
"Biện Chứng Luận Trị" và Sự Cân Bằng Toàn Diện
Nguyên tắc cốt lõi trong điều trị của YHCT là "Biện chứng luận trị", tức là dựa vào việc phân tích, tổng hợp các triệu chứng, dấu hiệu của người bệnh (tứ chẩn: vọng, văn, vấn, thiết – nhìn, nghe/ngửi, hỏi, bắt mạch/sờ nắn) để xác định chính xác thể bệnh (hội chứng bệnh) và từ đó đưa ra phương pháp điều trị (pháp trị) phù hợp. Đối với hội chứng mãn kinh, các nguyên tắc điều trị chủ đạo bao gồm:
- Bổ Thận làm gốc: Do Thận hư là căn nguyên chính của mãn kinh, việc bổ ích Thận khí là ưu tiên hàng đầu. Tùy theo tình trạng hư tổn cụ thể mà áp dụng:
- Nếu là Thận Âm hư: Dùng pháp "Tư bổ Thận Âm, thanh hư nhiệt, tiềm dương", nhằm nuôi dưỡng phần Âm của Thận, làm dịu cái nóng hư bên trong và ghìm giữ phần Dương không cho bốc lên.
 - Nếu là Thận Dương hư: Dùng pháp "Ôn bổ Thận Dương, ích hỏa tiêu âm", nhằm làm ấm Thận, tăng cường Dương khí, xua tan hàn khí và thúc đẩy các chức năng sinh lý.
 
 - Nếu Âm Dương đều hư: Cần "Âm Dương song bổ", vừa bổ Âm vừa trợ Dương.
 - Điều Can giải uất: Đối với thể bệnh có Can khí uất kết hoặc Can uất hóa hỏa, cần áp dụng pháp "Sơ Can lý khí, giải uất thanh nhiệt". Mục đích là làm cho Can khí được thư thái, lưu thông, giải tỏa sự uất kết, nếu có hỏa thì thanh nhiệt tả hỏa, từ đó giúp tinh thần thoải mái, giảm cáu gắt, đau đầu
 - Dưỡng Tâm an thần: Khi có các triệu chứng như hồi hộp, mất ngủ, lo âu do Tâm huyết hư hoặc Tâm Âm hư không dưỡng được Thần, cần dùng pháp "Bổ Tâm huyết, dưỡng Tâm Âm, an thần định chí". Điều này giúp trấn tĩnh tâm thần, cải thiện giấc ngủ và ổn định cảm xúc.
 - Kiện Tỳ ích khí: Nếu Tỳ khí hư yếu, không vận hóa được thủy cốc, không sinh đủ Khí Huyết, cần áp dụng pháp "Bổ trung ích khí, kiện Tỳ dưỡng huyết". Điều này giúp tăng cường chức năng tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng, tạo nguồn Khí Huyết dồi dào cho cơ thể, giảm mệt mỏi, cải thiện ăn uống
 
Trong thực tế điều trị, thầy thuốc YHCT thường phối hợp linh hoạt các nguyên tắc trên tùy theo sự phức tạp và ưu thế của từng hội chứng trên người bệnh cụ thể, nhằm đạt được sự cân bằng toàn diện cho cơ thể.
Các Phương Pháp Điều Trị Cụ Thể: Từ Thảo Dược Đến Dưỡng Sinh
YHCT sử dụng một loạt các phương pháp điều trị đa dạng, bao gồm cả dùng thuốc và không dùng thuốc, để quản lý các triệu chứng mãn kinh và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Điều trị bằng thuốc (bài thuốc cổ phương điển hình)
Các bài thuốc YHCT thường là sự kết hợp của nhiều vị thuốc theo nguyên tắc "Quân, Thần, Tá, Sứ" để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu tác dụng không mong muốn.
Bài thuốc bổ Thận Âm: Lục Vị Địa Hoàng Hoàn:
- Công dụng: Đây là bài thuốc kinh điển có tác dụng tư bổ Can Thận Âm, thanh hư nhiệt.
 - Thành phần chính: Thục địa (tư âm bổ Thận, điền tinh tủy – Quân), Sơn dược (bổ Tỳ ích khí, cố tinh – Thần), Sơn thù du (bổ Can sáp tinh – Thần). Ba vị thuốc còn lại là Trạch tả (lợi thủy thẩm thấp, tả Thận hỏa – Tá), Phục linh (lợi thủy thẩm thấp, kiện Tỳ, an thần – Tá), Đan bì (thanh hư nhiệt, hoạt huyết – Sứ).
 - Ứng dụng: Thường dùng cho thể Thận Âm hư với các triệu chứng như bốc hỏa, đổ mồ hôi trộm, ù tai, đau lưng, miệng khô. Nếu hư hỏa nhiều, có thể gia thêm Tri mẫu, Hoàng bá để tăng tác dụng thanh nhiệt (bài Tri Bá Địa Hoàng Hoàn).
 
Bài thuốc bổ Thận Dương: Bát Vị Hoàn hay Kim Quỹ Thận Khí Hoàn:
- Công dụng: Ôn bổ Thận Dương, hóa khí hành thủy, ích tinh khí.
 - Thành phần chính: Bài thuốc này dựa trên Lục Vị Địa Hoàng Hoàn gia thêm hai vị thuốc có tính ôn ấm mạnh là Phụ tử chế (ôn Thận trợ dương, tán hàn – Quân) và Nhục quế (bổ hỏa trợ dương, ôn thông kinh mạch – Thần).
 - Ứng dụng: Dùng cho thể Thận Dương hư với các triệu chứng sợ lạnh, tay chân lạnh, tiểu đêm nhiều, đau lưng mỏi gối, mệt mỏi.
 
Bài thuốc dưỡng Tâm an thần: Toan Táo Nhân Thang:
- Công dụng: Dưỡng Tâm huyết, thanh hư nhiệt, an thần, trị mất ngủ do Tâm Can huyết hư, hư nhiệt nội nhiễu.
 - Thành phần chính: Toan táo nhân (sao đen, dưỡng Tâm Can, an thần, liễm hãn – Quân), Phục thần (an thần, định chí – Thần), Xuyên khung (hoạt huyết hành khí – Tá), Cam thảo (điều hòa các vị thuốc – Sứ), Tri mẫu (thanh hư nhiệt, trừ phiền – Tá, Sứ).
 - Ứng dụng: Chuyên trị các chứng mất ngủ, hồi hộp, hay quên, đầu choáng do Tâm huyết bất túc.
 
Bài thuốc sơ Can lý khí: Tiêu Dao Tán:
- Công dụng: Sơ Can giải uất, kiện Tỳ dưỡng huyết, điều hòa Can Tỳ, điều kinh.
 - Thành phần chính: Sài hồ (sơ Can giải uất – Quân), Đương quy (dưỡng huyết hoạt huyết, nhu Can – Thần), Bạch thược (dưỡng huyết liễm âm, nhu Can chỉ thống – Thần), Bạch truật hoặc Bạch linh (kiện Tỳ ích khí – Tá), Cam thảo (điều hòa – Sứ), có thể gia Bạc hà (sơ tán Can khí) và Sinh khương (ôn trung hòa vị).
 - Ứng dụng: Dùng cho thể Can uất khí trệ, có thể kèm theo Tỳ hư, với các triệu chứng như cáu gắt, ngực sườn đầy tức, ăn uống kém, mệt mỏi, rối loạn kinh nguyệt. Nếu uất lâu ngày hóa hỏa, có thể gia thêm Đan bì, Chi tử (bài Đan Chi Tiêu Dao Tán).
 
Các phương pháp không dùng thuốc
Bên cạnh việc dùng thuốc, YHCT rất coi trọng các liệu pháp tự nhiên, không xâm lấn để điều hòa cơ thể.
- Cơ chế: Châm (dùng kim) hoặc Cứu (dùng ngải cứu hơ nóng) vào các huyệt đạo trên cơ thể để thông kinh hoạt lạc, điều hòa Khí Huyết, cân bằng Âm Dương, từ đó giảm triệu chứng và cải thiện chức năng tạng phủ.
 - Huyệt thường dùng trong điều trị mãn kinh: Thận du– bổ Thận khí, Tam âm giao – giao hội của 3 kinh Âm ở chân, bổ Âm huyết, điều hòa Can Tỳ Thận, Can du – sơ Can lợi đởm, Khí hải hoặc Quan nguyên – bổ nguyên khí, ích Thận, Túc tam lý – kiện Tỳ Vị, bổ trung ích khí, tăng cường sức khỏe toàn thân, Nội quan – an thần, định tâm, điều hòa khí cơ vùng ngực.
 - Tác dụng: Giúp bổ Thận, điều hòa Khí Huyết, sơ Can giải uất, an thần, giảm bốc hỏa, cải thiện giấc ngủ.
 
Xoa bóp, bấm huyệt:
- Đây là phương pháp sử dụng tay để thực hiện các kỹ thuật như day, ấn, miết, vỗ, bóp trên các huyệt đạo và đường kinh lạc. Tác dụng tương tự như châm cứu nhưng nhẹ nhàng hơn, giúp cải thiện tuần hoàn máu và bạch huyết, thư giãn cơ bắp, giảm đau, giảm căng thẳng, lo âu.
 
Khí công, dưỡng sinh, thái cực quyền. Đây là những phương pháp luyện tập cổ truyền kết hợp giữa vận động thể chất nhẹ nhàng, điều hòa hơi thở và tập trung tinh thần (luyện Ý):
- Nguyên lý: "Luyện Tinh hóa Khí, luyện Khí hóa Thần, luyện Thần hoàn Hư".
 - Tác dụng: Giúp điều hòa Âm Dương, tăng cường lưu thông Khí Huyết, làm dịu hệ thần kinh, tăng cường sự dẻo dai của cơ thể, cải thiện chức năng hô hấp và tim mạch, nâng cao Chính Khí.
 
Dinh Dưỡng và Lối Sống Theo Triết Lý Y Học Cổ Truyền: Nuôi Dưỡng "Chính Khí" Từ Bên Trong
YHCT luôn nhấn mạnh vai trò của ăn uống và lối sống điều độ trong việc duy trì sức khỏe và phòng chống bệnh tật. "Ẩm thực liệu pháp" là một phần không thể thiếu trong quá trình điều trị và dưỡng sinh.
Chế độ ăn uống:
- Nguyên tắc chung: Ăn uống thanh đạm, dễ tiêu hóa, đủ chất, cân bằng Ngũ vị (chua, cay, đắng, mặn, ngọt) nhưng không thiên lệch. Nên ăn đúng giờ, không ăn quá no hoặc để bụng quá đói.
 
Thực phẩm nên dùng cho phụ nữ mãn kinh:
- Nhóm thực phẩm bổ Âm, dưỡng huyết, thanh hư nhiệt: Hạt sen (dưỡng Tâm an thần, ích Thận), mộc nhĩ trắng (tư âm nhuận Phế), đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành (chứa phytoestrogen tự nhiên, giúp cân bằng nội tiết), mè đen (bổ Can Thận, nhuận tràng), kỷ tử (bổ Can Thận, sáng mắt), các loại cá biển (giàu omega-3, bổ não), trứng gà (bổ huyết).
 - Nhóm thực phẩm kiện Tỳ, ích khí: Gạo lứt, khoai lang, các loại đậu (đậu xanh, đậu đỏ), thịt gà ta, thịt bò (ăn lượng vừa phải).
 
Thực phẩm nên tránh hoặc hạn chế:
- Đồ ăn cay nóng (ớt, tiêu, tỏi, gừng khô), các loại gia vị có tính nhiệt mạnh, đồ chiên xào nhiều dầu mỡ: Những thực phẩm này dễ làm hao tổn Âm dịch, sinh nội nhiệt, làm nặng thêm các triệu chứng bốc hỏa, táo bón.
 - Rượu bia, cà phê, trà đặc: Có tính kích thích mạnh, dễ làm nhiễu loạn Tâm Thần, ảnh hưởng đến giấc ngủ, và cũng có thể tiêu hao Âm dịch của cơ thể.
 - Đồ ăn sống lạnh (kem, nước đá), thực phẩm khó tiêu: Dễ làm tổn thương Dương khí của Tỳ Vị, ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa và hấp thu.
 
Lối sống và tinh thần:
- Giấc ngủ: Cần ngủ sớm, lý tưởng là trước 11 giờ đêm (giờ Tý, là thời điểm Âm khí bắt đầu thịnh, Dương khí cần được thu liễm). Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi, Can huyết được nuôi dưỡng, Âm khí được bồi bổ.
 - Tình chí (Cảm xúc): Giữ tâm lý ổn định, thư thái, vui vẻ, lạc quan. Tránh những xúc động mạnh, đột ngột hoặc kéo dài. Theo YHCT, "nộ thương Can" (giận dữ làm hại Can), "tư thương Tỳ" (lo nghĩ nhiều làm hại Tỳ), "bi thương Phế" (buồn rầu làm hại Phế), "khủng thương Thận" (sợ hãi làm hại Thận).
 - Vận động: Nên vận động cơ thể một cách nhẹ nhàng, đều đặn như đi bộ, tập các bài dưỡng sinh, yoga, thái cực quyền. Tránh lao động chân tay hoặc trí óc quá sức làm hao tổn Khí Huyết.
 - Môi trường sống: Nên sống ở nơi thoáng đãng, không khí trong lành, tránh những nơi ồn ào, ô nhiễm.
 
Y Học Cổ Truyền – Người Bạn Đồng Hành Tin Cậy Của Phụ Nữ Mãn Kinh
Mãn kinh là một quá trình sinh lý hoàn toàn tự nhiên, nhưng những thay đổi nội tiết và sự suy giảm chức năng tạng phủ đi kèm có thể gây ra không ít những ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe thể chất và đời sống tinh thần của người phụ nữ. Y học cổ truyền, với triết lý nhân văn sâu sắc về sự hài hòa giữa con người và vũ trụ, về sự cân bằng Âm Dương, Ngũ Hành và sự toàn vẹn của hệ thống Khí Huyết, tạng phủ – đặc biệt chú trọng đến vai trò của tạng Thận, "gốc rễ của sự sống" – mang đến một phương pháp tiếp cận toàn diện và độc đáo. Cách tiếp cận này không chỉ nhắm vào việc điều trị các triệu chứng khó chịu mà còn hướng đến việc nâng cao thể trạng chung, bồi bổ Chính Khí, và phòng ngừa các bệnh tật có thể phát sinh trong giai đoạn này.
Việc kết hợp hài hòa, thông minh giữa những thành tựu của Y học hiện đại trong chẩn đoán và những tinh hoa của Y học cổ truyền trong điều trị và dưỡng sinh; giữa việc sử dụng thuốc (Đông dược hoặc Tây dược khi cần thiết) với các liệu pháp không dùng thuốc như châm cứu, xoa bóp, khí công, và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, lối sống sẽ mang lại hiệu quả tối ưu trong việc chăm sóc sức khỏe phụ nữ mãn kinh. Y học cổ truyền, với bề dày lịch sử và kinh nghiệm thực tiễn phong phú, thực sự là một người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp người phụ nữ bước qua giai đoạn chuyển tiếp quan trọng này một cách nhẹ nhàng, khỏe mạnh, tự tin và tìm thấy một sự cân bằng mới, một vẻ đẹp mới của tuổi chín muồi.
BS. Đỗ Nguyệt Thanh (Thọ Xuân Đường)

 
 
.gif)

 







