc điều trị viêm khớp dạng thấp cần phải được thực hiện sớm và liên tục để kiểm soát viêm và ngăn ngừa tổn thương khớp vĩnh viễn. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Thuốc giảm viêm: Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) giúp giảm đau và viêm. Tuy nhiên, các thuốc này chỉ giúp giảm triệu chứng mà không làm thay đổi tiến triển của bệnh.
- Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Methotrexate là thuốc phổ biến nhất trong nhóm DMARDs, giúp ngừng sự tiến triển của bệnh và giảm viêm. Các thuốc sinh học như TNF inhibitors cũng có thể được sử dụng trong trường hợp bệnh không đáp ứng với DMARDs.
- Thuốc corticosteroid: Corticosteroid như prednisone giúp giảm nhanh chóng tình trạng viêm và đau trong các đợt cấp.
- Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu giúp duy trì và cải thiện phạm vi chuyển động của các khớp bị ảnh hưởng.
- Châm cứu, cấy chỉ hỗ trợ trong quá trình điều trị.
- Phẫu thuật: Nếu các khớp bị tổn thương nghiêm trọng và không đáp ứng với điều trị, phẫu thuật thay khớp hoặc cắt bỏ các mô bị tổn thương có thể được xem xét.
Lối sống và chế độ ăn uống
Ngoài việc sử dụng thuốc, chế độ ăn uống và lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát viêm khớp dạng thấp:
- Chế độ ăn uống hợp lý: Một chế độ ăn uống lành mạnh với đầy đủ dưỡng chất có thể giúp cải thiện sức khỏe chung của bệnh nhân. Các thực phẩm giàu omega-3 (như cá hồi, hạt lanh) có thể giúp giảm viêm.
- Tập thể dục: Các bài tập nhẹ nhàng giúp duy trì sự linh hoạt của các khớp và tăng cường sức mạnh cơ bắp.
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm tải trọng lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông.
Các bài thuốc nam dùng trong điều trị
Bài thuốc từ cây lá lốt
Lá lốt có tác dụng kháng viêm, giảm đau, giúp lưu thông khí huyết và giảm sưng tấy. Bài thuốc có thể sử dụng lá lốt tươi hoặc khô:
- Nguyên liệu: Lá lốt tươi 20-30g.
- Cách làm: Rửa sạch lá lốt, sau đó cho vào nồi đun sôi cùng 1-2 bát nước. Đun khoảng 15-20 phút, lọc lấy nước uống.
- Liều dùng: Uống 2 lần mỗi ngày, liên tục trong 10-15 ngày.
Bài thuốc từ ngải cứu
Ngải cứu có tác dụng giảm đau, chống viêm, hỗ trợ điều trị các bệnh khớp.
- Nguyên liệu: Lá ngải cứu tươi 20-30g, rượu trắng 100ml.
- Cách làm: Ngải cứu rửa sạch, ngâm với rượu trong khoảng 10-15 phút. Sau đó, bạn có thể uống nước này hoặc dùng rượu ngải cứu để xoa bóp trực tiếp lên vùng khớp bị đau.
- Liều dùng: Uống mỗi ngày 1 lần và kết hợp xoa bóp vùng đau.
Bài thuốc từ cây vòi voi
Cây vòi voi (hay còn gọi là cây lược vàng) có tính mát, giúp chống viêm, giảm đau khớp.
- Nguyên liệu: Cây vòi voi tươi 30g.
- Cách làm: Rửa sạch cây vòi voi, cắt nhỏ và nấu với 1 bát nước. Đun sôi trong 10 phút, lọc lấy nước uống.
- Liều dùng: Uống 1 lần mỗi ngày.
Bài thuốc từ cây cỏ xước
Cỏ xước có tác dụng thông huyết, giảm đau khớp và chống viêm.
- Nguyên liệu: Cỏ xước tươi 20g.
- Cách làm: Rửa sạch, thái nhỏ rồi đun sôi với 500ml nước. Đun sôi trong khoảng 20 phút.
- Liều dùng: Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 bát nhỏ.
Bài thuốc từ gừng và nghệ
Gừng và nghệ là những gia vị có tác dụng giảm đau, kháng viêm, giúp điều trị các triệu chứng của viêm khớp.
- Nguyên liệu: Gừng tươi 10g, nghệ tươi 10g.
- Cách làm: Gừng và nghệ rửa sạch, giã nát. Sau đó đun sôi với 300ml nước trong 15 phút.
- Liều dùng: Uống 1 lần mỗi ngày.
Bài thuốc từ cây xấu hổ
Cây xấu hổ có tính mát, giúp giải độc, giảm đau khớp.
- Nguyên liệu: Cây xấu hổ tươi 30g.
- Cách làm: Rửa sạch cây xấu hổ, đun với 1 bát nước trong khoảng 10 phút, uống khi còn ấm.
- Liều dùng: Uống 1 lần mỗi ngày.
Bài thuốc từ hạt muồng
- Hạt muồng (hạt cây muồng trâu) có tác dụng thông huyết, tiêu viêm.
- Nguyên liệu: Hạt muồng 10g, lá ngải cứu 10g.
- Cách làm: Nghiền nhỏ hạt muồng và lá ngải cứu, sau đó nấu với 300ml nước, đun sôi trong 15 phút.
- Liều dùng: Uống 2 lần mỗi ngày.
Tóm lại, viêm khớp dạng thấp là một bệnh mạn tính có thể gây tổn thương khớp và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Việc điều trị sớm và phối hợp các phương pháp điều trị giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa tổn thương khớp và cải thiện sức khỏe tổng quát.
DS. Hoàng Long (Thọ Xuân Đường)